Vòng 10
21:00 ngày 01/10/2023
Hvidovre IF
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Brondby IF
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.86
-0.75
1.04
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
3.75
X
3.50
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.01
O 1.25
1.14
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Hvidovre IF Hvidovre IF
Phút
Brondby IF Brondby IF
10'
match goal 0 - 1 Marko Divkovic
Kiến tạo: Nicolai Vallys
Ahmed Iljazovski match yellow.png
18'
Jeffrey Adjei Broni
Ra sân: Marcus Lindberg
match change
46'
Tobias Thomsen
Ra sân: Ahmed Iljazovski
match change
46'
50'
match goal 0 - 2 Mathias Kvistgaarden
Kiến tạo: Marko Divkovic
62'
match yellow.png Mathias Kvistgaarden
Jonas Gemmer match yellow.png
68'
71'
match change Yuito Suzuki
Ra sân: Mathias Kvistgaarden
72'
match change Kevin Niclas Mensah
Ra sân: Marko Divkovic
Simon Makienok Christoffersen
Ra sân: Lirim Qamili
match change
72'
Magnus Fredslund
Ra sân: Martin Spelmann
match change
81'
81'
match change Hakon Evjen
Ra sân: Daniel Wass
Magnus Lysholm
Ra sân: Philip Rejnhold Olsen
match change
81'
86'
match goal 0 - 3 Yuito Suzuki
Kiến tạo: Hakon Evjen
90'
match change Oscar Schwartau
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
90'
match change Mateusz Kowalczyk
Ra sân: Nicolai Vallys

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hvidovre IF Hvidovre IF
Brondby IF Brondby IF
5
 
Phạt góc
 
12
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
8
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
410
 
Số đường chuyền
 
450
13
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
3
14
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
14
92
 
Pha tấn công
 
116
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Jeffrey Adjei Broni
30
Magnus Fredslund
28
Nicolai Geertsen
13
Adrian Kappenberger
12
Magnus Lysholm
24
Simon Makienok Christoffersen
17
Marius Papuga
22
Andreas Smed
9
Tobias Thomsen
Hvidovre IF Hvidovre IF 3-2-3-2
3-4-1-2 Brondby IF Brondby IF
1
Djukic
2
Stenderu...
25
Hansen
5
Olsen
3
Olsen
15
Iljazovs...
10
Spelmann
6
Gemmer
14
Jakobsen
7
Qamili
11
Lindberg
1
Pentz
18
Tshiembe
32
Ibsen
4
Rasmusse...
31
Klaiber
22
Radosevi...
10
Wass
24
Divkovic
7
Vallys
36
Kvistgaa...
9
Omoijuan...

Substitutes

37
Clement Bischoff
11
Hakon Evjen
20
Mateusz Kowalczyk
5
Rasmus Lauritsen
14
Kevin Niclas Mensah
16
Thomas Mikkelsen
41
Oscar Schwartau
28
Yuito Suzuki
99
Emmanuel Yeboah
Đội hình dự bị
Hvidovre IF Hvidovre IF
Jeffrey Adjei Broni 16
Magnus Fredslund 30
Nicolai Geertsen 28
Adrian Kappenberger 13
Magnus Lysholm 12
Simon Makienok Christoffersen 24
Marius Papuga 17
Andreas Smed 22
Tobias Thomsen 9
Hvidovre IF Brondby IF
37 Clement Bischoff
11 Hakon Evjen
20 Mateusz Kowalczyk
5 Rasmus Lauritsen
14 Kevin Niclas Mensah
16 Thomas Mikkelsen
41 Oscar Schwartau
28 Yuito Suzuki
99 Emmanuel Yeboah

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
6 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
51.33% Kiểm soát bóng 55.33%
10.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
1.7 Bàn thua 1.4
4.8 Phạt góc 5.4
2.4 Thẻ vàng 1.8
4.9 Sút trúng cầu môn 3.5
51.3% Kiểm soát bóng 53.7%
11.1 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hvidovre IF (32trận)
Chủ Khách
Brondby IF (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
8
2
HT-H/FT-T
0
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
3
2
2
3
HT-B/FT-B
8
2
0
5