HJK Helsinki
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
IFK Mariehamn
Địa điểm: Sonera Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.05
1.05
+1.5
0.85
0.85
O
3
1.05
1.05
U
3
0.83
0.83
1
1.29
1.29
X
5.00
5.00
2
8.00
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.81
0.81
+0.5
1.09
1.09
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
HJK Helsinki
Phút
IFK Mariehamn
Joona Toivio 1 - 0
Kiến tạo: Lucas Lingman
Kiến tạo: Lucas Lingman
11'
Anthony Olusanya
17'
49'
Emmanuel Patut
58'
Hugo Cardoso
Ra sân: Matias Ojala
Ra sân: Matias Ojala
Hans Nunoo Sarpei
Ra sân: Georgios Kanellopoulos
Ra sân: Georgios Kanellopoulos
58'
Atomu Tanaka
Ra sân: Anthony Olusanya
Ra sân: Anthony Olusanya
58'
Lucas Lingman
61'
Topi Keskinen 2 - 0
Kiến tạo: Luke Plange
Kiến tạo: Luke Plange
66'
69'
Oskari Sallinen
Ra sân: Muhamed Tehe Olawale
Ra sân: Muhamed Tehe Olawale
Brooklyn Lyons Foster
Ra sân: Noah Pallas
Ra sân: Noah Pallas
69'
David Ezeh
Ra sân: Luke Plange
Ra sân: Luke Plange
69'
Kevin Kouassivi-Benissan
81'
Carlos Garcia
Ra sân: Joona Toivio
Ra sân: Joona Toivio
82'
85'
Michael Fonsell
Ra sân: Emmanuel Patut
Ra sân: Emmanuel Patut
85'
Daniel Enqvist
Ra sân: Emmanuel Okereke
Ra sân: Emmanuel Okereke
85'
Leo Andersson
Ra sân: Robin Sid
Ra sân: Robin Sid
89'
2 - 1 Adam Larsson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
HJK Helsinki
IFK Mariehamn
9
Phạt góc
2
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
23
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
3
17
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
0
2
Sút Phạt
1
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
14
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
1
5
Cứu thua
8
132
Pha tấn công
93
97
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
HJK Helsinki
4-2-4
4-3-3
IFK Mariehamn
1
Ost
30
Pallas
45
Tomas
4
Toivio
27
Kouassiv...
8
Kanellop...
10
Lingman
18
Keskinen
9
Plange
11
Olusanya
17
Bande
32
Riikonen
29
Raitanen
30
Okereke
22
Machado
4
Auvinen
17
Sid
20
Patut
8
Dahlstro...
10
Ojala
7
Larsson
18
Olawale
Đội hình dự bị
HJK Helsinki
David Ezeh
19
Aapo Halme
6
Elmo Henriksson
81
Brooklyn Lyons Foster
2
Carlos Garcia
5
Hans Nunoo Sarpei
14
Atomu Tanaka
37
IFK Mariehamn
43
Leo Andersson
77
Hugo Cardoso
33
Daniel Enqvist
14
Michael Fonsell
97
Marc Nordqvist
5
Max Peterson
6
Oskari Sallinen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1
6
Phạt góc
5.67
2.33
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
3
50%
Kiểm soát bóng
33.33%
10.33
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1.5
1.6
Bàn thua
1.1
5.4
Phạt góc
3.8
1.7
Thẻ vàng
2.4
5.4
Sút trúng cầu môn
3
40.8%
Kiểm soát bóng
35.4%
6
Phạm lỗi
4.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HJK Helsinki (13trận)
Chủ
Khách
IFK Mariehamn (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
1
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
1
0
2
1