Vòng 11
07:30 ngày 29/10/2023
Instituto AC Cordoba
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Velez Sarsfield
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.09
+0.25
0.79
O 2
0.75
U 2
0.92
1
2.30
X
3.10
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.09
O 0.75
0.93
U 0.75
0.95

Diễn biến chính

Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Phút
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
29'
match goal 0 - 1 Claudio Ezequiel Aquino
35'
match yellow.png Lautaro Gianetti
Matías Romero
Ra sân: Nicolas Linares
match change
46'
Luciano Roman Aued
Ra sân: Jonas Acevedo
match change
60'
Brahian Cuello
Ra sân: Santiago Rodriguez
match change
60'
Nicolas Barrientos
Ra sân: Gabriel Graciani
match change
60'
67'
match change Juan Mendez
Ra sân: Santiago Caseres
79'
match change Francisco Andres Pizzini
Ra sân: Claudio Ezequiel Aquino
Luca Klimowicz
Ra sân: Juan Jose Franco Arrellaga
match change
83'
87'
match change Abiel Osorio
Ra sân: Braian Ezequiel Romero

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
3
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
10
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
47
 
Số đường chuyền
 
64
3
 
Phạm lỗi
 
2
4
 
Đánh đầu thành công
 
0
1
 
Cứu thua
 
0
1
 
Rê bóng thành công
 
1
3
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Cản phá thành công
 
1
0
 
Thử thách
 
2
67
 
Pha tấn công
 
43
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
8

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Matías Romero
30
Nicolas Barrientos
20
Brahian Cuello
16
Luciano Roman Aued
43
Luca Klimowicz
1
Jorge Carlos Carranza
26
Leonel Mosevich
31
Gonzalo Requena
15
Lucas Rodríguez
4
Giuliano Cerato
5
Roberto Bochi
25
Oscar Ariel Garrido Bigolin
Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba 4-4-2
4-4-2 Velez Sarsfield Velez Sarsfield
28
Roffo
12
Bay
6
Alarcon
24
Parnisia...
2
Arrellag...
40
Acevedo
19
Lodico
14
Linares
8
Graciani
7
Rodrigue...
11
Rodrigue...
42
Garz...
29
Jara
17
Gianetti
31
Gomez
3
Gomez
4
Garcia
22
Aquino
35
Caseres
7
Bobadill...
18
Castro
9
Romero

Substitutes

21
Juan Mendez
20
Francisco Andres Pizzini
19
Abiel Osorio
25
Emmanuel Gómez Riga
34
Damian Fernandez
24
Tomas Guidara
8
Nicolas Garayalde
6
Yeison Stiven Gordillo Vargas
33
Elias Lautaro Cabrera
27
Thiago Fernandez
14
Lenny Ivo Lobato Romanelli
10
Walter Bou
Đội hình dự bị
Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Matías Romero 32
Nicolas Barrientos 30
Brahian Cuello 20
Luciano Roman Aued 16
Luca Klimowicz 43
Jorge Carlos Carranza 1
Leonel Mosevich 26
Gonzalo Requena 31
Lucas Rodríguez 15
Giuliano Cerato 4
Roberto Bochi 5
Oscar Ariel Garrido Bigolin 25
Instituto AC Cordoba Velez Sarsfield
21 Juan Mendez
20 Francisco Andres Pizzini
19 Abiel Osorio
25 Emmanuel Gómez Riga
34 Damian Fernandez
24 Tomas Guidara
8 Nicolas Garayalde
6 Yeison Stiven Gordillo Vargas
33 Elias Lautaro Cabrera
27 Thiago Fernandez
14 Lenny Ivo Lobato Romanelli
10 Walter Bou

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 5.33
50% Kiểm soát bóng 45%
9 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 0.7
5.9 Phạt góc 4.3
2.5 Thẻ vàng 2.1
3.5 Sút trúng cầu môn 4.4
44.1% Kiểm soát bóng 51.1%
10.8 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Instituto AC Cordoba (16trận)
Chủ Khách
Velez Sarsfield (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
4
HT-H/FT-T
0
2
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
2
3
1
2

Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Gabriel Graciani Tiền vệ công 2 0 0 5 3 60% 0 2 8 6.8
24 Ezequiel Parnisiari Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5
2 Juan Jose Franco Arrellaga Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 7 6.7
6 Fernando Ruben Alarcon Defender 0 0 1 2 2 100% 0 1 4 6.8
12 Jonathan Bay Defender 1 0 0 4 3 75% 0 0 12 6.7
11 Santiago Rodriguez Forward 1 0 1 4 3 75% 0 1 7 6.7
14 Nicolas Linares Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.5
40 Jonas Acevedo Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.5
19 Gaston Lodico Midfielder 1 0 0 12 7 58.33% 0 0 14 6.6
28 Manuel Roffo Thủ môn 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 9 6.7
7 Gregorio Rodriguez Forward 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 7 6.7

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Leonardo Jara Defender 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 11 6.8
22 Claudio Ezequiel Aquino Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.6
3 Elias Gomez Defender 0 0 1 7 2 28.57% 0 0 13 6.6
17 Lautaro Gianetti Defender 0 0 0 7 7 100% 0 0 11 6.7
9 Braian Ezequiel Romero Tiền đạo cắm 1 1 0 2 1 50% 0 0 4 6.7
35 Santiago Caseres Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 11 6.5
7 Jose Ignacio Florentin Bobadilla Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.4
4 Roberto Joaquin Garcia Defender 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.6
18 Santiago Thomas Castro Forward 1 0 1 3 2 66.67% 0 0 7 6.8
31 Valentin Gomez Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 0 16 6.5
42 Lautaro Garzón Defender 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ