IFK Norrkoping FK
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
GAIS
Địa điểm: Idrottsparken
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.85
0.85
O
2.5
0.70
0.70
U
2.5
1.00
1.00
1
1.85
1.85
X
3.40
3.40
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.73
0.73
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
IFK Norrkoping FK
Phút
GAIS
23'
Alex Ahl-Holmstrom
40'
Anes Cardaklija
Joseph Ceesay
42'
44'
Harun Ibrahim
64'
Axel Henriksson
Ra sân: Mervan Celik
Ra sân: Mervan Celik
64'
Amin Boudri
Ra sân: Chovanie Amatkarijo
Ra sân: Chovanie Amatkarijo
66'
Robin Sixten Frej
Tim Prica 1 - 0
Kiến tạo: Joseph Ceesay
Kiến tạo: Joseph Ceesay
69'
Yahya Kalley
Ra sân: Joseph Ceesay
Ra sân: Joseph Ceesay
73'
Isak Andri Sigurgeirsson
Ra sân: Laorent Shabani
Ra sân: Laorent Shabani
73'
79'
Robin Wendin Thomasson
Ra sân: William Milovanovic
Ra sân: William Milovanovic
79'
Jonas Lindberg
Ra sân: Joackim Aberg
Ra sân: Joackim Aberg
Kevin Hoog Jansson
Ra sân: Ismet Lushaku
Ra sân: Ismet Lushaku
80'
Vito Hammershoj Mistrati
Ra sân: Tim Prica
Ra sân: Tim Prica
80'
88'
Jack Cooper Love
Ra sân: Anes Cardaklija
Ra sân: Anes Cardaklija
Ture Sandberg
Ra sân: Arnor Ingvi Traustason
Ra sân: Arnor Ingvi Traustason
90'
90'
Robin Wendin Thomasson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Norrkoping FK
GAIS
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
5
8
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
8
20
Sút Phạt
11
52%
Kiểm soát bóng
48%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
10
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
3
2
Cứu thua
0
113
Pha tấn công
99
40
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
IFK Norrkoping FK
4-2-3-1
4-3-3
GAIS
1
Jansson
3
Baggesen
24
Eriksson
19
Watson
20
Eid
9
Traustas...
11
Lushaku
17
Shabani
22
Prica
23
Ceesay
5
Nyman
1
Krasniqi
6
Wangberg
12
Frej
22
Cardakli...
32
Ibrahim
9
Lundgren
7
Aberg
8
Milovano...
26
Amatkari...
18
Ahl-Holm...
10
Celik
Đội hình dự bị
IFK Norrkoping FK
David Andersson
40
Carl Bjork
15
Vito Hammershoj Mistrati
10
Kevin Hoog Jansson
25
Yahya Kalley
14
Moutaz Neffati
37
Ture Sandberg
38
Isak Andri Sigurgeirsson
8
Amadeus Sogaard
4
GAIS
27
Mohamed Bawa
11
Edvin Becirovic
17
Amin Boudri
16
Jack Cooper Love
21
Axel Henriksson
25
Jonas Lindberg
4
Axel Noren
13
Kees Sims
5
Robin Wendin Thomasson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
5.33
0.67
Thẻ vàng
2.33
6
Sút trúng cầu môn
5
46.33%
Kiểm soát bóng
40%
12.33
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.2
2
Bàn thua
1.1
5
Phạt góc
7.1
1.5
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
6
48.2%
Kiểm soát bóng
31.9%
8.3
Phạm lỗi
8.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Norrkoping FK (11trận)
Chủ
Khách
GAIS (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
1
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
1
1