Holstein Kiel
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 1)
Greuther Furth
Địa điểm: Holstein Stadium
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
2.75
0.84
0.84
U
2.75
1.02
1.02
1
2.20
2.20
X
3.50
3.50
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.08
1.08
O
1.25
1.10
1.10
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Holstein Kiel
Phút
Greuther Furth
30'
0 - 1 Dickson Abiama
Hauke Wahl 1 - 1
Kiến tạo: Steven Skrzybski
Kiến tạo: Steven Skrzybski
46'
Kwasi Okyere Wriedt
Ra sân: Marvin Obuz
Ra sân: Marvin Obuz
46'
Finn Dominik Porath
Ra sân: Jonas Sterner
Ra sân: Jonas Sterner
46'
57'
Ragnar Ache
Ra sân: Armindo Sieb
Ra sân: Armindo Sieb
Timo Becker
66'
77'
Julian Green
Ra sân: Tobias Raschl
Ra sân: Tobias Raschl
77'
Marco Meyerhofer
Ra sân: Simon Asta
Ra sân: Simon Asta
Simon Lorenz 2 - 1
Kiến tạo: Marvin Schulz
Kiến tạo: Marvin Schulz
84'
Mikkel Kirkeskov
Ra sân: Fabian Reese
Ra sân: Fabian Reese
87'
88'
Afimico Pululu
Ra sân: Dickson Abiama
Ra sân: Dickson Abiama
88'
Nils Seufert
Ra sân: Sebastian Griesbeck
Ra sân: Sebastian Griesbeck
Fiete Arp
Ra sân: Steven Skrzybski
Ra sân: Steven Skrzybski
90'
90'
Max Christiansen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Holstein Kiel
Greuther Furth
12
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
19
Tổng cú sút
14
7
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
6
10
Sút Phạt
14
48%
Kiểm soát bóng
52%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
345
Số đường chuyền
365
69%
Chuyền chính xác
68%
15
Phạm lỗi
6
0
Việt vị
3
48
Đánh đầu
32
26
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
4
23
Rê bóng thành công
28
6
Đánh chặn
3
34
Ném biên
38
23
Cản phá thành công
28
14
Thử thách
8
2
Kiến tạo thành bàn
0
81
Pha tấn công
120
51
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Holstein Kiel
3-4-1-2
3-4-1-2
Greuther Furth
1
Schreibe...
19
Lorenz
24
Wahl
25
Schulz
11
Reese
32
Sterner
4
Erras
17
Becker
16
Sander
7
Skrzybsk...
30
Obuz
1
Linde
22
Griesbec...
4
Michalsk...
5
Haddadi
2
Asta
20
Raschl
13
Christia...
24
John
10
Hrgota
11
Abiama
30
Sieb
Đội hình dự bị
Holstein Kiel
Mikkel Kirkeskov
2
Finn Dominik Porath
27
Fiete Arp
20
Kwasi Okyere Wriedt
18
Stefan Thesker
5
Alexander Bieler Muhling
8
Julian Korb
23
Robin Himmelmann
35
Holmbert Aron Fridjonsson
36
Greuther Furth
9
Afimico Pululu
18
Marco Meyerhofer
8
Nils Seufert
39
Ragnar Ache
37
Julian Green
25
Leon Schaffran
27
Gian-Luca Itter
6
Sidney Raebiger
33
Maximilian Dietz
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
3
6.67
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
3.33
59%
Kiểm soát bóng
52%
10.33
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.1
1.4
Bàn thua
2.2
6.1
Phạt góc
5.3
2
Thẻ vàng
1.9
5.2
Sút trúng cầu môn
4.4
53.8%
Kiểm soát bóng
52%
9.5
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Holstein Kiel (28trận)
Chủ
Khách
Greuther Furth (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
4
6
HT-H/FT-T
4
1
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
0
0
HT-B/FT-B
3
6
3
4