Vòng Group
05:00 ngày 25/04/2024
Huachipato
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
The Strongest
Địa điểm: Cap Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
+0.75
0.92
O 2.5
0.83
U 2.5
0.99
1
1.60
X
3.80
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
0.96
O 1
0.80
U 1
1.02

Diễn biến chính

Huachipato Huachipato
Phút
The Strongest The Strongest
12'
match change Daniel Rojas Cespedes
Ra sân: Jaime Arrascaita
26'
match yellow.png Maximiliano Caire
32'
match yellow.png Daniel Lino
Jorge Sebastia Saez
Ra sân: Julian Brea
match change
46'
Imanol Gonzalez match yellow.png
52'
68'
match change Brayan Angulo
Ra sân: Bruno Miranda
68'
match change Carlos Roca
Ra sân: Daniel Lino
69'
match change Rodrigo Luis Ramallo Cornejo
Ra sân: Gabriel Sotomayor
Cris Robert Martinez Escobar match yellow.png
77'
Maximiliano Gutierrez
Ra sân: Felipe Ignacio Loyola Olea
match change
79'
Benjamin Ampuero
Ra sân: Claudio Elias Sepulveda Castro
match change
79'
Oyarzun Saravia J. D.
Ra sân: Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar
match change
84'
88'
match change Alvaro Quiroga
Ra sân: Daniel Rojas Cespedes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Huachipato Huachipato
The Strongest The Strongest
12
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
13
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
8
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
508
 
Số đường chuyền
 
297
8
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu thành công
 
23
1
 
Cứu thua
 
2
25
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
6
5
 
Thử thách
 
2
161
 
Pha tấn công
 
90
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Benjamin Ampuero
7
Mario Briceno
22
Javier Carcamo
2
Antonio Castillo
18
Joaquin Gutierrez
28
Maximiliano Gutierrez
17
Zacarias Lopez Gonzalez
13
Renzo Malanca
19
Oyarzun Saravia J. D.
11
Jorge Sebastia Saez
15
Santiago Silva
27
Franco Agustin Vega
Huachipato Huachipato 4-3-3
4-4-2 The Strongest The Strongest
1
Plaza
26
Diaz
3
Gonzalez
4
Gazzolo
5
Olea
8
Calderin...
6
Castro
20
Martinez
23
Escobar
9
Vejar
21
Brea
13
Viscarra
3
alvarez
15
Caire
5
Jusino
35
Lino
7
AMOROSO
17
Gonzalez
8
Ursino
30
Arrascai...
22
Miranda
26
Sotomayo...

Substitutes

9
Brayan Angulo
16
Victor Cuellar
31
Luis Demiquel
20
Adriel Fernandez
1
Jesus Careaga
10
Michael Ortega
6
Alvaro Quiroga
18
Rodrigo Luis Ramallo Cornejo
19
Carlos Roca
2
Daniel Rojas Cespedes
11
Enrique Luis Triverio
14
Diego Horacio Wayar Cruz
Đội hình dự bị
Huachipato Huachipato
Benjamin Ampuero 25
Mario Briceno 7
Javier Carcamo 22
Antonio Castillo 2
Joaquin Gutierrez 18
Maximiliano Gutierrez 28
Zacarias Lopez Gonzalez 17
Renzo Malanca 13
Oyarzun Saravia J. D. 19
Jorge Sebastia Saez 11
Santiago Silva 15
Franco Agustin Vega 27
Huachipato The Strongest
9 Brayan Angulo
16 Victor Cuellar
31 Luis Demiquel
20 Adriel Fernandez
1 Jesus Careaga
10 Michael Ortega
6 Alvaro Quiroga
18 Rodrigo Luis Ramallo Cornejo
19 Carlos Roca
2 Daniel Rojas Cespedes
11 Enrique Luis Triverio
14 Diego Horacio Wayar Cruz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.67
8 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
55.33% Kiểm soát bóng 43%
12 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 0.9
4.8 Phạt góc 4.4
2.1 Thẻ vàng 2.1
4.1 Sút trúng cầu môn 4
49.7% Kiểm soát bóng 49.1%
12.6 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Huachipato (16trận)
Chủ Khách
The Strongest (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
2
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
4
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
3
HT-B/FT-B
2
2
0
0