Vòng 31
18:00 ngày 27/04/2024
Holstein Kiel
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Kaiserslautern
Địa điểm: Holstein Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.99
+0.75
0.91
O 3.25
1.00
U 3.25
0.86
1
1.83
X
4.10
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 1.25
0.95
U 1.25
0.93

Diễn biến chính

Holstein Kiel Holstein Kiel
Phút
Kaiserslautern Kaiserslautern
13'
match goal 0 - 1 Daniel Hanslik
Kiến tạo: Tymoteusz Puchacz
Alexander Bernhardsson 1 - 1
Kiến tạo: Philipp Sander
match goal
25'
Lasse Rosenboom
Ra sân: Timo Becker
match change
29'
45'
match goal 1 - 2 Filip Kaloc
Shuto Machino match yellow.png
45'
Marvin Schulz
Ra sân: Philipp Sander
match change
46'
Fiete Arp
Ra sân: Steven Skrzybski
match change
46'
54'
match change Ben Zolinski
Ra sân: Jean Zimmer
Marvin Schulz match yellow.png
59'
Alexander Bernhardsson match yellow.png
66'
71'
match change Dickson Abiama
Ra sân: Kenny Prince Redondo
75'
match change Marlon Ritter
Ra sân: Daniel Hanslik
Benedikt Pichler
Ra sân: Tom Rothe
match change
75'
Marko Ivezic match yellow.png
78'
Holmbert Aron Fridjonsson
Ra sân: Marko Ivezic
match change
81'
83'
match goal 1 - 3 Marlon Ritter
Kiến tạo: Ben Zolinski

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Holstein Kiel Holstein Kiel
Kaiserslautern Kaiserslautern
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
19
10
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
6
2
 
Sút Phạt
 
11
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
469
 
Số đường chuyền
 
304
83%
 
Chuyền chính xác
 
74%
14
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
30
17
 
Đánh đầu thành công
 
13
6
 
Cứu thua
 
9
18
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
9
32
 
Ném biên
 
17
18
 
Cản phá thành công
 
18
4
 
Thử thách
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
75
 
Pha tấn công
 
91
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Benedikt Pichler
15
Marvin Schulz
20
Fiete Arp
23
Lasse Rosenboom
19
Holmbert Aron Fridjonsson
2
Mikkel Kirkeskov
31
Marcel Engelhardt
3
Marco Komenda
32
Jonas Sterner
Holstein Kiel Holstein Kiel 3-4-2-1
3-4-1-2 Kaiserslautern Kaiserslautern
1
Weiner
6
Ivezic
4
Erras
5
Johansso...
18
Rothe
22
Remberg
16
Sander
17
Becker
13
Machino
11
Bernhard...
7
Skrzybsk...
18
Krahl
6
Toure
2
Tomiak
33
Elvedi
8
Zimmer
26
Kaloc
20
Raschl
15
Puchacz
11
Redondo
19
Hanslik
9
Ache

Substitutes

31
Ben Zolinski
7
Marlon Ritter
40
Dickson Abiama
29
Richmond Tachie
27
Frank Ronstadt
5
Kevin Kraus
10
Phillipp Klement
32
Robin Himmelmann
24
Ba-Muaka Simakala
Đội hình dự bị
Holstein Kiel Holstein Kiel
Benedikt Pichler 9
Marvin Schulz 15
Fiete Arp 20
Lasse Rosenboom 23
Holmbert Aron Fridjonsson 19
Mikkel Kirkeskov 2
Marcel Engelhardt 31
Marco Komenda 3
Jonas Sterner 32
Holstein Kiel Kaiserslautern
31 Ben Zolinski
7 Marlon Ritter
40 Dickson Abiama
29 Richmond Tachie
27 Frank Ronstadt
5 Kevin Kraus
10 Phillipp Klement
32 Robin Himmelmann
24 Ba-Muaka Simakala

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2
7 Sút trúng cầu môn 4.33
51.33% Kiểm soát bóng 41%
12.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 1.6
5.9 Phạt góc 5.8
2.4 Thẻ vàng 1.8
6 Sút trúng cầu môn 4.7
55.3% Kiểm soát bóng 44.7%
11.4 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Holstein Kiel (33trận)
Chủ Khách
Kaiserslautern (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
5
2
HT-H/FT-T
4
1
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
3
0
HT-H/FT-B
2
4
2
2
HT-B/FT-B
4
7
2
4

Holstein Kiel Holstein Kiel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Steven Skrzybski Tiền vệ công 0 0 1 16 14 87.5% 0 0 22 6.17
17 Timo Becker Defender 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 25 6
19 Holmbert Aron Fridjonsson Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.82
5 Carl Johansson Defender 0 0 0 71 61 85.92% 0 3 85 6.39
15 Marvin Schulz Defender 2 0 2 20 15 75% 5 0 32 6.32
4 Patrick Erras Defender 1 1 0 87 79 90.8% 0 6 96 6.35
20 Fiete Arp Forward 2 1 1 8 7 87.5% 0 2 17 6.15
13 Shuto Machino Forward 2 1 2 26 19 73.08% 2 0 49 6.14
9 Benedikt Pichler Forward 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.19
1 Timon Moritz Weiner Thủ môn 0 0 0 44 34 77.27% 0 0 64 6.27
16 Philipp Sander Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 23 19 82.61% 2 0 33 6.88
11 Alexander Bernhardsson Cánh phải 3 3 2 18 15 83.33% 1 1 39 7.55
6 Marko Ivezic Midfielder 0 0 0 55 51 92.73% 0 1 69 6.28
22 Nicolai Remberg Midfielder 1 1 0 28 24 85.71% 0 0 45 6.65
18 Tom Rothe Midfielder 1 1 0 28 22 78.57% 3 0 44 6.2
23 Lasse Rosenboom Defender 0 0 3 18 13 72.22% 1 0 31 6.52

Kaiserslautern Kaiserslautern
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Jean Zimmer Defender 0 0 1 16 11 68.75% 3 0 28 6.59
7 Marlon Ritter Midfielder 2 2 0 3 2 66.67% 1 0 11 7.38
11 Kenny Prince Redondo Tiền vệ công 0 0 0 8 6 75% 3 1 22 6.46
6 Almamy Toure Trung vệ 2 0 1 26 24 92.31% 1 2 40 6.85
33 Jan Elvedi Defender 0 0 0 33 31 93.94% 0 2 38 6.52
9 Ragnar Ache Forward 2 0 0 10 9 90% 0 5 24 7.22
31 Ben Zolinski Midfielder 1 0 1 11 7 63.64% 2 0 21 7.18
15 Tymoteusz Puchacz Defender 2 0 6 29 20 68.97% 11 0 63 8.26
26 Filip Kaloc Tiền vệ trụ 3 2 0 26 22 84.62% 0 0 34 7.62
19 Daniel Hanslik Tiền vệ công 3 1 1 16 10 62.5% 0 2 31 7.54
20 Tobias Raschl Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 27 16 59.26% 2 0 45 6.7
18 Julian Krahl Thủ môn 0 0 1 45 24 53.33% 0 0 59 8.32
40 Dickson Abiama Tiền đạo cắm 2 2 0 4 1 25% 0 1 12 6.4
2 Boris Tomiak Defender 0 0 1 33 30 90.91% 0 0 53 7.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ