Vòng 1
05:00 ngày 26/01/2024
Instituto AC Cordoba 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Deportivo Riestra
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.02
O 2
0.84
U 2
1.04
1
1.91
X
3.40
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Phút
Deportivo Riestra Deportivo Riestra
Lucas Rodríguez match yellow.png
6'
8'
match yellow.png Nicolas Benegas
Gregorio Rodriguez match red
40'
57'
match yellow.png Nahuel Iribarren
Damian Puebla match yellow.png
60'
63'
match change Gustavo Fernandez
Ra sân: Nicolas Benegas
Brahian Cuello
Ra sân: Damian Puebla
match change
70'
70'
match yellow.png Milton Aaron Celiz
74'
match change LEONARDO LANDRIEL
Ra sân: Walter Acuna
74'
match change Gonzalo Bravo
Ra sân: Ramon Gonzalez Herrero
Nicolas Barrientos
Ra sân: Guido Mainero
match change
78'
Facundo Ezequiel Suarez
Ra sân: Silvio Ezequiel Romero
match change
78'
86'
match yellow.png Jonatan Esteban Goitia
Nicolás Dubersarsky
Ra sân: Gaston Lodico
match change
86'
88'
match yellow.png William Machado
90'
match change Alan Barrionuevo
Ra sân: Nicolas Diego Dematei
90'
match yellow.png

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Deportivo Riestra Deportivo Riestra
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
8
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
309
 
Số đường chuyền
 
266
7
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu thành công
 
27
1
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
25
5
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Cản phá thành công
 
25
4
 
Thử thách
 
9
114
 
Pha tấn công
 
114
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Brahian Cuello
30
Nicolas Barrientos
9
Facundo Ezequiel Suarez
47
Nicolás Dubersarsky
21
Marcos Hernan Peano
4
Giuliano Cerato
12
Jonathan Bay
36
Victor Cabrera
8
Jonas Acevedo
34
Stefano Moreyra
11
Santiago Rodriguez
29
Ignacio Russo
Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba 4-2-3-1
5-3-2 Deportivo Riestra Deportivo Riestra
28
Roffo
18
Rodrígue...
33
Brizuela
6
Alarcon
2
Arrellag...
19
Lodico
5
Bochi
7
Rodrigue...
22
Puebla
17
Mainero
10
Romero
1
Arce
27
Goitia
3
Caro
2
Iribarre...
6
Dematei
5
Ramirez
11
Acuna
25
Machado
8
Celiz
32
Benegas
21
Herrero

Substitutes

17
Gustavo Fernandez
30
LEONARDO LANDRIEL
10
Gonzalo Bravo
40
Alan Barrionuevo
29
Maximiliano Rodriguez
12
Nahuel Manganelli
18
Samuel Portillo
24
Gustavo Benitez
26
Tomas Villoldo
28
Gabriel Cañete
16
Guillermo Fabian Pereira
20
Enzo Avaro
Đội hình dự bị
Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Brahian Cuello 20
Nicolas Barrientos 30
Facundo Ezequiel Suarez 9
Nicolás Dubersarsky 47
Marcos Hernan Peano 21
Giuliano Cerato 4
Jonathan Bay 12
Victor Cabrera 36
Jonas Acevedo 8
Stefano Moreyra 34
Santiago Rodriguez 11
Ignacio Russo 29
Instituto AC Cordoba Deportivo Riestra
17 Gustavo Fernandez
30 LEONARDO LANDRIEL
10 Gonzalo Bravo
40 Alan Barrionuevo
29 Maximiliano Rodriguez
12 Nahuel Manganelli
18 Samuel Portillo
24 Gustavo Benitez
26 Tomas Villoldo
28 Gabriel Cañete
16 Guillermo Fabian Pereira
20 Enzo Avaro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 1.33
29.67% Kiểm soát bóng 26.33%
5.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
1.7 Bàn thua 1
5.8 Phạt góc 3.6
2.6 Thẻ vàng 2.5
3.5 Sút trúng cầu môn 1.8
42.2% Kiểm soát bóng 33.6%
10.8 Phạm lỗi 14.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Instituto AC Cordoba (15trận)
Chủ Khách
Deportivo Riestra (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
2
2
2
0

Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Silvio Ezequiel Romero Tiền đạo cắm 1 0 1 14 11 78.57% 0 1 29 6.6
2 Juan Jose Franco Arrellaga Hậu vệ cánh phải 2 0 0 22 15 68.18% 2 0 56 6.9
6 Fernando Ruben Alarcon Trung vệ 2 0 0 39 19 48.72% 0 8 57 7.5
18 Lucas Rodríguez Hậu vệ cánh trái 1 0 2 36 22 61.11% 4 2 60 7.4
17 Guido Mainero Cánh phải 0 0 3 17 11 64.71% 2 0 28 6.5
5 Roberto Bochi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 22 66.67% 0 2 45 6.7
19 Gaston Lodico Tiền vệ trụ 0 0 0 43 38 88.37% 8 0 65 6.8
20 Brahian Cuello Tiền vệ phải 0 0 0 8 4 50% 0 0 12 6.5
33 Miguel Brizuela Trung vệ 0 0 0 36 29 80.56% 0 6 54 7.6
9 Facundo Ezequiel Suarez Tiền đạo cắm 0 0 1 4 1 25% 0 4 9 7
28 Manuel Roffo Thủ môn 0 0 0 29 11 37.93% 0 0 32 6.8
30 Nicolas Barrientos Tiền vệ công 1 1 0 4 4 100% 2 0 11 6.9
7 Gregorio Rodriguez Tiền đạo cắm 2 0 0 4 1 25% 2 0 22 5.4
22 Damian Puebla Tiền vệ công 2 0 1 20 13 65% 1 0 40 6.9
47 Nicolás Dubersarsky Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.4

Deportivo Riestra Deportivo Riestra
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Gustavo Fernandez Tiền đạo cắm 0 0 2 7 6 85.71% 1 3 18 6.7
8 Milton Aaron Celiz Tiền đạo cắm 1 0 0 27 10 37.04% 0 3 38 6.7
11 Walter Acuna Tiền đạo cắm 1 0 0 22 15 68.18% 3 1 36 6.8
6 Nicolas Diego Dematei Hậu vệ cánh trái 1 0 0 27 20 74.07% 2 0 37 6.7
30 LEONARDO LANDRIEL Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 1 0 15 7.1
1 Ignacio Arce Thủ môn 0 0 0 29 11 37.93% 0 1 36 7.1
32 Nicolas Benegas Tiền đạo cắm 0 0 1 14 8 57.14% 1 2 30 6.2
10 Gonzalo Bravo Tiền vệ công 0 0 1 5 4 80% 0 0 12 6.8
3 Nicolas Caro Trung vệ 1 1 0 17 12 70.59% 0 2 26 7.1
2 Nahuel Iribarren Trung vệ 0 0 0 34 23 67.65% 0 4 45 7.2
27 Jonatan Esteban Goitia Defender 1 0 0 21 10 47.62% 5 3 61 7.3
5 Pedro Ramirez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 7 46.67% 4 5 47 7.6
25 William Machado Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 10 52.63% 0 1 29 6.3
21 Ramon Gonzalez Herrero Forward 0 0 0 18 9 50% 1 2 30 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ