Vòng Playoffs
02:45 ngày 22/03/2024
Hy Lạp
Đã kết thúc 5 - 0 (4 - 0)
Kazakhstan
Địa điểm: Athens Olympic Stadium
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.98
+1.25
0.92
O 2.25
0.89
U 2.25
0.91
1
1.44
X
3.75
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.02
+0.5
0.88
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

Hy Lạp Hy Lạp
Phút
Kazakhstan Kazakhstan
Anastasios Bakasetas 1 - 0 match pen
9'
Dimitrios Pelkas 2 - 0
Kiến tạo: Georgios Masouras
match goal
15'
17'
match yellow.png Yan Vorogovskiy
Pantelis Hatzidiakos match yellow.png
30'
Fotis Ioannidis 3 - 0
Kiến tạo: Georgios Masouras
match goal
37'
Dimitrios Kourbelis 4 - 0
Kiến tạo: Konstantinos Tsimikas
match goal
40'
46'
match change Erkin Tapalov
Ra sân: Bagdat Kairov
Panagiotis Retsos
Ra sân: Pantelis Hatzidiakos
match change
46'
46'
match change Adilet Sadybekov
Ra sân: Abzal Beysebekov
46'
match change Ramazan Orazov
Ra sân: Elkhan Astanov
54'
match yellow.png Adilet Sadybekov
Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Dimitrios Pelkas
match change
63'
Giannis Konstantelias
Ra sân: Fotis Ioannidis
match change
63'
67'
match change Aleksandr Zuev
Ra sân: Islam Chesnokov
67'
match yellow.png Ramazan Orazov
Lazaros Rota
Ra sân: George Baldock
match change
67'
68'
match yellow.png Temirlan Erlanov
Andreas Bouchalakis
Ra sân: Anastasios Bakasetas
match change
74'
77'
match change Abat Aymbetov
Ra sân: Maksim Samorodov
Erkin Tapalov(OW) 5 - 0 match phan luoi
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hy Lạp Hy Lạp
Kazakhstan Kazakhstan
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
11
4
 
Cản sút
 
7
11
 
Sút Phạt
 
12
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
496
 
Số đường chuyền
 
280
10
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
6
111
 
Pha tấn công
 
89
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Panagiotis Retsos
18
Giannis Konstantelias
19
Giorgos Giakoumakis
15
Lazaros Rota
5
Andreas Bouchalakis
12
Alexandros Paschalakis
13
Sokratis Dioudis
3
Giorgos Tzavellas
16
Anastasios Chatzigiovannis
23
Emmanouil Siopis
9
Evangelos Pavlidis
22
Christos Tzolis
Hy Lạp Hy Lạp 4-3-3
5-4-1 Kazakhstan Kazakhstan
1
Vlachodi...
21
Tsimikas
17
Hatzidia...
4
Mavropan...
2
Baldock
20
Mantalos
6
Kourbeli...
11
Bakaseta...
10
Pelkas
8
Ioannidi...
7
Masouras
12
Shatskiy
13
Kairov
4
Bystrov
22
Marochki...
23
Erlanov
11
Vorogovs...
9
Chesnoko...
21
Beysebek...
19
Zaynutdi...
7
Astanov
10
Samorodo...

Substitutes

16
Erkin Tapalov
6
Adilet Sadybekov
20
Ramazan Orazov
18
Aleksandr Zuev
17
Abat Aymbetov
15
Danil Ustimenko
1
Bekkhan Shayzada
2
Sergiy Maliy
3
Roman Asrankulov
5
Islambek Kuat
8
Askhat Tagybergen
14
Ruslan Valiullin
Đội hình dự bị
Hy Lạp Hy Lạp
Panagiotis Retsos 14
Giannis Konstantelias 18
Giorgos Giakoumakis 19
Lazaros Rota 15
Andreas Bouchalakis 5
Alexandros Paschalakis 12
Sokratis Dioudis 13
Giorgos Tzavellas 3
Anastasios Chatzigiovannis 16
Emmanouil Siopis 23
Evangelos Pavlidis 9
Christos Tzolis 22
Hy Lạp Kazakhstan
16 Erkin Tapalov
6 Adilet Sadybekov
20 Ramazan Orazov
18 Aleksandr Zuev
17 Abat Aymbetov
15 Danil Ustimenko
1 Bekkhan Shayzada
2 Sergiy Maliy
3 Roman Asrankulov
5 Islambek Kuat
8 Askhat Tagybergen
14 Ruslan Valiullin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 3
5.33 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 4
3.67 Sút trúng cầu môn 2
54% Kiểm soát bóng 42.33%
10.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 1.5
6 Phạt góc 3.9
2.8 Thẻ vàng 3.1
4.1 Sút trúng cầu môn 3.4
51.5% Kiểm soát bóng 47.5%
9.9 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hy Lạp (10trận)
Chủ Khách
Kazakhstan (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
3
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
0
2
0
1

Hy Lạp Hy Lạp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Giorgos Tzavellas Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
12 Alexandros Paschalakis Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 George Baldock Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Sokratis Dioudis Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Dimitrios Kourbelis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Andreas Bouchalakis Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Anastasios Bakasetas Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Giorgos Giakoumakis Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Odisseas Vlachodimos Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Dimitrios Pelkas Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Emmanouil Siopis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Evangelos Pavlidis Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Georgios Masouras Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Pantelis Hatzidiakos Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Petros Mantalos Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Panagiotis Retsos Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Konstantinos Mavropanos Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Anastasios Chatzigiovannis Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Lazaros Rota Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Fotis Ioannidis Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Christos Tzolis Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Giannis Konstantelias Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Kazakhstan Kazakhstan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Sergiy Maliy Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Askhat Tagybergen Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Abzal Beysebekov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Aleksandr Marochkin Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Islambek Kuat Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Abat Aymbetov Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
12 Igor Shatskiy Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Yan Vorogovskiy Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Ruslan Valiullin Tiền vệ trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Temirlan Erlanov Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Erkin Tapalov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Bagdat Kairov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Baktiyor Zaynutdinov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Marat Bystrov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Aleksandr Zuev Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Ramazan Orazov Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Bekkhan Shayzada Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Elkhan Astanov Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Danil Ustimenko Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Maksim Samorodov Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Roman Asrankulov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Islam Chesnokov Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Adilet Sadybekov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ