Vòng Qual.
01:45 ngày 18/06/2023
Iceland
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Slovakia
Địa điểm: Lagardersvaunur Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.82
O 2.25
1.00
U 2.25
0.80
1
2.70
X
3.20
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.91
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Iceland Iceland
Phút
Slovakia Slovakia
26'
match yellow.png Peter Pekarik
27'
match goal 0 - 1 Juraj Kucka
Kiến tạo: Marek Hamsik
Alfred Finnbogason 1 - 1 match pen
41'
57'
match change Tomas Suslov
Ra sân: Robert Mak
57'
match change Robert Bozenik
Ra sân: Robert Polievka
Hakon Arnar Haraldsson
Ra sân: Alfred Finnbogason
match change
63'
Mikael Egill Ellertsson
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
match change
63'
Hordur Bjorgvin Magnusson match yellow.png
67'
69'
match goal 1 - 2 Tomas Suslov
81'
match change Matus Bero
Ra sân: Marek Hamsik
Saevar Atli Magnusson
Ra sân: Alfons Sampsted
match change
81'
81'
match change David Duris
Ra sân: Ivan Schranz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Iceland Iceland
Slovakia Slovakia
2
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
9
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
411
 
Số đường chuyền
 
451
74%
 
Chuyền chính xác
 
80%
9
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
21
8
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
10
9
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
21
14
 
Cản phá thành công
 
10
11
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
113
 
Pha tấn công
 
90
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Saevar Atli Magnusson
18
Hakon Arnar Haraldsson
19
Mikael Egill Ellertsson
8
Birkir Bjarnason
21
Arnor Ingvi Traustason
14
Daniel Leo Gretarsson
13
Elias Rafn Olafsson
6
Isak Bergmann Johannesson
20
Thorir Helgason
12
Hakon Rafn Valdimarsson
22
Kristian Hlynsson
Iceland Iceland 4-3-3
4-3-3 Slovakia Slovakia
1
Runarsso...
3
Fridriks...
23
Magnusso...
5
Ingason
2
Sampsted
7
Gudmunds...
4
Palsson
15
Willumss...
9
Thorstei...
11
Finnboga...
10
Gudmunds...
1
Dubravka
2
Pekarik
3
Denis
14
Skriniar
16
Hancko
19
Kucka
22
Lobotka
17
Hamsik
18
Schranz
10
Polievka
20
Mak

Substitutes

21
Matus Bero
9
Robert Bozenik
7
Tomas Suslov
11
David Duris
6
Norbert Gyomber
13
Patrik Hrosovsky
4
Martin Valjent
12
Marek Rodak
23
Henrich Ravas
8
David Strelec
5
Christian Herc
15
Vernon De Marco
Đội hình dự bị
Iceland Iceland
Saevar Atli Magnusson 16
Hakon Arnar Haraldsson 18
Mikael Egill Ellertsson 19
Birkir Bjarnason 8
Arnor Ingvi Traustason 21
Daniel Leo Gretarsson 14
Elias Rafn Olafsson 13
Isak Bergmann Johannesson 6
Thorir Helgason 20
Hakon Rafn Valdimarsson 12
Kristian Hlynsson 22
Iceland Slovakia
21 Matus Bero
9 Robert Bozenik
7 Tomas Suslov
11 David Duris
6 Norbert Gyomber
13 Patrik Hrosovsky
4 Martin Valjent
12 Marek Rodak
23 Henrich Ravas
8 David Strelec
5 Christian Herc
15 Vernon De Marco

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 2.33
35.67% Kiểm soát bóng 48.67%
8.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 1.1
3.9 Phạt góc 6.2
1.7 Thẻ vàng 1.8
4.6 Sút trúng cầu môn 3.5
45.3% Kiểm soát bóng 54.6%
10.4 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Iceland (12trận)
Chủ Khách
Slovakia (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
3
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
3
HT-B/FT-B
0
2
1
1

Iceland Iceland
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Alfred Finnbogason Tiền đạo cắm 2 1 0 9 7 77.78% 1 0 14 6.54
7 Johann Berg Gudmundsson Cánh phải 0 0 0 36 34 94.44% 6 0 54 6.44
4 Gudlaugur Victor Palsson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 34 75.56% 1 2 60 7.01
5 Sverrir Ingi Ingason Trung vệ 1 0 0 51 38 74.51% 0 3 59 6.49
1 Runar Alex Runarsson Thủ môn 0 0 0 47 33 70.21% 0 0 51 5.84
23 Hordur Bjorgvin Magnusson Trung vệ 0 0 1 74 53 71.62% 2 1 89 6.38
10 Albert Gudmundsson Cánh phải 2 1 0 24 18 75% 1 0 45 6.69
2 Alfons Sampsted Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 20 76.92% 2 0 41 6.29
9 Jon Dagur Thorsteinsson Cánh trái 2 1 1 16 10 62.5% 2 0 30 6.45
15 Willum Thor Willumsson Cánh phải 0 0 1 30 19 63.33% 1 2 37 6.73
16 Saevar Atli Magnusson Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 4 5.95
3 Valgeir Lunddal Fridriksson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 30 78.95% 1 0 65 6.38
18 Hakon Arnar Haraldsson Tiền vệ công 1 0 1 8 7 87.5% 0 0 10 6.03
19 Mikael Egill Ellertsson Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 1 0 12 6.22

Slovakia Slovakia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Marek Hamsik Tiền vệ trụ 1 1 2 62 54 87.1% 7 0 72 6.93
2 Peter Pekarik Hậu vệ cánh phải 0 0 1 39 29 74.36% 3 2 61 6.33
19 Juraj Kucka Tiền vệ trụ 5 1 3 37 28 75.68% 2 1 61 8.46
20 Robert Mak Cánh trái 2 1 0 20 18 90% 2 0 32 6.38
1 Martin Dubravka Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 32 6.43
22 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 42 89.36% 0 0 53 6.39
18 Ivan Schranz Cánh phải 0 0 2 26 20 76.92% 0 1 31 6.75
14 Milan Skriniar Trung vệ 0 0 0 59 53 89.83% 0 1 71 6.11
21 Matus Bero Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 11 6
10 Robert Polievka Cánh trái 1 0 1 11 8 72.73% 0 1 19 6.02
3 Vavro Denis Trung vệ 2 0 0 57 44 77.19% 0 0 67 6.44
16 David Hancko Trung vệ 1 0 2 42 27 64.29% 2 4 73 6.68
9 Robert Bozenik Tiền đạo cắm 1 0 0 7 5 71.43% 0 1 14 6.17
11 David Duris Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6
7 Tomas Suslov Tiền vệ công 1 1 0 9 8 88.89% 2 1 24 7.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ