Nhà nghề Mỹ MLS
Vòng 4
07:30 ngày 19/03/2023
Houston Dynamo
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Austin FC
Địa điểm: BBVA Compass Stadium
Thời tiết: Cloudy, 10℃~11℃

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP 1x2 Tài xỉu
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 0.80 0 1.00 0.78 0 1.03 2.45 3.40 2.75 2.38 3.40 2.90 1.10 1.25 0.70 1.08 1.25 0.73
FT 0.80 0 1.05 1.05 0.25 0.80 2.45 3.40 2.75 2.38 3.40 2.90 0.88 2.75 0.98 0.85 2.75 1.00
Live - HT 0.80 0 1.00 0.80 0 1.00 2.45 3.40 2.75 2.40 3.40 2.90 1.10 1.25 0.70 0.70 1 1.10
FT 0.80 0 1.05 1.10 0.25 0.78 2.45 3.40 2.75 2.40 3.40 2.90 0.88 2.75 0.98 0.93 2.75 0.93
HT 0 - 0 FT 0.80 0 1.05 1.15 0.25 0.72 2.45 3.40 2.75 2.40 3.40 2.90 0.88 2.75 0.98 0.93 2.75 0.93
50 0 - 0 FT 0.80 0 1.05 0.90 0.25 0.95 2.45 3.40 2.75 2.40 3.40 2.90 0.88 2.75 0.98 0.93 2.75 0.93
70 1 - 0 FT 0.80 0 1.05 0.65 0 1.30 2.45 3.40 2.75 2.40 3.40 2.90 0.88 2.75 0.98 0.93 2.75 0.93
80 1 - 0 FT 0.80 0 1.05 0.77 0 1.10 2.45 3.40 2.75 2.40 3.40 2.90 0.88 2.75 0.98 0.93 2.75 0.93
90 2 - 0 FT 0.80 0 1.05 0.92 0 0.92 2.45 3.40 2.75 2.40 3.40 2.90 0.88 2.75 0.98 0.93 2.75 0.93
90+4 2 - 0 FT 0.80 0 1.05 0.92 0 0.92 2.45 3.40 2.75 2.40 3.40 2.90 0.88 2.75 0.98 0.93 2.75 0.93

Diễn biến chính

Houston Dynamo
Phút
Austin FC
19'
Leo Vaisanen
52'
Diego Fagundez
55'
Ethan Finlay
Ra sân: Diego Fagundez
Ivan Franco
59'
65'
Owen Wolff
Ra sân: Jhojan Valencia
65'
Adam Lundqvist
Ra sân: Zan Kolmanic
70'
Adam Lundqvist
Amine Bassi 1 - 0
71'
Adalberto Carrasquilla
79'
Carlos Sebastian Ferreira Vidal
Ra sân: Ivan Franco
79'
85'
Gyasi Zardes
Ra sân: Maximiliano Urruti Mussa
Griffin Dorsey
Ra sân: Amine Bassi
85'
Hector Miguel Herrera Lopez 2 - 0
Kiến tạo: Griffin Dorsey
86'
Luis Alberto Caicedo Mosquera
Ra sân: Adalberto Carrasquilla
89'

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Houston Dynamo vs Austin FC

Substitutes

27
Luis Alberto Caicedo Mosquera
9
Carlos Sebastian Ferreira Vidal
25
Griffin Dorsey
31
Micael dos Santos Silva
21
Nelson Quinones
15
Djevencio van der Kust
13
Andrew Tarbell
35
Brooklyn Raines
34
Thorleifur Ulfarsson
Houston Dynamo 4-3-3
4-2-3-1 Austin FC
12
Clark
22
Schmitt
17
Hadebe
4
Bartlow
5
Steres
16
Lopez
6
Artur
20
Carrasqu...
11
Baird
8
Bassi
7
Franco
1
Stuver
17
Gallaghe...
8
Ring
15
Vaisanen
23
Kolmanic
6
Pereira
5
Valencia
7
Rigoni
10
Driussi
14
Fagundez
37
Mussa

Substitutes

21
Adam Lundqvist
13
Ethan Finlay
9
Gyasi Zardes
33
Owen Wolff
11
Rodney Redes
29
Will Bruin
24
Nick Lima
20
Matt Bersano
16
Hector Jimenez
Đội hình dự bị
Houston Dynamo
Luis Alberto Caicedo Mosquera 27
Carlos Sebastian Ferreira Vidal 9
Griffin Dorsey 25
Micael dos Santos Silva 31
Nelson Quinones 21
Djevencio van der Kust 15
Andrew Tarbell 13
Brooklyn Raines 35
Thorleifur Ulfarsson 34
Austin FC
21 Adam Lundqvist
13 Ethan Finlay
9 Gyasi Zardes
33 Owen Wolff
11 Rodney Redes
29 Will Bruin
24 Nick Lima
20 Matt Bersano
16 Hector Jimenez

Thống kê kỹ thuật

Houston Dynamo
Austin FC
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
16
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
436
 
Số đường chuyền
 
461
82%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
15
13
 
Đánh đầu thành công
 
6
5
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
24
7
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
23
7
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
103
 
Pha tấn công
 
96
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 6.33
49% Kiểm soát bóng 60.33%
14.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 1.6
4.3 Phạt góc 5.8
2.2 Thẻ vàng 1.3
4.5 Sút trúng cầu môn 4.9
46% Kiểm soát bóng 55.5%
12.7 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Houston Dynamo (10trận)
Chủ Khách
Austin FC (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
2
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
4
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1