Hungary
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Hy Lạp
Địa điểm: Pascal Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.01
2.01
X
3.25
3.25
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.64
0.64
-0
1.35
1.35
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Hungary
Phút
Hy Lạp
Roland Sallai 1 - 0
15'
Martin Adam
Ra sân: Balazs Dzsudzsak
Ra sân: Balazs Dzsudzsak
53'
Zsolt Nagy
Ra sân: Milos Kerkez
Ra sân: Milos Kerkez
53'
60'
Taxiarhis Fountas
Ra sân: Fotis Ioannidis
Ra sân: Fotis Ioannidis
Endre Botka
64'
68'
Giorgos Kyriakopoulos
Ra sân: Dimitris Giannoulis
Ra sân: Dimitris Giannoulis
68'
Anastasios Chatzigiovannis
Ra sân: Andreas Bouchalakis
Ra sân: Andreas Bouchalakis
Adam Lang
Ra sân: Endre Botka
Ra sân: Endre Botka
71'
Palko Dardai
Ra sân: Roland Sallai
Ra sân: Roland Sallai
72'
81'
1 - 1 Anastasios Bakasetas
86'
Anastasios Douvikas
Ra sân: Georgios Masouras
Ra sân: Georgios Masouras
86'
Giannis Papanikolaou
Ra sân: Dimitrios Kourbelis
Ra sân: Dimitrios Kourbelis
Peter Szappanos
Ra sân: Denes Dibusz
Ra sân: Denes Dibusz
90'
Zsolt Kalmar
Ra sân: Dominik Szoboszlai
Ra sân: Dominik Szoboszlai
90'
Zsolt Kalmar
90'
Zsolt Kalmar 2 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hungary
Hy Lạp
3
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
12
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
6
40%
Kiểm soát bóng
60%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
86
Pha tấn công
106
31
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Hungary
3-4-2-1
4-3-3
Hy Lạp
1
Dibusz
4
Szalai
6
Orban
21
Botka
11
Kerkez
17
Styles
8
Nagy
5
Fiola
10
Szoboszl...
7
Dzsudzsa...
20
Sallai
12
Paschala...
14
Rota
17
Hatzidia...
4
Retsos
21
Giannoul...
11
Bakaseta...
6
Kourbeli...
5
Bouchala...
7
Masouras
24
Ioannidi...
20
Mantalos
Đội hình dự bị
Hungary
Martin Adam
9
Peter Barath
15
Aron Csongvai
24
Palko Dardai
23
Daniel Gazdag
16
Zsolt Kalmar
13
Adam Lang
2
Attila Mocsi
3
Zsolt Nagy
18
Szabolcs Schon
19
Peter Szappanos
22
Balazs Toth
12
Hy Lạp
8
Sotiris Alexandropoulos
1
Giorgos Athanasiadis
13
Vasilios Barkas
22
Anastasios Chatzigiovannis
9
Anastasios Douvikas
16
Taxiarhis Fountas
18
Dimitrios Goutas
2
Giannis Kotsiras
19
Konstantinos Koulierakis
25
Giorgos Kyriakopoulos
15
Giannis Papanikolaou
23
Emmanouil Siopis
3
Giorgos Tzavellas
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.33
0.33
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
3
5
Sút trúng cầu môn
3.67
51.33%
Kiểm soát bóng
54%
10.33
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.8
0.8
Bàn thua
0.8
4.3
Phạt góc
6
2.4
Thẻ vàng
2.8
4.8
Sút trúng cầu môn
4.1
51.4%
Kiểm soát bóng
51.5%
12.2
Phạm lỗi
9.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hungary (2trận)
Chủ
Khách
Hy Lạp (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0