Vòng 33
23:30 ngày 19/05/2023
Holstein Kiel
Đã kết thúc 3 - 4 (1 - 1)
St. Pauli 1
Địa điểm: Holstein Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.77
-0.25
1.03
O 2.75
0.78
U 2.75
0.99
1
2.75
X
3.50
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.71
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Holstein Kiel Holstein Kiel
Phút
St. Pauli St. Pauli
Steven Skrzybski 1 - 0 match pen
28'
39'
match goal 1 - 1 Oladapo Afolayan
Kiến tạo: Jackson Irvine
Timo Becker match yellow.png
45'
53'
match phan luoi 1 - 2 Hauke Wahl(OW)
61'
match goal 1 - 3 Lukas Daschner
Kiến tạo: Oladapo Afolayan
Fin Bartels match yellow.png
65'
Benedikt Pichler
Ra sân: Stefan Thesker
match change
68'
74'
match goal 1 - 4 Leart Paqarada
Kiến tạo: Elias Saad
Finn Dominik Porath
Ra sân: Alexander Bieler Muhling
match change
75'
Marco Komenda
Ra sân: Steven Skrzybski
match change
76'
77'
match yellow.png Oladapo Afolayan
Marco Komenda 2 - 4
Kiến tạo: Fabian Reese
match goal
78'
79'
match change Conor Metcalfe
Ra sân: Elias Saad
79'
match change Johannes Eggestein
Ra sân: Lukas Daschner
87'
match yellow.pngmatch red Oladapo Afolayan
Kwasi Okyere Wriedt
Ra sân: Fin Bartels
match change
88'
Fabian Reese 3 - 4
Kiến tạo: Benedikt Pichler
match goal
90'
Hauke Wahl match yellow.png
90'
Benedikt Pichler match yellow.png
90'
90'
match change Marcel Beifus
Ra sân: Manolis Saliakas
90'
match change Luca Zander
Ra sân: Marcel Hartel

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Holstein Kiel Holstein Kiel
St. Pauli St. Pauli
9
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
15
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
454
 
Số đường chuyền
 
373
81%
 
Chuyền chính xác
 
82%
12
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
16
6
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
17
11
 
Cản phá thành công
 
15
3
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
96
 
Pha tấn công
 
80
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Benedikt Pichler
27
Finn Dominik Porath
18
Kwasi Okyere Wriedt
3
Marco Komenda
33
Timon Moritz Weiner
23
Julian Korb
4
Patrick Erras
25
Marvin Schulz
22
Aleksandar Ignjovski
Holstein Kiel Holstein Kiel 4-2-3-1
3-4-3 St. Pauli St. Pauli
21
Thomas
2
Kirkesko...
5
Thesker
24
Wahl
17
Becker
10
Holtby
16
Sander
11
Reese
31
Bartels
8
Muhling
7
Skrzybsk...
22
Vasilj
18
Medic
8
Smith
3
Mets
2
Saliakas
7
Irvine
10
Hartel
23
Paqarada
17
Afolayan
13
Daschner
26
Saad

Substitutes

24
Conor Metcalfe
15
Marcel Beifus
19
Luca Zander
11
Johannes Eggestein
30
Sascha Burchert
27
David Otto
16
Carlo Boukhalfa
21
Lars Ritzka
25
Adam Dzwigala
Đội hình dự bị
Holstein Kiel Holstein Kiel
Benedikt Pichler 9
Finn Dominik Porath 27
Kwasi Okyere Wriedt 18
Marco Komenda 3
Timon Moritz Weiner 33
Julian Korb 23
Patrick Erras 4
Marvin Schulz 25
Aleksandar Ignjovski 22
Holstein Kiel St. Pauli
24 Conor Metcalfe
15 Marcel Beifus
19 Luca Zander
11 Johannes Eggestein
30 Sascha Burchert
27 David Otto
16 Carlo Boukhalfa
21 Lars Ritzka
25 Adam Dzwigala

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2
0 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 3
6.33 Sút trúng cầu môn 5
55.67% Kiểm soát bóng 62.67%
11.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.8
0.6 Bàn thua 1.5
6.3 Phạt góc 5
2.1 Thẻ vàng 2
5.5 Sút trúng cầu môn 4.6
55.4% Kiểm soát bóng 58.2%
10.7 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Holstein Kiel (32trận)
Chủ Khách
St. Pauli (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
6
1
HT-H/FT-T
4
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
0
1
4
2
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
4
0
3
HT-B/FT-B
3
7
0
7

Holstein Kiel Holstein Kiel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Fin Bartels Cánh phải 1 0 0 11 11 100% 0 0 17 6.47
10 Lewis Holtby Tiền vệ trụ 0 0 1 34 32 94.12% 0 0 39 6.62
7 Steven Skrzybski Tiền đạo cắm 2 1 0 6 1 16.67% 0 0 16 6.88
5 Stefan Thesker Trung vệ 0 0 0 42 36 85.71% 0 0 48 6.38
2 Mikkel Kirkeskov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 22 84.62% 1 0 39 6.04
8 Alexander Bieler Muhling Tiền vệ trụ 0 0 0 18 13 72.22% 1 0 22 6.04
17 Timo Becker Trung vệ 0 0 0 11 8 72.73% 1 1 16 6.09
21 Dahne Thomas Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 23 5.82
24 Hauke Wahl Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 24 6.01
11 Fabian Reese Cánh trái 1 0 1 6 6 100% 1 0 13 6.1
16 Philipp Sander Tiền vệ trụ 0 0 1 10 9 90% 1 0 16 6.51

St. Pauli St. Pauli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Karol Mets Trung vệ 0 0 0 17 17 100% 0 0 19 6.02
7 Jackson Irvine Tiền vệ trụ 1 0 1 14 13 92.86% 0 1 21 6.85
8 Eric Smith Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 24 6.15
23 Leart Paqarada Hậu vệ cánh trái 1 0 0 17 17 100% 5 0 28 6.2
2 Manolis Saliakas Hậu vệ cánh phải 3 0 2 18 16 88.89% 3 0 39 6.64
10 Marcel Hartel Tiền vệ trụ 0 0 1 22 16 72.73% 2 0 25 6.01
17 Oladapo Afolayan Cánh trái 2 1 0 7 5 71.43% 1 0 21 7.1
13 Lukas Daschner Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.06
18 Jakov Medic Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 2 24 6.42
22 Nikola Vasilj Thủ môn 0 0 0 10 10 100% 0 0 11 5.38
26 Elias Saad Thủ môn 0 0 0 8 6 75% 0 0 11 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ