IFK Mariehamn
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
HJK Helsinki
Địa điểm: Wiklof Holding Arena
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.88
0.88
-0.75
0.88
0.88
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
4.50
4.50
X
3.75
3.75
2
1.65
1.65
Hiệp 1
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.80
0.80
O
1
0.73
0.73
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
IFK Mariehamn
Phút
HJK Helsinki
Oskari Sallinen
Ra sân: Jamie Hopcutt
Ra sân: Jamie Hopcutt
42'
61'
Santeri Hostikka
Ra sân: Kai Meriluoto
Ra sân: Kai Meriluoto
Abdulfattah Asiri
Ra sân: Riku Sjoroos
Ra sân: Riku Sjoroos
62'
80'
Perparim Hetemaj
82'
Aleksi Paananen
83'
Leo Andersson
Ra sân: Usman Suleman
Ra sân: Usman Suleman
84'
88'
Roope Riski
Ra sân: Anthony Olusanya
Ra sân: Anthony Olusanya
Abdulfattah Asiri
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Mariehamn
HJK Helsinki
2
Phạt góc
10
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
3
3
Tổng cú sút
8
0
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
0
31%
Kiểm soát bóng
69%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
10
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
3
Cứu thua
0
81
Pha tấn công
155
39
Tấn công nguy hiểm
147
Đội hình xuất phát
IFK Mariehamn
4-3-3
4-4-2
HJK Helsinki
30
Hautamo
23
Sumusalo
22
Granlund
2
Lahti
28
Nissinen
44
Ndom
5
Suleman
10
Hopcutt
9
Silva
11
Ngueukam
7
Sjoroos
25
Iliev
14
Peltola
15
Tenho
4
Toivio
22
Raitala
29
Olusanya
56
Hetemaj
19
Paananen
18
Keskinen
9
Samoukov...
42
Meriluot...
Đội hình dự bị
IFK Mariehamn
Leo Andersson
43
Abdulfattah Asiri
45
Daniel Enqvist
4
Alan Henrique Ferreira B. Soares
15
Arvid Lundberg
21
Oskari Sallinen
6
Marc Nordqvist
97
HJK Helsinki
7
Santeri Hostikka
24
Georgios Kanellopoulos
2
Tuomas Ollila
1
Jesse Ost
11
Roope Riski
37
Atomu Tanaka
28
Miska Ylitolva
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
3
1.33
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
5.67
33.33%
Kiểm soát bóng
50%
8.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
2.3
1
Bàn thua
1.6
3.9
Phạt góc
5.6
2
Thẻ vàng
1.7
3.5
Sút trúng cầu môn
5.3
35.6%
Kiểm soát bóng
40.3%
5.3
Phạm lỗi
5.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Mariehamn (15trận)
Chủ
Khách
HJK Helsinki (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
4
2
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
2
1
1
0