Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc
3
-
1
(0 - 0)
Yokohama FC
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.93
0.93
+1.5
0.85
0.85
O
2.75
0.82
0.82
U
2.75
0.96
0.96
1
1.29
1.29
X
4.75
4.75
2
9.50
9.50
Hiệp 1
-0.5
0.87
0.87
+0.5
1.01
1.01
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Yokohama FC
14'
Taiga Nishiyama
Ezequiel Santos Da Silva
43'
Shun Ayukawa
Ra sân: Ryo Tanada
Ra sân: Ryo Tanada
46'
59'
0 - 1 Caprini
Takumu Kawamura
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
61'
Makoto Mitsuta
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
61'
Jelani Reshaun Sumiyoshi
62'
63'
Mateus Souza Moraes
Ra sân: Eijiro Takeda
Ra sân: Eijiro Takeda
63'
Kazuma Takai
Ra sân: Keijiro Ogawa
Ra sân: Keijiro Ogawa
63'
Sho Ito
Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
69'
Hayase Takashio
Ra sân: Caprini
Ra sân: Caprini
Nassim Ben Khalifa
Ra sân: Hiroya Matsumoto
Ra sân: Hiroya Matsumoto
72'
Sho Sasaki
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
72'
Makoto Mitsuta 1 - 1
75'
Sho Sasaki 2 - 1
81'
83'
Yuto Shimizu
Ra sân: Kyohei Yoshino
Ra sân: Kyohei Yoshino
Hayato Sugita(OW) 3 - 1
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Yokohama FC
12
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
7
8
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
3
9
Sút Phạt
8
60%
Kiểm soát bóng
40%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
4
Cứu thua
5
35
Ném biên
28
114
Pha tấn công
100
98
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
3-4-2-1
4-2-3-1
Yokohama FC
22
Kawanami
16
Shichi
3
Yamasaki
2
Sumiyosh...
18
Kashiwa
17
Matsumot...
6
Aoyama
5
Matsumot...
14
Silva
30
Shibasak...
28
Tanada
21
Ichikawa
26
Hayashi
23
Sugita
34
Nishiyam...
17
Takeda
27
Yoshino
20
Inoue
50
Ogawa
10
Caprini
41
Arai
9
Santos
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Shun Ayukawa
23
Nassim Ben Khalifa
13
Takuto Hayashi
1
Takumu Kawamura
8
Sota Koshimichi
32
Makoto Mitsuta
11
Sho Sasaki
19
Yokohama FC
15
Sho Ito
19
Mateus Souza Moraes
28
Nguyen Cong Phuong
44
Yuji Rokutan
37
Yuto Shimizu
14
Kazuma Takai
36
Hayase Takashio
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
2.33
Bàn thua
0.33
7.67
Phạt góc
7.33
0.67
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
4
63.33%
Kiểm soát bóng
56.67%
14.33
Phạm lỗi
6.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.4
1.3
Bàn thua
0.9
8.2
Phạt góc
6.5
0.7
Thẻ vàng
1.2
5.8
Sút trúng cầu môn
4.5
59.4%
Kiểm soát bóng
52.6%
10.4
Phạm lỗi
8.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (15trận)
Chủ
Khách
Yokohama FC (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
3
4
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
4
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
2
2
0
3