Vòng 16
07:10 ngày 01/06/2023
Inter Miami
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
New York Red Bulls 1
Địa điểm: Lockhart Stadium
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.94
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
2.20
X
3.50
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.97
-0
0.91
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Inter Miami Inter Miami
Phút
New York Red Bulls New York Red Bulls
Nicolas Marcelo Stefanelli Penalty awarded match var
7'
Leonardo Campana Romero match hong pen
9'
9'
match yellow.png Kyle Duncan
46'
match change Cristhian Casseres Jr
Ra sân: Frankie Amaya
46'
match change Tom Barlow
Ra sân: Wikelman Carmona
52'
match goal 0 - 1 Tom Barlow
57'
match change Cameron Harper
Ra sân: Kyle Duncan
Robert Taylor
Ra sân: Nicolas Marcelo Stefanelli
match change
58'
Ian Fray
Ra sân: David Ruiz
match change
58'
61'
match yellow.png Cameron Harper
62'
match change Lewis Morgan
Ra sân: Luquinhas
70'
match yellow.png Andres Reyes
Kamal Miller match yellow.png
70'
74'
match change Dru Yearwood
Ra sân: Dante Vanzeir
Shanyder Borgelin
Ra sân: Leonardo Campana Romero
match change
80'
Edison Azcona
Ra sân: Holden Trent
match change
80'
Harvey Neville
Ra sân: Serhiy Kryvtsov
match change
90'
90'
match yellow.pngmatch red Cameron Harper

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Inter Miami Inter Miami
New York Red Bulls New York Red Bulls
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
18
1
 
Sút trúng cầu môn
 
9
4
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
4
18
 
Sút Phạt
 
12
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
536
 
Số đường chuyền
 
318
82%
 
Chuyền chính xác
 
74%
9
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu
 
43
9
 
Đánh đầu thành công
 
20
8
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
20
9
 
Đánh chặn
 
11
15
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
20
5
 
Thử thách
 
9
130
 
Pha tấn công
 
102
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Edison Azcona
16
Robert Taylor
49
Shanyder Borgelin
18
Harvey Neville
24
Ian Fray
21
Nick Marsman
4
Christopher Mcvey
32
Noah Allen
12
Jake LaCava
Inter Miami Inter Miami 4-4-2
4-2-3-1 New York Red Bulls New York Red Bulls
1
Callende...
33
Negri
31
Miller
27
Kryvtsov
2
Yedlin
22
Stefanel...
3
Espinoza
41
Ruiz
30
Trent
17
Martinez
9
Romero
1
Coronel
6
Duncan
4
Reyes
15
Nealis
47
Tolkin
8
Amaya
5
Stroud
82
Luquinha...
13
Vanzeir
19
Carmona
7
Burke

Substitutes

17
Cameron Harper
23
Cristhian Casseres Jr
16
Dru Yearwood
10
Lewis Morgan
74
Tom Barlow
11
Elias Alves
98
Hassan Ndam
12
Dylan Nealis
18
Ryan Meara
Đội hình dự bị
Inter Miami Inter Miami
Edison Azcona 28
Robert Taylor 16
Shanyder Borgelin 49
Harvey Neville 18
Ian Fray 24
Nick Marsman 21
Christopher Mcvey 4
Noah Allen 32
Jake LaCava 12
Inter Miami New York Red Bulls
17 Cameron Harper
23 Cristhian Casseres Jr
16 Dru Yearwood
10 Lewis Morgan
74 Tom Barlow
11 Elias Alves
98 Hassan Ndam
12 Dylan Nealis
18 Ryan Meara

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
2.33 Sút trúng cầu môn 2.67
58.33% Kiểm soát bóng 52.33%
5 Phạm lỗi 5.33
0.33 Phạt góc 2
0.67 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 1
2.8 Sút trúng cầu môn 3.4
53.7% Kiểm soát bóng 47.6%
7.5 Phạm lỗi 7.9
1.7 Phạt góc 2.9
1.7 Thẻ vàng 0.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Inter Miami (22trận)
Chủ Khách
New York Red Bulls (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
3
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
2
HT-B/FT-B
1
0
1
1

Inter Miami Inter Miami
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Serhiy Kryvtsov Trung vệ 0 0 0 39 33 84.62% 0 0 42 6.34
17 Josef Martinez Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 5.98
3 Dixon Jair Arroyo Espinoza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 34 87.18% 0 2 45 6.66
2 DeAndre Yedlin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 21 87.5% 0 1 33 6.68
22 Nicolas Marcelo Stefanelli Tiền đạo cắm 0 0 0 20 14 70% 2 0 32 6.63
33 Franco Negri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 33 6.23
9 Leonardo Campana Romero Tiền đạo cắm 2 1 0 7 7 100% 0 0 17 5.6
31 Kamal Miller Trung vệ 0 0 0 41 35 85.37% 0 1 47 6.93
1 Drake Callender Thủ môn 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 26 7.54
30 Holden Trent Tiền vệ trụ 0 0 0 20 16 80% 0 0 28 6.4
41 David Ruiz Tiền đạo cắm 0 0 0 29 25 86.21% 0 1 34 6.43

New York Red Bulls New York Red Bulls
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Dante Vanzeir Tiền đạo cắm 1 0 3 11 7 63.64% 3 0 20 6.4
82 Luquinhas Tiền vệ công 1 0 1 9 8 88.89% 0 1 18 6.5
7 Cory Burke Tiền đạo cắm 1 1 1 6 4 66.67% 0 2 14 6.62
6 Kyle Duncan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 12 80% 0 2 27 6.33
4 Andres Reyes Trung vệ 1 1 0 11 7 63.64% 0 2 15 6.73
15 Sean Nealis Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 2 17 6.63
8 Frankie Amaya Tiền vệ công 2 1 2 17 15 88.24% 3 1 26 7.03
47 John Tolkin Hậu vệ cánh trái 1 1 2 21 18 85.71% 2 0 37 7.18
19 Wikelman Carmona Tiền vệ công 2 2 0 10 6 60% 1 0 23 6.6
1 Carlos Coronel Thủ môn 0 0 0 12 5 41.67% 0 0 15 7.44
5 Peter Stroud Tiền vệ trụ 0 0 0 24 21 87.5% 0 2 29 6.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ