Vòng 22
21:00 ngày 12/04/2024
Hyderabad FC
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Kerala Blasters FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.78
-1
1.04
O 2.5
0.88
U 2.5
0.92
1
5.00
X
3.75
2
1.53
Hiệp 1
+0.25
1.05
-0.25
0.79
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Hyderabad FC Hyderabad FC
Phút
Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
34'
match goal 0 - 1 Mohammed Aimen
Kiến tạo: Saurav Mandal
39'
match yellow.png Rv Hormipam
45'
match yellow.png Marko Leskovic
51'
match goal 0 - 2 Daisuke Sakai
Kiến tạo: Saurav Mandal
Mohammed Rafi match yellow.png
60'
81'
match goal 0 - 3 Nihal Sudheesh
Kiến tạo: Mohammed Aimen
Joao Victor de Albuquerque Bruno 1 - 3
Kiến tạo: Alex Saji
match goal
88'
90'
match yellow.png Danish Farooq Bhat
Alex Saji match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hyderabad FC Hyderabad FC
Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
6
 
Phạt góc
 
10
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
3
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
356
 
Số đường chuyền
 
414
8
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
4
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
22
11
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
8
100
 
Pha tấn công
 
106
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
3.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
44.33% Kiểm soát bóng 46.67%
10 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.5
2.2 Bàn thua 2
3.4 Phạt góc 4.8
2.2 Thẻ vàng 3
3.4 Sút trúng cầu môn 4.4
44.6% Kiểm soát bóng 48.2%
8.8 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hyderabad FC (22trận)
Chủ Khách
Kerala Blasters FC (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
2
HT-H/FT-T
0
4
2
3
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
0
2
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
8
0
1
3