Vòng 5
06:40 ngày 26/03/2023
Inter Miami
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Chicago Fire
Địa điểm: Lockhart Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.88
O 2.5
1.05
U 2.5
0.83
1
1.95
X
3.50
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 1
0.85
U 1
1.03

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Inter Miami Inter Miami
Chicago Fire Chicago Fire
1
 
Tổng cú sút
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Sút Phạt
 
4
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
82
 
Số đường chuyền
 
64
84%
 
Chuyền chính xác
 
84%
4
 
Phạm lỗi
 
1
4
 
Đánh đầu
 
6
3
 
Đánh đầu thành công
 
2
0
 
Rê bóng thành công
 
1
1
 
Đánh chặn
 
0
2
 
Ném biên
 
2
0
 
Cản phá thành công
 
1
1
 
Thử thách
 
3
13
 
Pha tấn công
 
22
4
 
Tấn công nguy hiểm
 
7

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Ariel Lassiter
49
Shanyder Borgelin
30
Holden Trent
18
Harvey Neville
41
David Ruiz
21
Nick Marsman
6
Aime Mabika
12
Jake LaCava
15
Ryan Sailor
Inter Miami Inter Miami 4-2-3-1
4-2-3-1 Chicago Fire Chicago Fire
1
Callende...
33
Negri
4
Mcvey
27
Kryvtsov
2
Yedlin
13
Ulloa
7
Souza
20
Thomas
8
Duker
14
Jean
22
Stefanel...
34
Brady
2
Souquet
4
Teran
5
Czichos
24
Dean
21
Herbers
30
Gimenez
7
Haile-Se...
17
Gutierre...
8
Mueller
11
Przybylk...

Substitutes

3
Daniel Aceves
23
Kei Kamara
22
Mauricio Pineda
27
Kendall Burks
37
Javier Casas Cuevas
38
Alex Monis
16
Wyatt Omsberg
32
Missael Rodriguez
18
Spencer Richey
Đội hình dự bị
Inter Miami Inter Miami
Ariel Lassiter 11
Shanyder Borgelin 49
Holden Trent 30
Harvey Neville 18
David Ruiz 41
Nick Marsman 21
Aime Mabika 6
Jake LaCava 12
Ryan Sailor 15
Inter Miami Chicago Fire
3 Daniel Aceves
23 Kei Kamara
22 Mauricio Pineda
27 Kendall Burks
37 Javier Casas Cuevas
38 Alex Monis
16 Wyatt Omsberg
32 Missael Rodriguez
18 Spencer Richey

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.67
1 Phạt góc 3.67
3 Sút trúng cầu môn 3
59.67% Kiểm soát bóng 41.67%
7 Phạm lỗi 10.33
1.67 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.3
2 Bàn thua 1.9
2 Phạt góc 3.8
3.2 Sút trúng cầu môn 3.3
54% Kiểm soát bóng 41.1%
8.7 Phạm lỗi 10.1
2.2 Thẻ vàng 2.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Inter Miami (21trận)
Chủ Khách
Chicago Fire (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
1
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
3
0
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
2
HT-B/FT-B
1
0
1
1

Inter Miami Inter Miami
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Serhiy Kryvtsov Trung vệ 0 0 0 53 47 88.68% 0 2 64 6.57
13 Victor Ulloa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 38 5.84
14 Corentin Jean Tiền đạo cắm 0 0 2 24 21 87.5% 2 1 35 6.37
7 Jean Mota Oliveira de Souza Tiền vệ trụ 2 2 1 53 46 86.79% 3 1 69 7.53
8 Bernd Duker Tiền vệ trụ 1 0 0 57 47 82.46% 2 1 71 6.02
20 Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas Tiền vệ công 0 0 0 31 25 80.65% 1 0 50 6.3
2 DeAndre Yedlin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 51 41 80.39% 1 2 74 6.12
11 Ariel Lassiter Cánh trái 0 0 0 5 5 100% 1 0 7 6.08
22 Nicolas Marcelo Stefanelli Tiền đạo cắm 2 0 1 15 12 80% 2 0 30 6.17
33 Franco Negri Hậu vệ cánh trái 1 1 1 41 37 90.24% 3 2 61 7.56
4 Christopher Mcvey Hậu vệ cánh trái 0 0 1 62 60 96.77% 0 1 71 6.32
49 Shanyder Borgelin Forward 2 2 0 0 0 0% 0 1 3 6.38
1 Drake Callender Thủ môn 0 0 0 33 26 78.79% 0 0 39 6

Chicago Fire Chicago Fire
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Javier Casas Cuevas Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.06
2 Arnaud Souquet Hậu vệ cánh phải 2 0 1 15 10 66.67% 2 1 29 6.76
23 Kei Kamara Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 2 0 9 6.08
5 Rafael Czichos Trung vệ 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 40 6.72
11 Kacper Przybylko Tiền đạo cắm 4 1 3 14 12 85.71% 1 3 27 7.39
30 Gaston Claudio Gimenez Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 14 7 50% 1 3 26 7.23
21 Fabian Herbers Cánh phải 0 0 0 20 13 65% 2 0 33 6.64
7 Maren Haile-Selassie Tiền vệ trái 0 0 1 18 14 77.78% 4 0 37 6.51
8 Chris Mueller Cánh phải 1 1 2 24 14 58.33% 2 2 41 7.3
4 Carlos Teran Trung vệ 2 1 0 23 18 78.26% 1 2 37 7.63
22 Mauricio Pineda Trung vệ 1 0 0 9 6 66.67% 0 2 18 6.56
24 Jonathan Dean Tiền vệ phải 0 0 0 18 14 77.78% 1 1 34 6.45
34 Chris Brady Thủ môn 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 24 6.86
17 Brian Gutierrez Tiền vệ trái 2 0 1 21 16 76.19% 0 2 31 6.76
27 Kendall Burks Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ