Vòng Gruops
12:00 ngày 23/04/2022
Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc 4 - 0 (3 - 0)
Tokushima Vortis
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.83
+1.25
1.05
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
1.37
X
4.40
2
8.10
Hiệp 1
-0.5
0.92
+0.5
0.96
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Phút
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Yoshifumi Kashiwa 1 - 0 match goal
4'
Tsukasa Morishima 2 - 0 match goal
12'
Jose Antonio dos Santos Junior 3 - 0 match goal
22'
Jelani Reshaun Sumiyoshi match yellow.png
28'
46'
match change Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Akihiro Sato
46'
match change Naoto Arai
Ra sân: Takashi Abe
46'
match change Eiji Shirai
Ra sân: Shunto Kodama
48'
match yellow.png Eiji Shirai
64'
match change Akira Hamashita
Ra sân: Rio Hyeon
Yoichi Naganuma
Ra sân: Sho Sasaki
match change
68'
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Tsukasa Morishima
match change
68'
Tsukasa Morishima match yellow.png
68'
Tomoya Fujii
Ra sân: Toshihiro Aoyama
match change
71'
76'
match change Oriola Sunday
Ra sân: Kazuki Nishiya
Yuki Nogami
Ra sân: Yusuke Chajima
match change
79'
Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Makoto Mitsuta
match change
79'
Jose Antonio dos Santos Junior 4 - 0 match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
5
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
4
13
 
Sút Phạt
 
13
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
0
 
Cứu thua
 
7
116
 
Pha tấn công
 
97
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Tomoya Fujii
38
Keisuke Osako
9
Douglas Vieira da Silva
2
Yuki Nogami
4
Hayato Araki
41
Yoichi Naganuma
30
Makoto Akira Shibasaki
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
4-1-2-3 Tokushima Vortis Tokushima Vortis
1
Hayashi
19
Sasaki
21
Sumiyosh...
33
Imazu
18
Kashiwa
24
Higashi
6
Aoyama
25
Chajima
39
Mitsuta
10
Morishim...
37
2
Junior
29
Mitsuzaw...
16
Kawakami
14
Júnior
25
Abe
3
Ishio
19
Hasegawa
20
Kodama
23
Hyeon
39
太陽
18
Sato
24
Nishiya

Substitutes

26
Kodai Mori
7
Eiji Shirai
37
Akira Hamashita
30
Kiyoshiro Tsuboi
13
Naoto Arai
34
Oriola Sunday
21
Hayate Tanaka
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Tomoya Fujii 15
Keisuke Osako 38
Douglas Vieira da Silva 9
Yuki Nogami 2
Hayato Araki 4
Yoichi Naganuma 41
Makoto Akira Shibasaki 30
Hiroshima Sanfrecce Tokushima Vortis
26 Kodai Mori
7 Eiji Shirai
37 Akira Hamashita
30 Kiyoshiro Tsuboi
13 Naoto Arai
34 Oriola Sunday
21 Hayate Tanaka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.33
9 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3
59.67% Kiểm soát bóng 47.67%
7 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.8
0.5 Bàn thua 1.9
7.6 Phạt góc 4.7
0.9 Thẻ vàng 1.2
6.4 Sút trúng cầu môn 3.7
55.4% Kiểm soát bóng 49.4%
11.2 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hiroshima Sanfrecce (11trận)
Chủ Khách
Tokushima Vortis (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
3
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
0
2
2
2