Honka Espoo
Đã kết thúc
3
-
1
(0 - 1)
HJK Helsinki
Địa điểm: Tapiolan Urheilupuisto
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
0.92
-0
1.00
1.00
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
1.03
1.03
1
2.70
2.70
X
3.20
3.20
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.96
0.96
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Honka Espoo
Phút
HJK Helsinki
14'
Nassim Boujellab
35'
0 - 1 Arttu Hoskonen
Kevin Jansen
39'
Agon Sadiku 1 - 1
59'
62'
Pyry Soiri
Ra sân: Casper Terho
Ra sân: Casper Terho
Agon Sadiku 2 - 1
70'
70'
Jukka Raitala
71'
Abdul Malik Abubakari
Ra sân: Anthony Olusanya
Ra sân: Anthony Olusanya
72'
Santeri Hostikka
Ra sân: Nassim Boujellab
Ra sân: Nassim Boujellab
Henri Aalto
74'
Lucas Paz Kaufmann
Ra sân: Edmund Arko Mensah
Ra sân: Edmund Arko Mensah
75'
77'
Bojan Radulovic Samoukovic
Ra sân: Perparim Hetemaj
Ra sân: Perparim Hetemaj
Otso Koskinen
Ra sân: Duarte Cartaxo Tammilehto
Ra sân: Duarte Cartaxo Tammilehto
86'
Drazen Bagaric
Ra sân: Agon Sadiku
Ra sân: Agon Sadiku
89'
Drazen Bagaric 3 - 1
90'
Maksim Rudakov
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Honka Espoo
HJK Helsinki
4
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
8
11
Sút Phạt
10
53%
Kiểm soát bóng
47%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
5
Phạm lỗi
5
1
Cứu thua
0
96
Pha tấn công
110
44
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Honka Espoo
4-5-1
3-4-3
HJK Helsinki
1
Rudakov
20
Rale
23
Hernande...
21
Koski
5
Aalto
15
Mensah
8
Jansen
33
Tammileh...
6
Voutilai...
17
Modesto
18
Sadiku
1
Hazard
5
Hoskonen
15
Tenho
22
Raitala
14
Peltola
56
Hetemaj
21
Vaananen
24
Browne
19
Terho
29
Olusanya
10
Boujella...
Đội hình dự bị
Honka Espoo
Lucas Paz Kaufmann
10
Florian Baak
3
Roope Paunio
12
Elias Aijala
47
Drazen Bagaric
39
Otso Koskinen
88
Saku Heiskanen
19
HJK Helsinki
6
Aapo Halme
7
Santeri Hostikka
23
Pyry Soiri
12
Jakob Tannander
77
Abdul Malik Abubakari
37
Atomu Tanaka
18
Bojan Radulovic Samoukovic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
3
0.67
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
6
0.33
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
5.67
50%
Kiểm soát bóng
33.67%
8.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
2.3
1.3
Bàn thua
1.8
5.1
Phạt góc
5.4
1.7
Thẻ vàng
1.5
3.3
Sút trúng cầu môn
5.4
49.1%
Kiểm soát bóng
45.7%
9
Phạm lỗi
2.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Honka Espoo (0trận)
Chủ
Khách
HJK Helsinki (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
0
1
0