Vòng 4
07:30 ngày 19/03/2023
Houston Dynamo
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Austin FC
Địa điểm: BBVA Compass Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.75
0.89
U 2.75
0.89
1
2.45
X
3.40
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.89
-0
0.99
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Houston Dynamo Houston Dynamo
Phút
Austin FC Austin FC
19'
match yellow.png Leo Vaisanen
52'
match yellow.png Diego Fagundez
55'
match change Ethan Finlay
Ra sân: Diego Fagundez
Ivan Franco match yellow.png
59'
65'
match change Owen Wolff
Ra sân: Jhojan Valencia
65'
match change Adam Lundqvist
Ra sân: Zan Kolmanic
70'
match yellow.png Adam Lundqvist
Amine Bassi 1 - 0 match pen
71'
Adalberto Carrasquilla match yellow.png
79'
Carlos Sebastian Ferreira Vidal
Ra sân: Ivan Franco
match change
79'
85'
match change Gyasi Zardes
Ra sân: Maximiliano Urruti Mussa
Griffin Dorsey
Ra sân: Amine Bassi
match change
85'
Hector Miguel Herrera Lopez 2 - 0
Kiến tạo: Griffin Dorsey
match goal
86'
Luis Alberto Caicedo Mosquera
Ra sân: Adalberto Carrasquilla
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Houston Dynamo Houston Dynamo
Austin FC Austin FC
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
16
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
436
 
Số đường chuyền
 
461
82%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
15
13
 
Đánh đầu thành công
 
6
5
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
24
7
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
23
7
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
103
 
Pha tấn công
 
96
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Luis Alberto Caicedo Mosquera
9
Carlos Sebastian Ferreira Vidal
25
Griffin Dorsey
31
Micael dos Santos Silva
21
Nelson Quinones
15
Djevencio van der Kust
13
Andrew Tarbell
35
Brooklyn Raines
34
Thorleifur Ulfarsson
Houston Dynamo Houston Dynamo 4-3-3
4-2-3-1 Austin FC Austin FC
12
Clark
22
Schmitt
17
Hadebe
4
Bartlow
5
Steres
16
Lopez
6
Artur
20
Carrasqu...
11
Baird
8
Bassi
7
Franco
1
Stuver
17
Gallaghe...
8
Ring
15
Vaisanen
23
Kolmanic
6
Pereira
5
Valencia
7
Rigoni
10
Driussi
14
Fagundez
37
Mussa

Substitutes

21
Adam Lundqvist
13
Ethan Finlay
9
Gyasi Zardes
33
Owen Wolff
11
Rodney Redes
29
Will Bruin
24
Nick Lima
20
Matt Bersano
16
Hector Jimenez
Đội hình dự bị
Houston Dynamo Houston Dynamo
Luis Alberto Caicedo Mosquera 27
Carlos Sebastian Ferreira Vidal 9
Griffin Dorsey 25
Micael dos Santos Silva 31
Nelson Quinones 21
Djevencio van der Kust 15
Andrew Tarbell 13
Brooklyn Raines 35
Thorleifur Ulfarsson 34
Houston Dynamo Austin FC
21 Adam Lundqvist
13 Ethan Finlay
9 Gyasi Zardes
33 Owen Wolff
11 Rodney Redes
29 Will Bruin
24 Nick Lima
20 Matt Bersano
16 Hector Jimenez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 3
61% Kiểm soát bóng 63.33%
12 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.8
4.3 Phạt góc 4.3
1.9 Thẻ vàng 2.2
4.4 Sút trúng cầu môn 2
57.4% Kiểm soát bóng 54.1%
11.6 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Houston Dynamo (12trận)
Chủ Khách
Austin FC (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
1
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
4
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0

Houston Dynamo Houston Dynamo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Hector Miguel Herrera Lopez Tiền vệ trụ 1 0 0 20 19 95% 0 1 24 6.31
12 Steve Clark Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.77
5 Daniel Steres Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 13 6.36
6 Artur Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 25 6.45
8 Amine Bassi Tiền vệ công 1 0 0 14 13 92.86% 0 0 19 6.22
17 Teenage Hadebe Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 30 6.33
7 Ivan Franco Cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 20 6.23
11 Corey Baird Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 5.96
20 Adalberto Carrasquilla Tiền vệ trụ 0 0 0 16 12 75% 1 1 20 6.18
22 Tate Schmitt Cánh trái 0 0 0 21 18 85.71% 0 2 26 6.56
4 Ethan Bartlow Trung vệ 0 0 0 18 18 100% 0 0 20 6.42

Austin FC Austin FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Diego Fagundez Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 3 0 9 6.28
8 Alex Ring Tiền vệ trụ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 18 6.37
37 Maximiliano Urruti Mussa Tiền đạo cắm 1 0 1 3 2 66.67% 0 0 5 6.41
1 Brad Stuver Thủ môn 0 0 0 6 3 50% 0 0 6 6.32
10 Sebastian Driussi Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 3 60% 0 1 12 6.26
7 Emiliano Rigoni Cánh phải 2 2 0 5 4 80% 0 0 7 6.4
5 Jhojan Valencia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 17 6.52
23 Zan Kolmanic Hậu vệ cánh trái 0 0 1 15 13 86.67% 1 0 23 6.67
15 Leo Vaisanen Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 2 24 6.38
17 Jon Gallagher Cánh trái 2 0 2 7 4 57.14% 2 0 15 6.31
6 Daniel Pereira Tiền vệ trụ 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 19 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ