Honka Espoo
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
KTP Kotka
Địa điểm: Tapiolan Urheilupuisto
Thời tiết: Giông bão, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.11
1.11
+1
0.80
0.80
O
2.75
1.08
1.08
U
2.75
0.80
0.80
1
1.53
1.53
X
4.00
4.00
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.84
0.84
+0.25
1.04
1.04
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Honka Espoo
Phút
KTP Kotka
19'
Gabriel Sandberg
Ra sân: Valtteri Vesiaho
Ra sân: Valtteri Vesiaho
31'
0 - 1 Willis Furtado
Kiến tạo: Joni Makela
Kiến tạo: Joni Makela
Aldayr Hernandez
32'
56'
Damiano Pecile
62'
Jack de Vries
Ra sân: Mika
Ra sân: Mika
64'
Matias Lindfors
Ra sân: Joni Makela
Ra sân: Joni Makela
65'
Daan Klinkenberg
Otso Koskinen
Ra sân: Juan Diego Alegria Arango
Ra sân: Juan Diego Alegria Arango
65'
Lauri Laine
Ra sân: Dario Naamo
Ra sân: Dario Naamo
73'
Lucas Paz Kaufmann
Ra sân: Edmund Arko Mensah
Ra sân: Edmund Arko Mensah
74'
Kevin Jansen
76'
78'
Simo Roiha
Ra sân: Willis Furtado
Ra sân: Willis Furtado
78'
David Ramadingaye
Ra sân: Georgios Manthatis
Ra sân: Georgios Manthatis
Mateo Ortiz
Ra sân: Florian Krebs
Ra sân: Florian Krebs
84'
Florian Baak
Ra sân: Elias Aijala
Ra sân: Elias Aijala
84'
87'
David Ramadingaye
Lucas Paz Kaufmann
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Honka Espoo
KTP Kotka
8
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
15
8
Sút trúng cầu môn
11
5
Sút ra ngoài
4
7
Cản sút
4
63%
Kiểm soát bóng
37%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
5
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
10
Cứu thua
8
83
Pha tấn công
77
84
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Honka Espoo
4-4-2
3-5-2
KTP Kotka
1
Rudakov
47
Aijala
23
Hernande...
21
Koski
26
Naamo
7
Bauque
8
Jansen
11
Krebs
15
Mensah
9
Arango
13
Eremenko
1
Leislaht...
3
Nurmos
5
Ogungbar...
4
Klinkenb...
27
Manthati...
8
Laaksone...
6
Vesiaho
18
Pecile
7
Makela
29
Mika
10
Furtado
Đội hình dự bị
Honka Espoo
Florian Baak
4
Lucas Paz Kaufmann
10
Otso Koskinen
88
Lauri Laine
17
Mateo Ortiz
32
Roope Paunio
12
Niilo Saarikivi
14
KTP Kotka
28
Jack de Vries
23
Matias Lindfors
25
Matias Niemela
11
Willian Pozo Venta
32
David Ramadingaye
20
Simo Roiha
21
Gabriel Sandberg
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
3.33
2.67
Bàn thua
1
4
Phạt góc
6
2.67
Thẻ vàng
2.67
2.67
Sút trúng cầu môn
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
2.6
1.4
Bàn thua
1.1
4.2
Phạt góc
6.7
2.1
Thẻ vàng
2.9
3.1
Sút trúng cầu môn
6.9
20%
Kiểm soát bóng
57.4%
4.1
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Honka Espoo (6trận)
Chủ
Khách
KTP Kotka (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
2
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
3