Vòng Qual.
01:45 ngày 15/10/2023
Hungary
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Serbia
Địa điểm: Pascal Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.03
O 2.25
0.94
U 2.25
0.94
1
2.55
X
3.20
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.96
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Hungary Hungary
Phút
Serbia Serbia
Barnabas Varga 1 - 0
Kiến tạo: Loic Nego
match goal
20'
33'
match goal 1 - 1 Starhinja Pavlovic
Kiến tạo: Andrija Zivkovic
Roland Sallai 2 - 1
Kiến tạo: Loic Nego
match goal
34'
46'
match change Dusan Tadic
Ra sân: Strahinja Erakovic
46'
match change Filip Kostic
Ra sân: Aleksa Terzic
Zsolt Kalmar
Ra sân: Callum Styles
match change
63'
Bendeguz Bolla
Ra sân: Loic Nego
match change
63'
67'
match change Filip Djuricic
Ra sân: Mijat Gacinovic
Endre Botka
Ra sân: Attila Fiola
match change
74'
75'
match change Nemanja Radonjic
Ra sân: Andrija Zivkovic
Mihaly Kata
Ra sân: Roland Sallai
match change
75'
76'
match yellow.png Nikola Milenkovic
Barnabas Varga match yellow.png
77'
Martin Adam
Ra sân: Barnabas Varga
match change
84'
84'
match change Petar Ratkov
Ra sân: Sasa Lukic
Endre Botka match yellow.png
90'
Zsolt Kalmar match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hungary Hungary
Serbia Serbia
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
9
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
346
 
Số đường chuyền
 
599
72%
 
Chuyền chính xác
 
86%
8
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
40
20
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
2
5
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
4
16
 
Ném biên
 
34
1
 
Dội cột/xà
 
2
3
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
0
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
67
 
Pha tấn công
 
154
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Martin Adam
21
Endre Botka
13
Zsolt Kalmar
15
Mihaly Kata
14
Bendeguz Bolla
6
Attila Mocsi
3
Botond Balogh
12
Peter Gulacsi
18
Zsolt Nagy
16
Daniel Gazdag
22
Peter Szappanos
23
Kevin Csoboth
Hungary Hungary 3-4-2-1
3-4-3 Serbia Serbia
1
Dibusz
4
Szalai
2
Lang
5
Fiola
11
Kerkez
17
Styles
8
Nagy
7
Nego
10
Szoboszl...
20
Sallai
19
Varga
23
Savic
16
Erakovic
4
Milenkov...
2
Pavlovic
14
Zivkovic
6
Gudelj
22
Lukic
13
Terzic
20
Savic
9
Mitrovic
8
Gacinovi...

Substitutes

7
Nemanja Radonjic
18
Petar Ratkov
21
Filip Djuricic
10
Dusan Tadic
11
Filip Kostic
19
Lazar Samardzic
5
Nemanja Maksimovic
1
Predrag Rajkovic
15
Srdjan Babic
17
Ivan Ilic
12
Boris Radunovic
3
Filip Mladenovic
Đội hình dự bị
Hungary Hungary
Martin Adam 9
Endre Botka 21
Zsolt Kalmar 13
Mihaly Kata 15
Bendeguz Bolla 14
Attila Mocsi 6
Botond Balogh 3
Peter Gulacsi 12
Zsolt Nagy 18
Daniel Gazdag 16
Peter Szappanos 22
Kevin Csoboth 23
Hungary Serbia
7 Nemanja Radonjic
18 Petar Ratkov
21 Filip Djuricic
10 Dusan Tadic
11 Filip Kostic
19 Lazar Samardzic
5 Nemanja Maksimovic
1 Predrag Rajkovic
15 Srdjan Babic
17 Ivan Ilic
12 Boris Radunovic
3 Filip Mladenovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 2
4 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 4.33
51.33% Kiểm soát bóng 60.33%
10.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 1.6
4.3 Phạt góc 6
2.4 Thẻ vàng 1.3
4.8 Sút trúng cầu môn 3.9
51.4% Kiểm soát bóng 60.5%
12.2 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hungary (8trận)
Chủ Khách
Serbia (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
1

Hungary Hungary
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Loic Nego Hậu vệ cánh phải 1 0 2 11 8 72.73% 2 0 18 7.27
5 Attila Fiola Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 13 100% 0 1 19 6.16
8 Adam Nagy Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 19 15 78.95% 0 0 30 6.33
1 Denes Dibusz Thủ môn 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 34 7.28
2 Adam Lang Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 0 0 22 6.19
20 Roland Sallai Cánh phải 1 1 1 15 12 80% 2 2 23 7.39
19 Barnabas Varga Tiền đạo cắm 1 1 0 10 8 80% 0 3 22 7.49
17 Callum Styles Tiền vệ trụ 0 0 0 24 20 83.33% 0 2 28 6.41
10 Dominik Szoboszlai Tiền vệ công 0 0 1 18 12 66.67% 1 0 28 6.25
4 Attila Szalai Trung vệ 0 0 0 23 16 69.57% 1 1 32 6.34
11 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 1 0 0 12 9 75% 0 0 21 6.28

Serbia Serbia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Dusan Tadic Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
11 Filip Kostic Tiền vệ trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
9 Aleksandar Mitrovic Tiền đạo cắm 2 2 1 22 18 81.82% 0 3 30 6.91
14 Andrija Zivkovic Cánh phải 2 1 2 28 24 85.71% 6 0 40 6.75
8 Mijat Gacinovic Tiền vệ trái 1 0 0 27 17 62.96% 1 0 35 6.28
20 Sergej Milinkovic Savic Tiền vệ trụ 0 0 1 26 23 88.46% 2 1 35 6.19
4 Nikola Milenkovic Trung vệ 0 0 0 45 38 84.44% 0 1 52 6.13
23 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 18 5.7
6 Nemanja Gudelj Trung vệ 2 1 1 41 38 92.68% 0 0 45 6.22
22 Sasa Lukic Tiền vệ trụ 0 0 0 25 25 100% 0 0 30 5.98
2 Starhinja Pavlovic Trung vệ 1 1 0 52 51 98.08% 1 2 60 6.9
13 Aleksa Terzic Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 36 94.74% 2 0 44 5.98
16 Strahinja Erakovic Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 2 0 53 5.67

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ