Vòng Qual.
01:45 ngày 17/06/2023
Hy Lạp
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Ireland 1
Địa điểm: Athens Olympic Stadium
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.00
O 2.25
1.00
U 2.25
0.80
1
2.25
X
2.85
2
2.95
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.66
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Hy Lạp Hy Lạp
Phút
Ireland Ireland
Dimitrios Pelkas Penalty awarded match var
13'
Anastasios Bakasetas 1 - 0 match pen
15'
27'
match goal 1 - 1 Nathan Collins
Kiến tạo: Evan Ferguson
29'
match var Evan Ferguson Goal awarded
Petros Mantalos match yellow.png
35'
46'
match change Michael Johnston
Ra sân: Adam Idah
Georgios Masouras 2 - 1
Kiến tạo: Anastasios Bakasetas
match goal
49'
53'
match change James McClean
Ra sân: Callum ODowda
53'
match change Jason Knight
Ra sân: Will Smallbone
Dimitrios Pelkas match yellow.png
65'
Taxiarhis Fountas
Ra sân: Dimitrios Pelkas
match change
71'
Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Evangelos Pavlidis
match change
71'
76'
match yellow.png James McClean
Anastasios Bakasetas match yellow.png
76'
81'
match change Michael Obafemi
Ra sân: Jayson Molumby
88'
match yellow.png John Egan
89'
match change Troy Parrott
Ra sân: Darragh Lenihan
Giorgos Tzavellas
Ra sân: Anastasios Bakasetas
match change
90'
Emmanouil Siopis
Ra sân: Petros Mantalos
match change
90'
Giorgos Tzavellas match yellow.png
90'
90'
match red Matt Doherty

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hy Lạp Hy Lạp
Ireland Ireland
10
 
Phạt góc
 
5
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
14
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
422
 
Số đường chuyền
 
442
85%
 
Chuyền chính xác
 
84%
11
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
37
 
Đánh đầu
 
31
16
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
10
14
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
21
11
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
86
 
Pha tấn công
 
85
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Emmanouil Siopis
19
Giorgos Giakoumakis
3
Giorgos Tzavellas
14
Taxiarhis Fountas
5
Panagiotis Retsos
16
Anastasios Chatzigiovannis
15
Lazaros Rota
13
Giorgos Athanasiadis
22
Anastasios Douvikas
8
Giannis Papanikolaou
12
Alexandros Paschalakis
18
Dimitrios Limnios
Hy Lạp Hy Lạp 4-2-3-1
3-4-1-2 Ireland Ireland
1
Vlachodi...
21
Tsimikas
17
Hatzidia...
4
Mavropan...
2
Baldock
20
Mantalos
6
Kourbeli...
10
Pelkas
11
Bakaseta...
7
Masouras
9
Pavlidis
1
Bazunu
12
Collins
5
Egan
22
Lenihan
7
Doherty
6
Cullen
14
Molumby
3
ODowda
21
Smallbon...
9
Idah
19
Ferguson

Substitutes

9
Michael Obafemi
17
Jason Knight
11
James McClean
25
Michael Johnston
10
Troy Parrott
16
Caoimhin Kelleher
23
Mark Travers
4
Dara O Shea
13
Jeff Hendrick
18
Jamie McGrath
8
Alan Browne
24
Mark Sykes
Đội hình dự bị
Hy Lạp Hy Lạp
Emmanouil Siopis 23
Giorgos Giakoumakis 19
Giorgos Tzavellas 3
Taxiarhis Fountas 14
Panagiotis Retsos 5
Anastasios Chatzigiovannis 16
Lazaros Rota 15
Giorgos Athanasiadis 13
Anastasios Douvikas 22
Giannis Papanikolaou 8
Alexandros Paschalakis 12
Dimitrios Limnios 18
Hy Lạp Ireland
9 Michael Obafemi
17 Jason Knight
11 James McClean
25 Michael Johnston
10 Troy Parrott
16 Caoimhin Kelleher
23 Mark Travers
4 Dara O Shea
13 Jeff Hendrick
18 Jamie McGrath
8 Alan Browne
24 Mark Sykes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
54% Kiểm soát bóng 45.67%
10.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 1.1
6 Phạt góc 6.5
2.8 Thẻ vàng 1.1
4.1 Sút trúng cầu môn 4.5
51.5% Kiểm soát bóng 52.7%
9.9 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hy Lạp (10trận)
Chủ Khách
Ireland (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
2
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
0
2
1
1

Hy Lạp Hy Lạp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Giorgos Tzavellas Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
2 George Baldock Hậu vệ cánh phải 0 0 2 48 42 87.5% 2 0 66 6.61
14 Taxiarhis Fountas Tiền đạo thứ 2 1 0 1 3 3 100% 0 0 6 6.39
6 Dimitrios Kourbelis Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 43 41 95.35% 0 3 51 6.97
11 Anastasios Bakasetas Tiền vệ công 6 3 2 56 49 87.5% 4 0 76 8.31
19 Giorgos Giakoumakis Tiền đạo cắm 2 0 0 4 3 75% 0 1 10 6.07
1 Odisseas Vlachodimos Thủ môn 0 0 0 24 18 75% 0 0 31 6.52
10 Dimitrios Pelkas Tiền vệ công 2 0 2 12 11 91.67% 0 1 19 6.49
23 Emmanouil Siopis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
9 Evangelos Pavlidis Tiền đạo cắm 0 0 1 15 12 80% 1 2 27 6.64
7 Georgios Masouras Cánh trái 4 2 1 33 29 87.88% 3 1 51 7.62
17 Pantelis Hatzidiakos Trung vệ 0 0 0 43 33 76.74% 0 3 53 6.44
20 Petros Mantalos Tiền vệ công 1 0 0 32 28 87.5% 2 0 45 6.54
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ cánh trái 0 0 2 44 37 84.09% 9 1 74 7.34
4 Konstantinos Mavropanos Trung vệ 2 1 0 65 53 81.54% 0 3 72 6.66

Ireland Ireland
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 James McClean Tiền vệ trái 0 0 1 28 23 82.14% 2 1 39 6.35
5 John Egan Trung vệ 0 0 0 53 49 92.45% 0 1 62 6.23
2 Matt Doherty Hậu vệ cánh phải 2 1 1 46 38 82.61% 3 2 73 5.82
20 Darragh Lenihan Trung vệ 0 0 0 70 60 85.71% 0 5 79 6.64
6 Josh Cullen Tiền vệ trụ 0 0 1 53 43 81.13% 0 1 61 5.93
3 Callum ODowda Tiền vệ trái 0 0 0 10 8 80% 0 3 26 6
14 Jayson Molumby Tiền vệ trụ 0 0 0 34 29 85.29% 0 0 44 6.34
9 Michael Obafemi Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.24
19 Michael Johnston Cánh trái 1 0 0 17 15 88.24% 1 1 29 6.63
12 Nathan Collins Trung vệ 2 2 1 54 46 85.19% 1 1 69 7.13
17 Jason Knight Tiền vệ trụ 0 0 0 20 18 90% 1 1 21 6.08
15 Troy Parrott Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
10 Adam Idah Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 1 2 12 6.14
21 Will Smallbone Tiền vệ trụ 0 0 2 15 10 66.67% 3 0 21 6
1 Gavin Bazunu Thủ môn 0 0 0 24 18 75% 0 1 40 6.81
7 Evan Ferguson Tiền đạo cắm 2 0 1 12 11 91.67% 0 0 19 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ