Vòng 29
07:30 ngày 17/09/2023
Houston Dynamo
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
St. Louis City
Địa điểm: BBVA Compass Stadium
Thời tiết: Giông bão, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.88
O 3
1.04
U 3
0.82
1
2.05
X
3.75
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.93
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Houston Dynamo Houston Dynamo
Phút
St. Louis City St. Louis City
Erik Sviatchenko match yellow.png
8'
Franco Nicolas Escobar match yellow.png
22'
Hector Miguel Herrera Lopez match yellow.png
25'
34'
match yellow.png Njabulo Blom
Corey Baird 1 - 0 match goal
42'
60'
match change Nokkvi Thorisson
Ra sân: Aziel Jackson
60'
match change Nicholas Gioacchini
Ra sân: Jared Stroud
Adalberto Carrasquilla match yellow.png
61'
Brad Smith
Ra sân: Nelson Quinones
match change
74'
80'
match change Tomas Ostrak
Ra sân: Celio Pompeu
80'
match change Indiana Vassilev
Ra sân: Anthony Markanich
Ibrahim Aliyu
Ra sân: Corey Baird
match change
81'
82'
match change Joshua Yaro
Ra sân: Joakim Nilsson
87'
match goal 1 - 1 Joao Klauss De Mello
Sebastian Kowalczyk
Ra sân: Adalberto Carrasquilla
match change
89'
90'
match yellow.png Tim Parker

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Houston Dynamo Houston Dynamo
St. Louis City St. Louis City
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
17
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
541
 
Số đường chuyền
 
289
83%
 
Chuyền chính xác
 
73%
14
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Việt vị
 
0
19
 
Đánh đầu
 
21
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
6
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
17
18
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
10
112
 
Pha tấn công
 
77
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Brad Smith
18
Ibrahim Aliyu
32
Sebastian Kowalczyk
27
Luis Alberto Caicedo Mosquera
4
Ethan Bartlow
13
Andrew Tarbell
5
Daniel Steres
17
Teenage Hadebe
34
Thorleifur Ulfarsson
Houston Dynamo Houston Dynamo 4-2-3-1
4-2-3-1 St. Louis City St. Louis City
12
Clark
2
Escobar
31
Silva
28
Sviatche...
25
Dorsey
16
Lopez
6
Artur
21
Quinones
8
Bassi
20
Carrasqu...
11
Baird
1
Burki
2
Nerwinsk...
26
Parker
4
Nilsson
13
Markanic...
10
Lowen
6
Blom
12
Pompeu
25
Jackson
8
Stroud
9
Mello

Substitutes

7
Tomas Ostrak
15
Joshua Yaro
11
Nicholas Gioacchini
19
Indiana Vassilev
29
Nokkvi Thorisson
22
Kyle Hiebert
39
Ben Lundt
20
Akil Watts
23
Jon Bell
Đội hình dự bị
Houston Dynamo Houston Dynamo
Brad Smith 3
Ibrahim Aliyu 18
Sebastian Kowalczyk 32
Luis Alberto Caicedo Mosquera 27
Ethan Bartlow 4
Andrew Tarbell 13
Daniel Steres 5
Teenage Hadebe 17
Thorleifur Ulfarsson 34
Houston Dynamo St. Louis City
7 Tomas Ostrak
15 Joshua Yaro
11 Nicholas Gioacchini
19 Indiana Vassilev
29 Nokkvi Thorisson
22 Kyle Hiebert
39 Ben Lundt
20 Akil Watts
23 Jon Bell

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 6.67
0.67 Thẻ vàng 3
7 Sút trúng cầu môn 5.67
59% Kiểm soát bóng 45.33%
16.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.6
4.8 Phạt góc 6.5
1.7 Thẻ vàng 2.9
5.1 Sút trúng cầu môn 5.4
59.1% Kiểm soát bóng 47.6%
12.9 Phạm lỗi 15.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Houston Dynamo (18trận)
Chủ Khách
St. Louis City (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
4
0
HT-H/FT-T
1
3
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0

Houston Dynamo Houston Dynamo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Erik Sviatchenko Trung vệ 0 0 0 21 16 76.19% 0 1 27 6.26
16 Hector Miguel Herrera Lopez Tiền vệ trụ 0 0 0 19 16 84.21% 1 0 26 6.37
12 Steve Clark Thủ môn 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 16 6.72
2 Franco Nicolas Escobar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 19 6.27
6 Artur Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 22 88% 0 1 29 6.64
8 Amine Bassi Tiền vệ công 0 0 1 16 14 87.5% 0 0 21 6.52
11 Corey Baird Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.06
20 Adalberto Carrasquilla Tiền vệ trụ 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 14 6.02
25 Griffin Dorsey Hậu vệ cánh phải 1 0 0 16 16 100% 0 0 20 6.4
21 Nelson Quinones Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 10 6.05
31 Micael dos Santos Silva Midfielder 0 0 0 12 8 66.67% 0 2 16 6.83

St. Louis City St. Louis City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Joakim Nilsson Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 12 6.69
1 Roman Burki Thủ môn 0 0 0 8 0 0% 0 0 8 6.25
26 Tim Parker Trung vệ 1 0 0 7 3 42.86% 0 2 10 6.47
2 Jakob Nerwinski Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 13 6.28
10 Eduard Lowen Tiền vệ trụ 3 1 2 14 13 92.86% 5 1 31 7.21
9 Joao Klauss De Mello Tiền đạo cắm 0 0 2 9 6 66.67% 0 0 12 6.19
8 Jared Stroud Cánh trái 1 1 0 7 6 85.71% 1 0 12 6.28
6 Njabulo Blom Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.24
25 Aziel Jackson Tiền vệ công 1 1 0 6 6 100% 0 0 14 6.17
13 Anthony Markanich 0 0 0 9 5 55.56% 0 2 18 6.71
12 Celio Pompeu Tiền vệ trái 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 20 6.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ