Vòng 13
07:00 ngày 14/11/2023
Instituto AC Cordoba
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Barracas Central 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.90
O 2
0.75
U 2
0.93
1
1.83
X
3.10
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.10
+0.25
0.70
O 0.75
0.85
U 0.75
0.95

Diễn biến chính

Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Phút
Barracas Central Barracas Central
Lucas Albertengo
Ra sân: Jonas Acevedo
match change
56'
71'
match yellow.png Andres Desabato
Adrian Martinez match yellow.png
76'
77'
match change Alan Martin Cantero
Ra sân: Alexis Dominguez Ansorena
77'
match change Brian Calderara
Ra sân: Nicolas Tolosa
77'
match change Joaquin Susvielles
Ra sân: Bruno Christian Sepulveda
Brahian Cuello
Ra sân: Gabriel Graciani
match change
77'
83'
match change Rodrigo Ezequiel Herrera
Ra sân: Carlos Arce
Luciano Roman Aued
Ra sân: Roberto Bochi
match change
85'
90'
match yellow.png Maximiliano Rodriguez
90'
match change Guido Villar
Ra sân: Brian Calderara
90'
match red Andres Desabato

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Barracas Central Barracas Central
6
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
11
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
2
5
 
Sút Phạt
 
14
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
371
 
Số đường chuyền
 
421
8
 
Phạm lỗi
 
5
6
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu thành công
 
29
0
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
8
3
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
6
143
 
Pha tấn công
 
117
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Lucas Albertengo
20
Brahian Cuello
16
Luciano Roman Aued
1
Jorge Carlos Carranza
2
Juan Jose Franco Arrellaga
12
Jonathan Bay
31
Gonzalo Requena
26
Leonel Mosevich
32
Matías Romero
27
Nicolas Ezequiel Watson
30
Nicolas Barrientos
11
Santiago Rodriguez
Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba 4-4-2
5-3-2 Barracas Central Barracas Central
28
Roffo
15
Rodrígue...
6
Alarcon
24
Parnisia...
4
Cerato
40
Acevedo
19
Lodico
5
Bochi
8
Graciani
7
Rodrigue...
9
Martinez
1
Desabato
26
Rodrigue...
2
Capraro
16
Alvarez
14
Diaz
3
Tolosa
10
Tapia
19
Arce
6
Insua
29
Sepulved...
9
Ansorena

Substitutes

21
Brian Calderara
23
Joaquin Susvielles
11
Alan Martin Cantero
5
Rodrigo Ezequiel Herrera
22
Guido Villar
13
Cristian Federico Arce
4
Mauro Peinipil
18
Jeremias James
34
Juan Serrizuela
30
David Zalazar
7
Lucas Colitto
79
Leandro Maximiliano Puig
Đội hình dự bị
Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Lucas Albertengo 18
Brahian Cuello 20
Luciano Roman Aued 16
Jorge Carlos Carranza 1
Juan Jose Franco Arrellaga 2
Jonathan Bay 12
Gonzalo Requena 31
Leonel Mosevich 26
Matías Romero 32
Nicolas Ezequiel Watson 27
Nicolas Barrientos 30
Santiago Rodriguez 11
Instituto AC Cordoba Barracas Central
21 Brian Calderara
23 Joaquin Susvielles
11 Alan Martin Cantero
5 Rodrigo Ezequiel Herrera
22 Guido Villar
13 Cristian Federico Arce
4 Mauro Peinipil
18 Jeremias James
34 Juan Serrizuela
30 David Zalazar
7 Lucas Colitto
79 Leandro Maximiliano Puig

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 0.67
3 Sút trúng cầu môn 2.67
50% Kiểm soát bóng 38.33%
9 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 1.4
5.9 Phạt góc 3.6
2.5 Thẻ vàng 1
3.5 Sút trúng cầu môn 4
44.1% Kiểm soát bóng 35.3%
10.8 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Instituto AC Cordoba (16trận)
Chủ Khách
Barracas Central (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
1
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
2
3
0
2

Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Luciano Roman Aued Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 1 5 6.7
8 Gabriel Graciani Tiền vệ công 0 0 0 23 14 60.87% 0 4 37 6.3
9 Adrian Martinez Forward 3 1 1 9 7 77.78% 0 2 21 7.4
18 Lucas Albertengo Tiền vệ công 3 0 0 6 3 50% 0 3 14 7.1
24 Ezequiel Parnisiari Defender 0 0 0 29 21 72.41% 0 3 38 7.2
6 Fernando Ruben Alarcon Defender 1 0 0 47 36 76.6% 0 3 59 7.1
15 Lucas Rodríguez Defender 2 0 2 39 24 61.54% 0 1 57 7.3
40 Jonas Acevedo Tiền vệ công 0 0 2 15 13 86.67% 0 0 41 6.7
5 Roberto Bochi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 38 29 76.32% 0 1 50 7
19 Gaston Lodico Midfielder 3 0 1 64 57 89.06% 0 0 84 7.5
20 Brahian Cuello Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 1 8 6.6
28 Manuel Roffo Thủ môn 0 0 0 33 15 45.45% 0 0 38 6.7
7 Gregorio Rodriguez Forward 3 0 0 12 8 66.67% 0 1 34 6.6
4 Giuliano Cerato Defender 1 0 3 48 29 60.42% 0 0 86 7.6

Barracas Central Barracas Central
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Joaquin Susvielles Forward 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 13 6.4
9 Alexis Dominguez Ansorena Forward 3 0 0 18 10 55.56% 0 7 33 7.2
16 Francisco Alvarez Defender 2 0 0 38 32 84.21% 0 2 49 7.1
1 Andres Desabato Thủ môn 0 0 0 34 25 73.53% 0 0 39 6.5
29 Bruno Christian Sepulveda Forward 0 0 2 28 18 64.29% 0 2 46 6.8
10 Ivan Tapia Midfielder 1 0 3 40 28 70% 0 1 59 7.2
6 Rodrigo Insua Defender 1 0 1 27 15 55.56% 0 2 54 6.6
21 Brian Calderara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 11 6.6
11 Alan Martin Cantero Forward 0 0 0 5 5 100% 0 1 8 6.6
5 Rodrigo Ezequiel Herrera Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 2 13 6.9
14 Juan Ignacio Diaz Defender 0 0 1 66 45 68.18% 0 5 82 7.7
26 Maximiliano Rodriguez Defender 0 0 1 27 17 62.96% 0 1 44 6.9
19 Carlos Arce Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 27 64.29% 0 2 52 7
2 Nicolas Capraro Defender 1 0 1 49 43 87.76% 0 1 64 7.5
3 Nicolas Tolosa Defender 1 0 0 26 17 65.38% 0 3 54 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ