Vòng 18
19:00 ngày 28/01/2023
Holstein Kiel
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Greuther Furth
Địa điểm: Holstein Stadium
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 2.75
0.84
U 2.75
1.02
1
2.20
X
3.50
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.08
O 1.25
1.10
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Holstein Kiel Holstein Kiel
Phút
Greuther Furth Greuther Furth
30'
match goal 0 - 1 Dickson Abiama
Hauke Wahl 1 - 1
Kiến tạo: Steven Skrzybski
match goal
46'
Kwasi Okyere Wriedt
Ra sân: Marvin Obuz
match change
46'
Finn Dominik Porath
Ra sân: Jonas Sterner
match change
46'
57'
match change Ragnar Ache
Ra sân: Armindo Sieb
Timo Becker match yellow.png
66'
77'
match change Julian Green
Ra sân: Tobias Raschl
77'
match change Marco Meyerhofer
Ra sân: Simon Asta
Simon Lorenz 2 - 1
Kiến tạo: Marvin Schulz
match goal
84'
Mikkel Kirkeskov
Ra sân: Fabian Reese
match change
87'
88'
match change Afimico Pululu
Ra sân: Dickson Abiama
88'
match change Nils Seufert
Ra sân: Sebastian Griesbeck
Fiete Arp
Ra sân: Steven Skrzybski
match change
90'
90'
match yellow.png Max Christiansen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Holstein Kiel Holstein Kiel
Greuther Furth Greuther Furth
12
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
6
10
 
Sút Phạt
 
14
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
345
 
Số đường chuyền
 
365
69%
 
Chuyền chính xác
 
68%
15
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
3
48
 
Đánh đầu
 
32
26
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
4
23
 
Rê bóng thành công
 
28
6
 
Đánh chặn
 
3
34
 
Ném biên
 
38
23
 
Cản phá thành công
 
28
14
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
81
 
Pha tấn công
 
120
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Mikkel Kirkeskov
27
Finn Dominik Porath
20
Fiete Arp
18
Kwasi Okyere Wriedt
5
Stefan Thesker
8
Alexander Bieler Muhling
23
Julian Korb
35
Robin Himmelmann
36
Holmbert Aron Fridjonsson
Holstein Kiel Holstein Kiel 3-4-1-2
3-4-1-2 Greuther Furth Greuther Furth
1
Schreibe...
19
Lorenz
24
Wahl
25
Schulz
11
Reese
32
Sterner
4
Erras
17
Becker
16
Sander
7
Skrzybsk...
30
Obuz
1
Linde
22
Griesbec...
4
Michalsk...
5
Haddadi
2
Asta
20
Raschl
13
Christia...
24
John
10
Hrgota
11
Abiama
30
Sieb

Substitutes

9
Afimico Pululu
18
Marco Meyerhofer
8
Nils Seufert
39
Ragnar Ache
37
Julian Green
25
Leon Schaffran
27
Gian-Luca Itter
6
Sidney Raebiger
33
Maximilian Dietz
Đội hình dự bị
Holstein Kiel Holstein Kiel
Mikkel Kirkeskov 2
Finn Dominik Porath 27
Fiete Arp 20
Kwasi Okyere Wriedt 18
Stefan Thesker 5
Alexander Bieler Muhling 8
Julian Korb 23
Robin Himmelmann 35
Holmbert Aron Fridjonsson 36
Holstein Kiel Greuther Furth
9 Afimico Pululu
18 Marco Meyerhofer
8 Nils Seufert
39 Ragnar Ache
37 Julian Green
25 Leon Schaffran
27 Gian-Luca Itter
6 Sidney Raebiger
33 Maximilian Dietz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 3
6.67 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 3.33
59% Kiểm soát bóng 52%
10.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 2.2
6.1 Phạt góc 5.3
2 Thẻ vàng 1.9
5.2 Sút trúng cầu môn 4.4
53.8% Kiểm soát bóng 52%
9.5 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Holstein Kiel (28trận)
Chủ Khách
Greuther Furth (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
4
6
HT-H/FT-T
4
1
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
0
0
HT-B/FT-B
3
6
3
4