Vòng 14
06:00 ngày 16/04/2024
Instituto AC Cordoba
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 0)
River Plate
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.11
-0.5
0.80
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
3.40
X
3.25
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.90
-0.25
1.00
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Phút
River Plate River Plate
Damian Puebla 1 - 0 match pen
26'
Gaston Lodico match yellow.png
37'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
River Plate River Plate
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
6
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
103
 
Số đường chuyền
 
233
3
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
1
4
 
Đánh đầu thành công
 
7
0
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
3
28
 
Pha tấn công
 
50
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Brahian Cuello
17
Guido Mainero
10
Silvio Ezequiel Romero
11
Santiago Rodriguez
21
Marcos Hernan Peano
4
Giuliano Cerato
18
Lucas Rodríguez
31
Gonzalo Requena
16
Jeremías Lázaro
30
Nicolas Barrientos
47
Nicolás Dubersarsky
7
Gregorio Rodriguez
Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba 4-4-2
4-1-3-2 River Plate River Plate
28
Roffo
12
Bay
33
Brizuela
6
Alarcon
2
Arrellag...
22
Puebla
5
Bochi
19
Lodico
13
Perez
29
Russo
9
Suarez
1
Armani
15
Herrera
14
Pirez
17
Diaz
13
Diaz
23
Villagra
26
Fernande...
19
Echeverr...
29
Aliendro
36
Solari
11
Colidio

Substitutes

22
Daniel Zabala
10
Manuel Lanzini
8
Agustin Palavecino
21
Ezequiel Barco
5
Claudio Matias Kranevitter
33
Ezequiel Centurion
6
Hector Martinez
20
Milton Casco
27
Agustin SantAnna
31
Santiago Simon
30
Franco Mastantuono
32
Agustín Ruberto
Đội hình dự bị
Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Brahian Cuello 20
Guido Mainero 17
Silvio Ezequiel Romero 10
Santiago Rodriguez 11
Marcos Hernan Peano 21
Giuliano Cerato 4
Lucas Rodríguez 18
Gonzalo Requena 31
Jeremías Lázaro 16
Nicolas Barrientos 30
Nicolás Dubersarsky 47
Gregorio Rodriguez 7
Instituto AC Cordoba River Plate
22 Daniel Zabala
10 Manuel Lanzini
8 Agustin Palavecino
21 Ezequiel Barco
5 Claudio Matias Kranevitter
33 Ezequiel Centurion
6 Hector Martinez
20 Milton Casco
27 Agustin SantAnna
31 Santiago Simon
30 Franco Mastantuono
32 Agustín Ruberto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 5
29.67% Kiểm soát bóng 56%
5.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.8
1.7 Bàn thua 1.3
5.8 Phạt góc 5
2.6 Thẻ vàng 1.8
3.5 Sút trúng cầu môn 6.1
42.2% Kiểm soát bóng 60.9%
10.8 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Instituto AC Cordoba (15trận)
Chủ Khách
River Plate (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
1
HT-H/FT-T
0
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
2
2
0
1

Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Silvio Ezequiel Romero Forward 0 0 1 4 3 75% 2 0 10 6.7
2 Juan Jose Franco Arrellaga Defender 0 0 1 22 19 86.36% 2 0 53 6.1
6 Fernando Ruben Alarcon Defender 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 26 6.4
12 Jonathan Bay Defender 1 0 1 24 18 75% 2 1 60 7.7
17 Guido Mainero Forward 2 0 1 16 12 75% 1 0 24 6.8
11 Santiago Rodriguez Forward 0 0 0 5 2 40% 2 0 7 6.6
5 Roberto Bochi Midfielder 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 37 6.9
19 Gaston Lodico Midfielder 0 0 0 45 35 77.78% 2 0 61 6.9
20 Brahian Cuello Midfielder 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.1
33 Miguel Brizuela Defender 2 0 0 20 13 65% 0 1 43 6.4
9 Facundo Ezequiel Suarez Forward 2 0 0 14 9 64.29% 0 3 35 6.6
28 Manuel Roffo Thủ môn 0 0 0 20 8 40% 0 0 30 6.8
29 Ignacio Russo Forward 0 0 1 6 5 83.33% 1 1 14 6.6
13 Rodrigo Perez Midfielder 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 16 6.2
22 Damian Puebla Forward 2 1 1 20 16 80% 0 0 53 7

River Plate River Plate
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Manuel Lanzini Midfielder 1 1 1 21 19 90.48% 1 0 32 6.8
14 Leandro Martin Gonzalez Pirez Defender 0 0 0 45 41 91.11% 0 1 59 7.1
26 Ignacio Martin Fernandez Midfielder 0 0 0 30 26 86.67% 3 0 43 6.4
17 Paulo Diaz Defender 0 0 0 25 22 88% 0 0 34 6.8
1 Franco Armani Thủ môn 0 0 0 20 18 90% 0 0 24 6.6
5 Claudio Matias Kranevitter Midfielder 0 0 0 10 9 90% 0 0 14 6.8
29 Rodrigo Aliendro Midfielder 1 0 1 24 19 79.17% 0 1 32 7.1
21 Ezequiel Barco Midfielder 1 1 0 10 9 90% 1 0 19 6.6
13 Enzo Hernan Diaz Defender 0 0 1 54 45 83.33% 3 2 79 7.4
8 Agustin Palavecino Midfielder 2 0 0 14 9 64.29% 0 0 28 6.8
11 Facundo Colidio Forward 8 5 2 21 13 61.9% 0 0 42 9.2
15 Marcelo Herrera Defender 1 0 3 50 35 70% 11 2 90 7.5
23 Rodrigo Villagra Midfielder 0 0 0 46 42 91.3% 0 2 58 6.2
36 Pablo Solari Forward 3 1 3 16 13 81.25% 2 2 32 7.4
19 Claudio Echeverri Midfielder 2 1 1 28 23 82.14% 4 1 51 7.2
22 Daniel Zabala Defender 0 0 1 24 22 91.67% 0 1 39 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ