Vòng 9
22:30 ngày 21/05/2023
IFK Goteborg
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Hammarby 1
Địa điểm: Ullevi Stadiums
Thời tiết: Quang đãng, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.84
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
2.50
X
3.30
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.87
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

IFK Goteborg IFK Goteborg
Phút
Hammarby Hammarby
9'
match yellow.png Nathaniel Adjei
25'
match yellow.png Edvin Kurtulus
Anders Trondsen
Ra sân: Sebastian Ohlsson
match change
33'
44'
match goal 0 - 1 Loret Sadiku
Kiến tạo: Abdelrahman Saidi
45'
match change Davor Blazevic
Ra sân: Oliver Dovin
Linus Carlstrand
Ra sân: Eman Markovic
match change
60'
63'
match yellow.pngmatch red Edvin Kurtulus
Gustav Svensson match yellow.png
71'
74'
match change Fredrik Hammar
Ra sân: Abdelrahman Saidi
74'
match change Jusef Erabi
Ra sân: Adi Nalic
Suleiman Abdullahi
Ra sân: Johan Bangsbo
match change
84'
85'
match yellow.png Joel Nilsson
86'
match yellow.png Nahir Besara
Marcus Berg 1 - 1 match pen
87'
89'
match yellow.png Fredrik Hammar
90'
match change Pavle Vagic
Ra sân: Joel Nilsson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

IFK Goteborg IFK Goteborg
Hammarby Hammarby
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
12
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
508
 
Số đường chuyền
 
347
9
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
6
13
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
19
6
 
Thử thách
 
3
106
 
Pha tấn công
 
78
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Suleiman Abdullahi
22
Filip Ambroz
12
Adam Ingi Benediktsson
25
Elis Bishesari
16
Linus Carlstrand
18
Felix Eriksson
15
Sebastian Hausner
30
Anton Kurochkin
6
Anders Trondsen
IFK Goteborg IFK Goteborg 4-2-3-1
4-3-3 Hammarby Hammarby
1
Dahlberg
17
Wendt
3
Bangsbo
13
Svensson
2
Salomons...
21
Carlen
8
Hagen
11
Markovic
9
Berg
5
Ohlsson
14
Norlin
1
Dovin
32
Adjei
4
Kurtulus
30
Pinas
21
Strand
20
Besara
18
Sadiku
5
Tekie
22
Nilsson
9
Nalic
40
Saidi

Substitutes

31
Saidou Alioum
25
Davor Blazevic
34
Alper Demirol
19
Jusef Erabi
33
Fredrik Hammar
36
Markus Karlsson
38
Montader Madjed
35
Ludvig Svanberg
15
Pavle Vagic
Đội hình dự bị
IFK Goteborg IFK Goteborg
Suleiman Abdullahi 20
Filip Ambroz 22
Adam Ingi Benediktsson 12
Elis Bishesari 25
Linus Carlstrand 16
Felix Eriksson 18
Sebastian Hausner 15
Anton Kurochkin 30
Anders Trondsen 6
IFK Goteborg Hammarby
31 Saidou Alioum
25 Davor Blazevic
34 Alper Demirol
19 Jusef Erabi
33 Fredrik Hammar
36 Markus Karlsson
38 Montader Madjed
35 Ludvig Svanberg
15 Pavle Vagic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 6.33
3.33 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5
47.67% Kiểm soát bóng 61%
14.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 1.3
4.3 Phạt góc 4.1
2.3 Thẻ vàng 0.9
4.1 Sút trúng cầu môn 4.6
35.3% Kiểm soát bóng 44.9%
7.9 Phạm lỗi 6.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

IFK Goteborg (15trận)
Chủ Khách
Hammarby (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
2
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
4
3
1
0