Vòng 24
22:00 ngày 26/12/2023
Huddersfield Town
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Blackburn Rovers
Địa điểm: John Smiths Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.89
-0.25
1.01
O 2.75
0.91
U 2.75
0.83
1
3.00
X
3.40
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.77
O 1
0.81
U 1
1.07

Diễn biến chính

Huddersfield Town Huddersfield Town
Phút
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Jaheim Headley 1 - 0
Kiến tạo: Sorba Thomas
match goal
28'
35'
match yellow.png Hayden Carter
Jacob Chapman
Ra sân: Chris Maxwell
match change
42'
46'
match change Lewis Travis
Ra sân: Sondre Tronstad
46'
match change Jake Garrett
Ra sân: Andy Moran
Tom Lees match yellow.png
49'
51'
match yellow.png Adam Wharton
Sorba Thomas 2 - 0
Kiến tạo: Delano Burgzorg
match goal
55'
62'
match change Semir Telalovic
Ra sân: Niall Ennis
66'
match change Dilan Markanday
Ra sân: Arnor Sigurdsson
Josh Koroma
Ra sân: Sorba Thomas
match change
67'
Loick Ayina
Ra sân: Ben Wiles
match change
67'
Delano Burgzorg 3 - 0
Kiến tạo: Josh Koroma
match goal
68'
Rarmani Edmonds-Green
Ra sân: David Kasumu
match change
78'
85'
match change James Hill
Ra sân: Dominic Hyam
90'
match yellow.png Lewis Travis
90'
match yellow.png Callum Brittain

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Huddersfield Town Huddersfield Town
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
6
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
7
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
326
 
Số đường chuyền
 
678
70%
 
Chuyền chính xác
 
85%
10
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
3
31
 
Đánh đầu
 
25
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
24
6
 
Đánh chặn
 
0
20
 
Ném biên
 
14
16
 
Cản phá thành công
 
21
11
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
85
 
Pha tấn công
 
131
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Jacob Chapman
37
Loick Ayina
2
Rarmani Edmonds-Green
10
Josh Koroma
11
Brahima Diarra
36
Joshua Austerfield
27
Kyle Hudlin
39
Tom Iorpenda
42
Michael Stone
Huddersfield Town Huddersfield Town 3-5-2
4-2-3-1 Blackburn Rovers Blackburn Rovers
12
Maxwell
33
Nakayama
5
Helik
32
Lees
15
Headley
8
Rudoni
6
Hogg
23
Wiles
18
Kasumu
14
Thomas
7
Burgzorg
12
Wahlsted...
2
Brittain
17
Carter
5
Hyam
3
Pickerin...
23
Wharton
6
Tronstad
24
Moran
8
Szmodics
7
Sigurdss...
14
Ennis

Substitutes

33
Semir Telalovic
27
Lewis Travis
18
Dilan Markanday
30
Jake Garrett
4
James Hill
15
Patrick Gamble
34
Joe Hilton
20
Harry Leonard
28
Charlie Weston
Đội hình dự bị
Huddersfield Town Huddersfield Town
Jacob Chapman 31
Loick Ayina 37
Rarmani Edmonds-Green 2
Josh Koroma 10
Brahima Diarra 11
Joshua Austerfield 36
Kyle Hudlin 27
Tom Iorpenda 39
Michael Stone 42
Huddersfield Town Blackburn Rovers
33 Semir Telalovic
27 Lewis Travis
18 Dilan Markanday
30 Jake Garrett
4 James Hill
15 Patrick Gamble
34 Joe Hilton
20 Harry Leonard
28 Charlie Weston

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 4
40.67% Kiểm soát bóng 45%
11.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.1
5.6 Phạt góc 4.8
2.3 Thẻ vàng 2.1
3.7 Sút trúng cầu môn 3.8
42.4% Kiểm soát bóng 42.1%
11.9 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Huddersfield Town (48trận)
Chủ Khách
Blackburn Rovers (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
6
9
HT-H/FT-T
2
3
4
3
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
4
7
6
3
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
4
2
3
4
HT-B/FT-B
5
1
6
5

Huddersfield Town Huddersfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Chris Maxwell Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 16 6.75
32 Tom Lees Trung vệ 1 1 0 16 12 75% 0 2 23 7.07
6 Jonathan Hogg Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 20 83.33% 0 1 29 6.72
5 Michal Helik Trung vệ 0 0 0 15 8 53.33% 0 1 23 6.94
33 Yuta Nakayama Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 1 0 30 6.44
18 David Kasumu Tiền vệ trụ 1 0 2 14 8 57.14% 2 1 30 6.88
7 Delano Burgzorg Cánh trái 2 0 0 6 5 83.33% 0 0 14 6.84
23 Ben Wiles Tiền vệ trụ 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 26 6.48
14 Sorba Thomas Cánh phải 2 1 4 18 10 55.56% 4 0 33 6.76
8 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 1 1 1 16 12 75% 0 2 22 6.78
31 Jacob Chapman Thủ môn 0 0 0 6 1 16.67% 0 0 7 6.01
15 Jaheim Headley Hậu vệ cánh trái 1 1 1 13 10 76.92% 1 0 32 7.46

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Sondre Tronstad Tiền vệ trụ 0 0 0 44 38 86.36% 0 0 49 6.16
8 Sammie Szmodics Tiền vệ công 2 0 1 18 15 83.33% 0 0 30 5.92
5 Dominic Hyam Trung vệ 0 0 0 50 44 88% 0 2 57 6.56
2 Callum Brittain Hậu vệ cánh phải 0 0 1 42 34 80.95% 1 2 51 6.03
7 Arnor Sigurdsson Tiền vệ công 1 0 0 14 12 85.71% 0 0 26 6.15
3 Harry Pickering Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 30 83.33% 0 0 46 6.5
12 Leopold Wahlstedt Thủ môn 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 34 6.93
14 Niall Ennis Tiền đạo cắm 1 1 1 9 7 77.78% 0 0 14 6.2
17 Hayden Carter Trung vệ 0 0 0 39 35 89.74% 0 2 45 6.29
23 Adam Wharton Tiền vệ trụ 0 0 0 37 27 72.97% 0 0 39 5.78
24 Andy Moran Tiền vệ công 0 0 0 28 22 78.57% 3 0 47 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ