Hungary
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Estonia
Địa điểm: Pascal Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.09
1.09
+1.25
0.75
0.75
O
2.5
0.84
0.84
U
2.5
0.80
0.80
1
1.50
1.50
X
4.00
4.00
2
7.00
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.09
1.09
+0.5
0.75
0.75
O
1
0.90
0.90
U
1
0.92
0.92
Diễn biến chính
Hungary
Phút
Estonia
Martin Adam 1 - 0
Kiến tạo: Zsolt Kalmar
Kiến tạo: Zsolt Kalmar
41'
Adam Nagy
Ra sân: Balint Vecsei
Ra sân: Balint Vecsei
46'
46'
Martin Miller
Ra sân: Rocco Robert Shein
Ra sân: Rocco Robert Shein
46'
Sergei Zenjov
Ra sân: Rauno Sappinen
Ra sân: Rauno Sappinen
46'
Erik Sorga
Ra sân: Henrik Ojamaa
Ra sân: Henrik Ojamaa
Dominik Szoboszlai
58'
Daniel Gazdag
Ra sân: Martin Adam
Ra sân: Martin Adam
60'
Laszlo Kleinheisler
Ra sân: Zsolt Kalmar
Ra sân: Zsolt Kalmar
60'
64'
Georgi Tunjov
Ra sân: Konstantin Vassiljev
Ra sân: Konstantin Vassiljev
70'
Nikita Baranov
Roland Sallai
71'
Andras Nemeth
Ra sân: Roland Sallai
Ra sân: Roland Sallai
76'
Kevin Csoboth
Ra sân: Dominik Szoboszlai
Ra sân: Dominik Szoboszlai
76'
81'
Georgi Tunjov
82'
Erko Tougjas
Ra sân: Nikita Baranov
Ra sân: Nikita Baranov
84'
Sten Reinkort
Ra sân: Artur Pikk
Ra sân: Artur Pikk
Endre Botka
Ra sân: Bendeguz Bolla
Ra sân: Bendeguz Bolla
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hungary
Estonia
9
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng cầu môn
3
11
Sút ra ngoài
7
13
Sút Phạt
10
57%
Kiểm soát bóng
43%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
8
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
3
Cứu thua
7
84
Pha tấn công
89
23
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Hungary
3-4-2-1
3-5-1-1
Estonia
1
Dibusz
4
Szalai
6
Orban
2
Lang
11
Kerkez
23
Vecsei
13
Kalmar
14
Bolla
10
Szoboszl...
20
Sallai
9
Adam
12
Hein
2
Kuusk
13
Paskotsi
21
Baranov
11
Ojamaa
5
Shein
14
Vassilje...
8
Sinyavsk...
3
Pikk
4
Kait
15
Sappinen
Đội hình dự bị
Hungary
Botond Balogh
5
Endre Botka
21
Kevin Csoboth
17
Patrik Demjen
12
Janos Ferenczi
3
Daniel Gazdag
16
Laszlo Kleinheisler
15
Attila Mocsi
24
Adam Nagy
8
Loic Nego
7
Andras Nemeth
19
Barnabas Varga
18
Estonia
1
Matvei Igonen
25
Marko Lipp
18
Karol Mets
17
Martin Miller
26
Sten Reinkort
9
Erik Sorga
16
Joonas Tamm
23
Taijo Teniste
6
Erko Tougjas
7
Georgi Tunjov
22
Karl Andre Vallner
19
Nikita Vassiljev
20
Bogdan Vastsuk
10
Sergei Zenjov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
3
4
Phạt góc
2.33
2
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
3
51.33%
Kiểm soát bóng
27.67%
10.33
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
0.4
0.8
Bàn thua
2.9
4.3
Phạt góc
2.4
2.4
Thẻ vàng
1.6
4.8
Sút trúng cầu môn
1.9
51.4%
Kiểm soát bóng
34.3%
12.2
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hungary (2trận)
Chủ
Khách
Estonia (1trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0