Vòng 7
12:00 ngày 09/04/2023
Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Sagan Tosu
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.91
+1
0.78
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
1.53
X
3.70
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.11
O 1
1.07
U 1
0.81

Diễn biến chính

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Phút
Sagan Tosu Sagan Tosu
46'
match change Wataru Harada
Ra sân: Shiva Tafari Nagasawa
Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
match change
58'
Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Tsukasa Morishima
match change
58'
60'
match change Atsushi Kawata
Ra sân: Yuji Ono
60'
match change Fuchi Honda
Ra sân: Kiriya Sakamoto
Shuto Nakano
Ra sân: Sota Koshimichi
match change
67'
Pieros Sotiriou
Ra sân: Takumu Kawamura
match change
67'
71'
match change Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Yuki Horigome
74'
match yellow.png Yoichi Naganuma
Douglas Vieira da Silva 1 - 0
Kiến tạo: Shunki Higashi
match goal
75'
78'
match change Jun Nishikawa
Ra sân: Taichi Kikuchi
Taichi Yamasaki
Ra sân: Gakuto Notsuda
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Sagan Tosu Sagan Tosu
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
2
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
18
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
472
 
Số đường chuyền
 
455
11
 
Phạm lỗi
 
10
6
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
8
21
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
9
23
 
Cản phá thành công
 
18
13
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
141
 
Pha tấn công
 
89
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Goro Kawanami
3
Taichi Yamasaki
15
Shuto Nakano
16
Takaaki Shichi
14
Ezequiel Santos Da Silva
9
Douglas Vieira da Silva
20
Pieros Sotiriou
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
4-2-3-1 Sagan Tosu Sagan Tosu
38
Osako
19
Sasaki
4
Araki
33
Shiotani
24
Higashi
8
Kawamura
7
Notsuda
32
Koshimic...
10
Morishim...
11
Mitsuta
13
Khalifa
71
Ir-Kyu
34
Nagasawa
2
Yamazaki
30
Tashiro
49
Sakamoto
6
Fukuta
5
Kawahara
23
Kikuchi
44
Horigome
24
Naganuma
10
Ono

Substitutes

35
Kei Uchiyama
42
Wataru Harada
7
Kohei Tezuka
8
Fuchi Honda
41
Ryonosuke Kabayama
18
Jun Nishikawa
9
Atsushi Kawata
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Goro Kawanami 22
Taichi Yamasaki 3
Shuto Nakano 15
Takaaki Shichi 16
Ezequiel Santos Da Silva 14
Douglas Vieira da Silva 9
Pieros Sotiriou 20
Hiroshima Sanfrecce Sagan Tosu
35 Kei Uchiyama
42 Wataru Harada
7 Kohei Tezuka
8 Fuchi Honda
41 Ryonosuke Kabayama
18 Jun Nishikawa
9 Atsushi Kawata

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.33
9 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
59.67% Kiểm soát bóng 41%
7 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.2
0.5 Bàn thua 1.8
7.6 Phạt góc 4
0.9 Thẻ vàng 1.4
6.4 Sút trúng cầu môn 3.9
55.4% Kiểm soát bóng 49%
11.2 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hiroshima Sanfrecce (11trận)
Chủ Khách
Sagan Tosu (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
2
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Nassim Ben Khalifa Tiền đạo thứ 2 3 2 1 24 14 58.33% 0 5 45 7.3
9 Douglas Vieira da Silva Tiền đạo cắm 2 1 1 9 4 44.44% 0 4 15 7.5
33 Tsukasa Shiotani Trung vệ 1 0 2 62 53 85.48% 0 1 79 7.3
19 Sho Sasaki Trung vệ 0 0 1 59 51 86.44% 0 2 73 7.5
20 Pieros Sotiriou Tiền đạo cắm 2 1 0 5 5 100% 0 1 9 6.6
7 Gakuto Notsuda Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 49 39 79.59% 0 1 67 6.9
10 Tsukasa Morishima Tiền vệ công 0 0 2 26 18 69.23% 0 0 37 6.7
38 Keisuke Osako Thủ môn 0 0 0 29 14 48.28% 0 0 35 7.1
14 Ezequiel Santos Da Silva Tiền đạo thứ 2 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 19 6.7
8 Takumu Kawamura Tiền vệ công 1 0 1 17 16 94.12% 0 0 22 6.6
24 Shunki Higashi Tiền vệ trái 1 1 1 49 34 69.39% 0 1 74 7.6
4 Hayato Araki Trung vệ 0 0 0 58 48 82.76% 0 4 65 7.2
11 Makoto Mitsuta Cánh phải 4 3 1 36 27 75% 0 1 64 7.6
32 Sota Koshimichi Tiền vệ trái 2 0 2 26 23 88.46% 0 1 55 7
15 Shuto Nakano Trung vệ 0 0 0 8 3 37.5% 0 2 21 6.6

Sagan Tosu Sagan Tosu
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Yuki Horigome Tiền vệ công 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 28 6.4
10 Yuji Ono Tiền vệ công 0 0 0 18 10 55.56% 0 5 33 6.7
6 Akito Fukuta Tiền vệ trụ 0 0 0 60 50 83.33% 0 1 69 6.5
9 Atsushi Kawata Tiền đạo cắm 1 1 0 6 3 50% 0 0 11 6.6
71 Park Ir-Kyu Thủ môn 0 0 0 39 25 64.1% 0 2 62 8.6
30 Masaya Tashiro Trung vệ 0 0 0 45 33 73.33% 0 6 59 7.4
24 Yoichi Naganuma Tiền vệ phải 0 0 0 38 28 73.68% 0 0 48 5.8
2 Kosuke Yamazaki Trung vệ 0 0 0 55 43 78.18% 0 2 74 7.1
18 Jun Nishikawa Cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.4
8 Fuchi Honda Tiền vệ công 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 24 6.8
41 Ryonosuke Kabayama Tiền vệ trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.2
42 Wataru Harada Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 20 74.07% 0 1 45 6.7
5 So Kawahara Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 58 48 82.76% 0 0 77 7.1
23 Taichi Kikuchi Tiền vệ công 1 0 1 26 19 73.08% 0 0 38 6.4
49 Kiriya Sakamoto Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 38 6.7
34 Shiva Tafari Nagasawa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 28 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ