Vòng 44
01:45 ngày 05/05/2023
Huddersfield Town
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Sheffield United
Địa điểm: John Smiths Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 2.5
0.98
U 2.5
0.81
1
2.35
X
3.30
2
2.75
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.81
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

Huddersfield Town Huddersfield Town
Phút
Sheffield United Sheffield United
8'
match change Enda Stevens
Ra sân: Max Josef Lowe
22'
match yellow.png John Egan
52'
match change Oliver McBurnie
Ra sân: Daniel Jebbison
52'
match change Billy Sharp
Ra sân: Iliman Ndiaye
Denny Ward 1 - 0
Kiến tạo: Tom Lees
match goal
59'
67'
match change John Fleck
Ra sân: Enda Stevens
67'
match change Thomas Glyn Doyle
Ra sân: Oliver Norwood
Josh Ruffels
Ra sân: Rarmani Edmonds-Green
match change
72'
Jack Rudoni match yellow.png
85'
Kian Harratt
Ra sân: Denny Ward
match change
89'
90'
match yellow.png Thomas Glyn Doyle
Joseph Hungbo
Ra sân: Josh Koroma
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Huddersfield Town Huddersfield Town
Sheffield United Sheffield United
9
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
2
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
225
 
Số đường chuyền
 
512
57%
 
Chuyền chính xác
 
80%
5
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
3
41
 
Đánh đầu
 
39
16
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
10
24
 
Ném biên
 
23
12
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
91
 
Pha tấn công
 
97
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Kian Harratt
14
Josh Ruffels
16
Joseph Hungbo
1
Tomas Vaclik
35
Brahima Diarra
30
Ben Jackson
9
Jordan Rhodes
Huddersfield Town Huddersfield Town 3-4-2-1
3-4-2-1 Sheffield United Sheffield United
21
Nicholls
4
Pearson
39
Helik
32
Lees
48
Headley
18
Kasumu
6
Hogg
23
Edmonds-...
25
Ward
22
Rudoni
10
Koroma
18
Fodering...
12
Egan
6
Basham
19
Robinson
2
Baldock
8
Berge
16
Norwood
13
Lowe
28
Mcatee
29
Ndiaye
36
Jebbison

Substitutes

3
Enda Stevens
10
Billy Sharp
4
John Fleck
9
Oliver McBurnie
22
Thomas Glyn Doyle
1
Adam Davies
17
Ismaila Coulibaly
Đội hình dự bị
Huddersfield Town Huddersfield Town
Kian Harratt 36
Josh Ruffels 14
Joseph Hungbo 16
Tomas Vaclik 1
Brahima Diarra 35
Ben Jackson 30
Jordan Rhodes 9
Huddersfield Town Sheffield United
3 Enda Stevens
10 Billy Sharp
4 John Fleck
9 Oliver McBurnie
22 Thomas Glyn Doyle
1 Adam Davies
17 Ismaila Coulibaly

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 3.33
3.33 Phạt góc 7
3.33 Thẻ vàng 1
2 Sút trúng cầu môn 5.67
36.67% Kiểm soát bóng 41.33%
15.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.1
1.9 Bàn thua 3.2
5.8 Phạt góc 4.5
2.7 Thẻ vàng 2
3.8 Sút trúng cầu môn 4.4
40.8% Kiểm soát bóng 30.5%
12.1 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Huddersfield Town (46trận)
Chủ Khách
Sheffield United (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
1
7
HT-H/FT-T
2
3
1
6
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
4
7
4
1
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
4
0
HT-B/FT-B
5
1
8
2

Huddersfield Town Huddersfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Denny Ward Tiền đạo cắm 2 1 0 19 12 63.16% 0 2 31 7.49
21 Lee Nicholls Thủ môn 0 0 0 21 4 19.05% 0 0 23 6.58
32 Tom Lees Trung vệ 1 0 1 23 9 39.13% 0 3 41 7.55
6 Jonathan Hogg Tiền vệ trụ 0 0 0 20 18 90% 0 1 24 6.53
14 Josh Ruffels Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 3 50% 0 1 8 6.28
4 Matty Pearson Trung vệ 0 0 0 22 9 40.91% 0 1 32 6.56
39 Michal Helik Trung vệ 0 0 0 24 12 50% 0 6 40 7.83
18 David Kasumu Tiền vệ trụ 1 0 0 10 8 80% 1 0 20 6.41
10 Josh Koroma Tiền đạo cắm 2 1 1 18 11 61.11% 2 1 41 7.39
22 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 0 0 2 28 21 75% 6 0 41 6.66
36 Kian Harratt Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.02
23 Rarmani Edmonds-Green Trung vệ 0 0 1 16 8 50% 1 1 32 6.23
16 Joseph Hungbo Defender 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.02
48 Jaheim Headley Hậu vệ cánh trái 0 0 2 14 11 78.57% 2 0 33 6.66

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Billy Sharp Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 5.83
18 Wes Foderingham Thủ môn 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 31 6.1
6 Chris Basham Trung vệ 0 0 0 41 34 82.93% 0 3 58 6.42
4 John Fleck Tiền vệ trụ 0 0 0 15 14 93.33% 2 1 18 6.08
3 Enda Stevens Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 16 69.57% 2 0 38 6.44
19 Jack Robinson Trung vệ 0 0 0 64 47 73.44% 1 5 77 6.47
16 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 0 0 0 43 33 76.74% 3 2 52 6.5
2 George Baldock Hậu vệ cánh phải 0 0 2 44 35 79.55% 2 2 62 7.15
12 John Egan Trung vệ 0 0 0 90 78 86.67% 0 4 103 6.7
13 Max Josef Lowe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 1 6 6.34
9 Oliver McBurnie Tiền đạo cắm 0 0 0 14 6 42.86% 0 3 20 6.07
8 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 54 50 92.59% 0 1 58 6.53
22 Thomas Glyn Doyle Tiền vệ trụ 0 0 0 24 20 83.33% 2 0 33 5.96
28 James Mcatee Tiền vệ công 1 0 0 38 28 73.68% 3 1 50 6.02
29 Iliman Ndiaye Tiền vệ công 1 0 1 26 23 88.46% 0 0 38 6.98
36 Daniel Jebbison Tiền đạo cắm 2 1 1 5 4 80% 0 1 16 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ