Vòng 44
21:00 ngày 20/04/2024
Huddersfield Town
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 0)
Swansea City
Địa điểm: John Smiths Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.98
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
2.05
X
3.70
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.71
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

Huddersfield Town Huddersfield Town
Phút
Swansea City Swansea City
25'
match yellow.png Jamie Paterson
Michal Helik match yellow.png
55'
Denny Ward
Ra sân: Delano Burgzorg
match change
60'
Jaheim Headley
Ra sân: Brodie Spencer
match change
60'
Rhys Healey
Ra sân: Alex Matos
match change
61'
65'
match change Jamal Lowe
Ra sân: Oliver Cooper
66'
match change Liam Walsh
Ra sân: Jay Fulton
66'
match change Jerry Yates
Ra sân: Liam Cullen
73'
match goal 0 - 1 Jamal Lowe
Kiến tạo: Jamie Paterson
74'
match change Charlie Patino
Ra sân: Jamie Paterson
85'
match goal 0 - 2 Ronald Pereira Martins
Kiến tạo: Josh Tymon
87'
match change Azeem Abdulai
Ra sân: Ronald Pereira Martins
Ben Jackson
Ra sân: Tom Lees
match change
88'
Sorba Thomas match yellow.png
90'
90'
match goal 0 - 3 Liam Walsh
Kiến tạo: Azeem Abdulai
90'
match goal 0 - 4 Jerry Yates

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Huddersfield Town Huddersfield Town
Swansea City Swansea City
4
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
20
0
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
14
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
239
 
Số đường chuyền
 
547
65%
 
Chuyền chính xác
 
84%
15
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
44
 
Đánh đầu
 
32
27
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
11
20
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
12
11
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
69
 
Pha tấn công
 
125
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Ben Jackson
15
Jaheim Headley
25
Denny Ward
44
Rhys Healey
9
Bojan Radulovic Samoukovic
20
Oliver Turton
16
Thomas Edwards
23
Ben Wiles
12
Chris Maxwell
Huddersfield Town Huddersfield Town 4-2-3-1
4-2-3-1 Swansea City Swansea City
1
Nicholls
17
Spencer
32
Lees
5
Helik
4
Pearson
21
Matos
18
Kasumu
10
Koroma
8
Rudoni
14
Thomas
7
Burgzorg
22
Rushwort...
2
Key
5
Cabango
6
Darling
14
Tymon
4
Fulton
8
Grimes
35
Martins
31
Cooper
12
Paterson
20
Cullen

Substitutes

18
Charlie Patino
9
Jerry Yates
28
Liam Walsh
10
Jamal Lowe
47
Azeem Abdulai
19
Mykola Kukharevych
33
Bashir Humphreys
1
Andrew Fisher
23
Nathan Wood-Gordon
Đội hình dự bị
Huddersfield Town Huddersfield Town
Ben Jackson 30
Jaheim Headley 15
Denny Ward 25
Rhys Healey 44
Bojan Radulovic Samoukovic 9
Oliver Turton 20
Thomas Edwards 16
Ben Wiles 23
Chris Maxwell 12
Huddersfield Town Swansea City
18 Charlie Patino
9 Jerry Yates
28 Liam Walsh
10 Jamal Lowe
47 Azeem Abdulai
19 Mykola Kukharevych
33 Bashir Humphreys
1 Andrew Fisher
23 Nathan Wood-Gordon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 8.33
3 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 6
41.33% Kiểm soát bóng 66%
13.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.4
1.9 Bàn thua 0.8
5.9 Phạt góc 6.3
2.3 Thẻ vàng 1.7
3.7 Sút trúng cầu môn 3.9
44.1% Kiểm soát bóng 63.8%
11.8 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Huddersfield Town (47trận)
Chủ Khách
Swansea City (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
7
HT-H/FT-T
2
3
5
2
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
4
7
2
3
HT-B/FT-H
2
2
2
2
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
4
2
3
1
HT-B/FT-B
5
1
5
6

Huddersfield Town Huddersfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Denny Ward Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 1 7 5.93
1 Lee Nicholls Thủ môn 0 0 0 26 16 61.54% 0 0 33 5.8
32 Tom Lees Trung vệ 0 0 0 27 20 74.07% 0 4 32 6.23
30 Ben Jackson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.76
44 Rhys Healey Tiền đạo cắm 2 0 1 7 4 57.14% 0 2 14 5.91
4 Matty Pearson Trung vệ 0 0 0 24 13 54.17% 0 4 43 5.81
5 Michal Helik Trung vệ 0 0 1 29 21 72.41% 1 7 44 6.55
18 David Kasumu Tiền vệ trụ 1 0 0 16 11 68.75% 2 2 34 5.79
10 Josh Koroma Cánh trái 2 0 0 12 5 41.67% 2 1 29 5.8
7 Delano Burgzorg Cánh trái 1 0 0 6 6 100% 0 0 17 6.32
14 Sorba Thomas Cánh phải 0 0 3 25 10 40% 14 0 51 6.89
8 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 2 0 1 28 22 78.57% 2 2 45 5.96
15 Jaheim Headley Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 10 6.2
17 Brodie Spencer Defender 0 0 0 14 9 64.29% 1 2 32 7.27
21 Alex Matos Forward 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 22 6.57

Swansea City Swansea City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jay Fulton Tiền vệ trụ 1 1 1 25 18 72% 0 1 27 6.57
12 Jamie Paterson Tiền vệ công 2 0 1 40 32 80% 6 0 68 6.93
10 Jamal Lowe Cánh phải 3 1 2 13 11 84.62% 2 0 22 7.69
8 Matt Grimes Tiền vệ trụ 0 0 1 95 89 93.68% 3 2 104 7.67
9 Jerry Yates Tiền đạo cắm 1 1 0 5 3 60% 0 2 6 7.31
14 Josh Tymon Hậu vệ cánh trái 0 0 4 58 55 94.83% 4 1 77 8.49
6 Harry Darling Trung vệ 1 0 0 60 52 86.67% 0 2 70 7.09
20 Liam Cullen Tiền đạo cắm 3 0 0 6 5 83.33% 1 0 12 6.38
28 Liam Walsh Tiền vệ trụ 3 2 1 14 12 85.71% 2 0 24 7.62
2 Josh Key Hậu vệ cánh phải 1 0 1 43 39 90.7% 0 1 70 7.05
5 Benjamin Cabango Trung vệ 1 0 1 73 57 78.08% 0 1 87 6.78
31 Oliver Cooper Tiền vệ công 0 0 1 26 22 84.62% 0 0 40 6.67
35 Ronald Pereira Martins Cánh phải 2 1 2 26 22 84.62% 4 0 47 7.68
22 Carl Rushworth Thủ môn 0 0 0 44 28 63.64% 0 0 50 6.46
18 Charlie Patino Tiền vệ trụ 1 1 0 10 8 80% 0 1 14 6.22
47 Azeem Abdulai Midfielder 0 0 1 5 5 100% 1 0 6 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ