IFK Goteborg
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Hacken
Địa điểm: Ullevi Stadiums
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
0.86
-0
1.04
1.04
O
2.75
0.82
0.82
U
2.75
1.06
1.06
1
2.35
2.35
X
3.75
3.75
2
2.57
2.57
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
0.98
0.98
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
IFK Goteborg
Phút
Hacken
Malick Yalcouye
19'
Arbnor Mucolli
29'
Gustav Svensson
32'
43'
Ali Youssef
Ra sân: Jacob Barrett Laursen
Ra sân: Jacob Barrett Laursen
45'
0 - 1 Amor Layouni
Kiến tạo: Simon Gustafson
Kiến tạo: Simon Gustafson
52'
Pontus Dahbo
59'
Edward Chilufya
Ra sân: Blair Turgott
Ra sân: Blair Turgott
59'
Ishaq Abdulrazak
Ra sân: Pontus Dahbo
Ra sân: Pontus Dahbo
Paulos Abraham
Ra sân: Malick Yalcouye
Ra sân: Malick Yalcouye
66'
Oscar Pettersson
Ra sân: Sebastian Hausner
Ra sân: Sebastian Hausner
77'
82'
Srdjan Hrstic
Ra sân: Ali Youssef
Ra sân: Ali Youssef
82'
Johan Hammar
Ra sân: Axel Lindahl
Ra sân: Axel Lindahl
84'
Ishaq Abdulrazak
Lion Beqiri
Ra sân: Kolbeinn Thórdarson
Ra sân: Kolbeinn Thórdarson
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Goteborg
Hacken
7
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
20
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
2
16
Sút ra ngoài
5
6
Cản sút
1
16
Sút Phạt
22
51%
Kiểm soát bóng
49%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
448
Số đường chuyền
449
18
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
0
10
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
2
22
Rê bóng thành công
21
12
Đánh chặn
9
1
Dội cột/xà
0
12
Thử thách
18
118
Pha tấn công
88
81
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
IFK Goteborg
4-3-3
4-3-3
Hacken
25
Bishesar...
15
Hausner
21
Carlen
13
Svensson
5
Ohlsson
30
Yalcouye
8
Andreas
23
Thórdars...
29
Santos
9
Skjeller...
19
Mucolli
1
Linde
6
Lindahl
5
Hovland
4
Lode
7
Laursen
16
Dahbo
14
Gustafso...
27
Romeo
24
Layouni
20
Turgott
29
Inoussa
Đội hình dự bị
IFK Goteborg
Paulos Abraham
11
Adam Ingi Benediktsson
12
Lion Beqiri
36
Linus Carlstrand
16
Gustaf Norlin
14
Oscar Pettersson
7
Salaou Hachimou
24
Noah Tolf
33
Hacken
8
Ishaq Abdulrazak
26
Peter Abrahamsson
17
Edward Chilufya
3
Johan Hammar
19
Srdjan Hrstic
35
Sigge Jansson
13
Simon Sandberg
10
Ali Youssef
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
9
3.33
Thẻ vàng
1
5.67
Sút trúng cầu môn
3.67
47.67%
Kiểm soát bóng
55.67%
14.67
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.7
1.5
Bàn thua
1.7
4.3
Phạt góc
5.7
2.3
Thẻ vàng
2.3
4.1
Sút trúng cầu môn
4.2
35.3%
Kiểm soát bóng
48.3%
7.9
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Goteborg (15trận)
Chủ
Khách
Hacken (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
0
HT-B/FT-B
4
3
2
1