Vòng 15
21:00 ngày 17/02/2024
Hyderabad FC 2
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
East Bengal
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.95
-1.5
0.85
O 2.75
0.95
U 2.75
0.85
1
10.00
X
5.25
2
1.29
Hiệp 1
+0.75
0.85
-0.75
0.97
O 1
0.70
U 1
1.11

Diễn biến chính

Hyderabad FC Hyderabad FC
Phút
East Bengal East Bengal
11'
match goal 0 - 1 Cleiton Silva
Kiến tạo: Nishu Kumar
50'
match yellow.png Felicio Brown Forbes
Alex Saji match yellow.png
53'
Joao Victor de Albuquerque Bruno match yellow.png
69'
80'
match yellow.png Ajay Chhetri
Joao Victor de Albuquerque Bruno match yellow.pngmatch red
90'
90'
match yellow.png Souvik Chakraborty
Alex Saji match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hyderabad FC Hyderabad FC
East Bengal East Bengal
3
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
3
2
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
12
1
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
11
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
369
 
Số đường chuyền
 
368
10
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
6
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
3
5
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
7
84
 
Pha tấn công
 
88
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
3.33 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
44.33% Kiểm soát bóng 56.67%
10 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.2
2.2 Bàn thua 1.6
3.4 Phạt góc 4.2
2.2 Thẻ vàng 3.3
3.4 Sút trúng cầu môn 2.9
44.6% Kiểm soát bóng 48%
8.8 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hyderabad FC (22trận)
Chủ Khách
East Bengal (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
3
HT-H/FT-T
0
4
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
8
0
3
1