Vòng 43
21:00 ngày 13/04/2024
Hull City
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Queens Park Rangers (QPR)
Địa điểm: Kingston Communications Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.85
O 2.25
0.85
U 2.25
1.03
1
2.00
X
3.25
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 1
1.07
U 1
0.81

Diễn biến chính

Hull City Hull City
Phút
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Ozan Tufan 1 - 0
Kiến tạo: Abdulkadir Omur
match goal
8'
Fabio Carvalho 2 - 0
Kiến tạo: Ozan Tufan
match goal
27'
36'
match yellow.png Jimmy Dunne
46'
match change Paul Smyth
Ra sân: Lucas Qvistorff Andersen
46'
match change Reginald Jacob Cannon
Ra sân: Jimmy Dunne
Jaden Philogene-Bidace 3 - 0 match goal
52'
Liam Delap
Ra sân: Ozan Tufan
match change
67'
Ryan John Giles
Ra sân: Abdulkadir Omur
match change
68'
73'
match change Jack Colback
Ra sân: Isaac Hayden
Regan Slater match yellow.png
75'
Tyler Morton match yellow.png
78'
84'
match change Sinclair Armstrong
Ra sân: Lyndon Dykes
84'
match change Ziyad Larkeche
Ra sân: Morgan Fox
Greg Docherty
Ra sân: Jean Michael Seri
match change
85'
Adama Traore
Ra sân: Fabio Carvalho
match change
85'
Cyrus Christie
Ra sân: Tyler Morton
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hull City Hull City
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
4
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
9
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
557
 
Số đường chuyền
 
456
88%
 
Chuyền chính xác
 
88%
12
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Việt vị
 
1
7
 
Đánh đầu
 
21
4
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Đánh chặn
 
15
13
 
Ném biên
 
23
20
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
82
 
Pha tấn công
 
87
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Cyrus Christie
10
Adama Traore
3
Ryan John Giles
20
Liam Delap
8
Greg Docherty
30
Ivor Pandur
43
Stanley Ashbee
44
Aaron Anthony Connolly
12
Billy Sharp
Hull City Hull City 4-4-2
4-2-3-1 Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
17
Allsopp
29
Jacob
4
Greaves
5
Jones
27
Slater
23
Philogen...
24
Seri
15
Morton
50
Omur
45
Carvalho
7
Tufan
1
Begovic
3
Dunne
5
Cook
6
Clarke-S...
15
Fox
14
Hayden
8
Field
7
Willock
25
Andersen
10
Chair
9
Dykes

Substitutes

21
Ziyad Larkeche
30
Sinclair Armstrong
20
Reginald Jacob Cannon
4
Jack Colback
11
Paul Smyth
16
Joseph Hodge
22
Kenneth Paal
32
Joe Walsh
19
Elijah Dixon-Bonner
Đội hình dự bị
Hull City Hull City
Cyrus Christie 33
Adama Traore 10
Ryan John Giles 3
Liam Delap 20
Greg Docherty 8
Ivor Pandur 30
Stanley Ashbee 43
Aaron Anthony Connolly 44
Billy Sharp 12
Hull City Queens Park Rangers (QPR)
21 Ziyad Larkeche
30 Sinclair Armstrong
20 Reginald Jacob Cannon
4 Jack Colback
11 Paul Smyth
16 Joseph Hodge
22 Kenneth Paal
32 Joe Walsh
19 Elijah Dixon-Bonner

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1.33
7 Sút trúng cầu môn 4.67
52% Kiểm soát bóng 44%
13 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 1.1
6 Phạt góc 7
2.2 Thẻ vàng 1.5
5.1 Sút trúng cầu môn 4.3
55.9% Kiểm soát bóng 47.4%
10.7 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hull City (48trận)
Chủ Khách
Queens Park Rangers (QPR) (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
4
7
HT-H/FT-T
4
4
2
2
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
3
1
1
0
HT-H/FT-H
4
2
3
5
HT-B/FT-H
3
1
2
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
5
2
8
3
HT-B/FT-B
2
7
3
4

Hull City Hull City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Ryan Allsopp Thủ môn 0 0 0 40 35 87.5% 0 0 45 7.06
33 Cyrus Christie Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.08
7 Ozan Tufan Tiền vệ công 1 1 1 24 20 83.33% 1 0 32 8.69
24 Jean Michael Seri Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 61 53 86.89% 0 0 69 6.77
8 Greg Docherty Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.03
50 Abdulkadir Omur Tiền vệ công 0 0 1 37 31 83.78% 3 0 53 6.88
27 Regan Slater Tiền vệ trụ 0 0 0 48 40 83.33% 2 0 67 6.89
5 Alfie Jones Trung vệ 0 0 1 67 61 91.04% 0 0 71 7.03
3 Ryan John Giles Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 9 6.04
4 Jacob Greaves Trung vệ 0 0 0 69 65 94.2% 0 2 80 7.23
15 Tyler Morton Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 70 66 94.29% 2 0 81 6.72
20 Liam Delap Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 1 1 5 6.03
29 Matty Jacob 0 0 0 54 49 90.74% 1 1 75 7.98
45 Fabio Carvalho Tiền vệ công 2 2 1 21 17 80.95% 1 0 33 8.08
23 Jaden Philogene-Bidace Cánh trái 2 1 2 30 23 76.67% 1 0 57 8.6
10 Adama Traore Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.04

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Asmir Begovic Thủ môn 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 29 5.37
4 Jack Colback Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 12 100% 0 0 14 6.16
5 Steve Cook Trung vệ 1 0 0 70 60 85.71% 1 4 83 6.45
25 Lucas Qvistorff Andersen Tiền vệ công 1 0 0 19 16 84.21% 2 0 27 5.77
15 Morgan Fox Hậu vệ cánh trái 1 1 1 54 48 88.89% 4 0 76 6.73
14 Isaac Hayden Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 35 89.74% 0 0 44 6.11
6 Jake Clarke-Salter Trung vệ 0 0 0 73 70 95.89% 0 1 76 5.74
10 Ilias Chair Tiền vệ công 2 0 3 40 35 87.5% 4 0 65 6.65
7 Chris Willock Cánh trái 3 1 2 32 31 96.88% 4 0 59 7.23
8 Sam Field Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 37 29 78.38% 0 3 48 6.62
9 Lyndon Dykes Tiền đạo cắm 1 0 0 9 6 66.67% 2 1 22 5.88
11 Paul Smyth Cánh phải 2 0 0 6 5 83.33% 2 0 16 6.21
20 Reginald Jacob Cannon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 17 89.47% 1 0 27 6.95
3 Jimmy Dunne Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 1 1 23 5.54
30 Sinclair Armstrong Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.99
21 Ziyad Larkeche Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ