IFK Goteborg
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Hammarby 1
Địa điểm: Ullevi Stadiums
Thời tiết: Quang đãng, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
0.94
-0
0.84
0.84
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
2.50
2.50
X
3.30
3.30
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
1.01
1.01
-0
0.87
0.87
O
1
1.00
1.00
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
IFK Goteborg
Phút
Hammarby
9'
Nathaniel Adjei
25'
Edvin Kurtulus
Anders Trondsen
Ra sân: Sebastian Ohlsson
Ra sân: Sebastian Ohlsson
33'
44'
0 - 1 Loret Sadiku
Kiến tạo: Abdelrahman Saidi
Kiến tạo: Abdelrahman Saidi
45'
Davor Blazevic
Ra sân: Oliver Dovin
Ra sân: Oliver Dovin
Linus Carlstrand
Ra sân: Eman Markovic
Ra sân: Eman Markovic
60'
63'
Edvin Kurtulus
Gustav Svensson
71'
74'
Fredrik Hammar
Ra sân: Abdelrahman Saidi
Ra sân: Abdelrahman Saidi
74'
Jusef Erabi
Ra sân: Adi Nalic
Ra sân: Adi Nalic
Suleiman Abdullahi
Ra sân: Johan Bangsbo
Ra sân: Johan Bangsbo
84'
85'
Joel Nilsson
86'
Nahir Besara
Marcus Berg 1 - 1
87'
89'
Fredrik Hammar
90'
Pavle Vagic
Ra sân: Joel Nilsson
Ra sân: Joel Nilsson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Goteborg
Hammarby
8
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
1
15
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
6
13
Sút Phạt
12
60%
Kiểm soát bóng
40%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
508
Số đường chuyền
347
9
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
1
15
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
5
15
Rê bóng thành công
6
13
Đánh chặn
5
21
Ném biên
19
6
Thử thách
3
106
Pha tấn công
78
63
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
IFK Goteborg
4-2-3-1
4-3-3
Hammarby
1
Dahlberg
17
Wendt
3
Bangsbo
13
Svensson
2
Salomons...
21
Carlen
8
Hagen
11
Markovic
9
Berg
5
Ohlsson
14
Norlin
1
Dovin
32
Adjei
4
Kurtulus
30
Pinas
21
Strand
20
Besara
18
Sadiku
5
Tekie
22
Nilsson
9
Nalic
40
Saidi
Đội hình dự bị
IFK Goteborg
Suleiman Abdullahi
20
Filip Ambroz
22
Adam Ingi Benediktsson
12
Elis Bishesari
25
Linus Carlstrand
16
Felix Eriksson
18
Sebastian Hausner
15
Anton Kurochkin
30
Anders Trondsen
6
Hammarby
31
Saidou Alioum
25
Davor Blazevic
34
Alper Demirol
19
Jusef Erabi
33
Fredrik Hammar
36
Markus Karlsson
38
Montader Madjed
35
Ludvig Svanberg
15
Pavle Vagic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
6.33
3.33
Thẻ vàng
1.33
5.67
Sút trúng cầu môn
5
47.67%
Kiểm soát bóng
61%
14.67
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.7
1.5
Bàn thua
1.3
4.3
Phạt góc
4.1
2.3
Thẻ vàng
0.9
4.1
Sút trúng cầu môn
4.6
35.3%
Kiểm soát bóng
44.9%
7.9
Phạm lỗi
6.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Goteborg (15trận)
Chủ
Khách
Hammarby (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
2
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
4
3
1
0