IFK Norrkoping FK
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Djurgardens
Địa điểm: Idrottsparken
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
0.88
-0.5
1.04
1.04
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
1.00
1.00
1
3.20
3.20
X
3.70
3.70
2
2.01
2.01
Hiệp 1
+0.25
0.73
0.73
-0.25
1.08
1.08
O
1.25
1.10
1.10
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
IFK Norrkoping FK
Phút
Djurgardens
Linus Wahlqvist
20'
66'
Besard Sabovic
Ra sân: Rasmus Schuller
Ra sân: Rasmus Schuller
66'
Joel Asoro
Ra sân: Gustav Medonca Wikheim
Ra sân: Gustav Medonca Wikheim
Arnor Sigurdsson
70'
Daniel Eid
Ra sân: Laorent Shabani
Ra sân: Laorent Shabani
71'
74'
Emmanuel Banda
Ra sân: Hampus Finndell
Ra sân: Hampus Finndell
74'
Jesper Lofgren
Ra sân: Hjalmar Ekdal
Ra sân: Hjalmar Ekdal
85'
Karl Holmberg
Ra sân: Victor Edvardsen
Ra sân: Victor Edvardsen
87'
Piotr Johansson
90'
0 - 1 Haris Radetinac
Fritiof Hellichius
Ra sân: Linus Wahlqvist
Ra sân: Linus Wahlqvist
90'
Andri Lucas Gudjohnsen
Ra sân: Jacob Ortmark
Ra sân: Jacob Ortmark
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Norrkoping FK
Djurgardens
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
4
17
Sút Phạt
11
44%
Kiểm soát bóng
56%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
427
Số đường chuyền
544
13
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
2
1
Cứu thua
3
14
Ném biên
24
14
Cản phá thành công
14
82
Pha tấn công
136
37
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
IFK Norrkoping FK
4-3-3
4-3-3
Djurgardens
1
Jansson
2
Ekpolo
24
Eriksson
4
Lund
6
Wahlqvis...
8
Sigurdss...
7
Ortmark
9
Traustas...
17
Shabani
5
Nyman
10
Levi
35
Zetterst...
2
Johansso...
33
Danielss...
3
Ekdal
8
Andersso...
13
Finndell
6
Schuller
7
Eriksson
9
Radetina...
16
Edvardse...
23
Wikheim
Đội hình dự bị
IFK Norrkoping FK
Egzon Binaku
14
Daniel Eid
20
Andri Lucas Gudjohnsen
22
Fritiof Hellichius
28
Wille Jakobsson
32
Maic Sema
23
Ari Freyr Skulason
18
Djurgardens
11
Albion Ademi
10
Joel Asoro
12
Emmanuel Banda
19
Pierre Bengtsson
17
Karl Holmberg
4
Jesper Lofgren
40
Andre Picornell
14
Besard Sabovic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
8.33
1
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
4.67
49%
Kiểm soát bóng
51.33%
12
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
2.8
2.1
Bàn thua
0.7
4.9
Phạt góc
5.5
1.3
Thẻ vàng
1.6
3.2
Sút trúng cầu môn
5.8
39.6%
Kiểm soát bóng
48.3%
6.1
Phạm lỗi
8.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Norrkoping FK (9trận)
Chủ
Khách
Djurgardens (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1