Vòng 22
06:30 ngày 05/07/2023
Inter Miami
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Columbus Crew
Địa điểm: Lockhart Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.81
-0.25
1.07
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
2.15
X
3.60
2
2.95
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.76
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Inter Miami Inter Miami
Columbus Crew Columbus Crew
0
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Tổng cú sút
 
2
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
0
 
Sút ra ngoài
 
1
0
 
Cản sút
 
1
3
 
Sút Phạt
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
98
 
Số đường chuyền
 
112
80%
 
Chuyền chính xác
 
89%
2
 
Phạm lỗi
 
2
0
 
Việt vị
 
2
2
 
Đánh đầu
 
6
2
 
Đánh đầu thành công
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
2
1
 
Đánh chặn
 
5
3
 
Ném biên
 
5
9
 
Cản phá thành công
 
2
0
 
Thử thách
 
4
22
 
Pha tấn công
 
34
10
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Edison Azcona
17
Josef Martinez
49
Shanyder Borgelin
4
Christopher Mcvey
18
Harvey Neville
29
Carlos Carlos Guedes dos Santos
15
Ryan Sailor
43
Lawson Sunderland
55
Tyler Hall
Inter Miami Inter Miami 3-4-2-1
3-4-3 Columbus Crew Columbus Crew
1
Callende...
32
Allen
27
Kryvtsov
24
Fray
16
Taylor
3
Espinoza
41
Ruiz
30
Trent
20
Thomas
22
Stefanel...
9
Romero
28
Schulte
25
Zawadzki
5
Degenek
18
Amundsen
23
Farsi
20
Matan
6
Nagbe
27
Arfsten
9
Suarez
17
Ramirez
10
Zelarray...

Substitutes

31
Steven Moreira
14
Yaw Yeboah
16
Isaiah Parente
94
Jimmy Gerardo Medranda Obando
12
Gustavo Vallecilla
2
Philip Quinton
3
Josh Williams
24
Evan Bush
11
Luis Mario Diaz Espinoza
Đội hình dự bị
Inter Miami Inter Miami
Edison Azcona 28
Josef Martinez 17
Shanyder Borgelin 49
Christopher Mcvey 4
Harvey Neville 18
Carlos Carlos Guedes dos Santos 29
Ryan Sailor 15
Lawson Sunderland 43
Tyler Hall 55
Inter Miami Columbus Crew
31 Steven Moreira
14 Yaw Yeboah
16 Isaiah Parente
94 Jimmy Gerardo Medranda Obando
12 Gustavo Vallecilla
2 Philip Quinton
3 Josh Williams
24 Evan Bush
11 Luis Mario Diaz Espinoza

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.33
0 Phạt góc 1.33
0.33 Sút trúng cầu môn 1.67
56.67% Kiểm soát bóng 53%
1.67 Phạm lỗi 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1
0.7 Phạt góc 2.2
1.5 Sút trúng cầu môn 2.4
54.1% Kiểm soát bóng 58.3%
4.9 Phạm lỗi 4.8
1.1 Thẻ vàng 0.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Inter Miami (25trận)
Chủ Khách
Columbus Crew (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
2
4
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
5
1
4
HT-B/FT-B
1
0
0
0

Inter Miami Inter Miami
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Serhiy Kryvtsov Trung vệ 0 0 0 65 57 87.69% 0 0 70 6.01
17 Josef Martinez Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.01
3 Dixon Jair Arroyo Espinoza Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 61 56 91.8% 0 0 68 6.35
20 Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas Tiền vệ công 0 0 1 37 31 83.78% 1 0 48 6.37
16 Robert Taylor Cánh trái 2 1 2 33 29 87.88% 3 0 47 7.78
22 Nicolas Marcelo Stefanelli Tiền đạo cắm 0 0 1 29 19 65.52% 2 0 39 6.32
9 Leonardo Campana Romero Tiền đạo cắm 2 1 0 20 18 90% 0 1 30 7.22
1 Drake Callender Thủ môn 0 0 0 16 12 75% 0 0 21 5.6
24 Ian Fray Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 44 93.62% 0 0 59 6.57
32 Noah Allen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 67 59 88.06% 1 0 77 6.06
30 Holden Trent Tiền vệ trụ 0 0 1 29 25 86.21% 1 2 52 7.04
41 David Ruiz Tiền đạo cắm 0 0 0 37 29 78.38% 0 1 48 6.06

Columbus Crew Columbus Crew
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Darlington Nagbe Tiền vệ trụ 1 1 0 30 28 93.33% 0 3 36 7.6
10 Lucas Zelarrayan Tiền vệ công 1 0 3 46 35 76.09% 5 0 67 6.93
14 Yaw Yeboah Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 5 6.08
18 Malte Amundsen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 34 91.89% 0 0 54 6.78
5 Milos Degenek Trung vệ 0 0 0 40 34 85% 0 0 49 6.54
17 Christian Ramirez Tiền đạo cắm 1 1 0 12 10 83.33% 0 0 17 7.09
20 Alexandru Irinel Matan Cánh trái 1 0 1 25 21 84% 1 0 34 6.72
9 Juan Camilo Hernandez Suarez Tiền đạo cắm 2 0 3 21 17 80.95% 3 0 48 7.72
23 Mohamed Farsi Hậu vệ cánh phải 1 1 0 18 16 88.89% 2 0 29 6.5
28 Patrick Schulte Thủ môn 0 0 0 11 11 100% 0 0 16 5.99
25 Sean Zawadzki Tiền vệ trụ 1 0 0 36 35 97.22% 0 1 42 6.39
27 Max Arfsten Cánh phải 2 0 0 19 15 78.95% 1 0 42 6.59

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ