Vòng Bán kết
02:00 ngày 17/05/2023
Inter Milan
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
AC Milan
Địa điểm: Giuseppe Meazza
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.80
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
1.93
X
3.30
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 0.75
0.75
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Inter Milan Inter Milan
Phút
AC Milan AC Milan
Marcelo Brozovic
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
match change
44'
56'
match yellow.png Malick Thiaw
64'
match change Pierre Kalulu Kyatengwa
Ra sân: Malick Thiaw
Robin Gosens
Ra sân: Federico Dimarco
match change
66'
Romelu Lukaku
Ra sân: Edin Dzeko
match change
66'
Lautaro Javier Martinez 1 - 0
Kiến tạo: Romelu Lukaku
match goal
74'
76'
match change Divock Origi
Ra sân: Brahim Diaz
76'
match change Alexis Saelemaekers
Ra sân: Junior Messias
79'
match yellow.png Sandro Tonali
Nicolo Barella match yellow.png
79'
81'
match yellow.png Rade Krunic
Lautaro Javier Martinez match yellow.png
82'
82'
match yellow.png Fikayo Tomori
Roberto Gagliardini
Ra sân: Nicolo Barella
match change
84'
Carlos Joaquin Correa
Ra sân: Lautaro Javier Martinez
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Inter Milan Inter Milan
AC Milan AC Milan
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
1
22
 
Sút Phạt
 
16
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
334
 
Số đường chuyền
 
431
80%
 
Chuyền chính xác
 
83%
15
 
Phạm lỗi
 
22
1
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu
 
30
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
3
6
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
19
15
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
71
 
Pha tấn công
 
121
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Carlos Joaquin Correa
90
Romelu Lukaku
77
Marcelo Brozovic
8
Robin Gosens
5
Roberto Gagliardini
14
Kristjan Asllani
21
Alex Cordaz
33
Dario DAmbrosio
12
Raoul Bellanova
6
Stefan de Vrij
1
Samir Handanovic
50
Aleksandar Stankovic
Inter Milan Inter Milan 3-5-2
4-2-3-1 AC Milan AC Milan
24
Onana
95
Bastoni
15
Acerbi
36
Darmian
32
Dimarco
22
Mkhitary...
20
Calhanog...
23
Barella
2
Dumfries
10
Martinez
9
Dzeko
16
Maignan
2
Calabria
28
Thiaw
23
Tomori
19
Hernande...
33
Krunic
8
Tonali
30
Messias
10
Diaz
17
Leao
9
Giroud

Substitutes

56
Alexis Saelemaekers
27
Divock Origi
20
Pierre Kalulu Kyatengwa
90
Charles De Ketelaere
12
Ante Rebic
24
Simon Kjaer
83
Antonio Mirante
32
Tommaso Pobega
25
Alessandro Florenzi
92
Lapo Francesco Maria Nava
46
Matteo Gabbia
5
Fode Ballo Toure
Đội hình dự bị
Inter Milan Inter Milan
Carlos Joaquin Correa 11
Romelu Lukaku 90
Marcelo Brozovic 77
Robin Gosens 8
Roberto Gagliardini 5
Kristjan Asllani 14
Alex Cordaz 21
Dario DAmbrosio 33
Raoul Bellanova 12
Stefan de Vrij 6
Samir Handanovic 1
Aleksandar Stankovic 50
Inter Milan AC Milan
56 Alexis Saelemaekers
27 Divock Origi
20 Pierre Kalulu Kyatengwa
90 Charles De Ketelaere
12 Ante Rebic
24 Simon Kjaer
83 Antonio Mirante
32 Tommaso Pobega
25 Alessandro Florenzi
92 Lapo Francesco Maria Nava
46 Matteo Gabbia
5 Fode Ballo Toure

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
63% Kiểm soát bóng 54.67%
8.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.7
0.8 Bàn thua 1.1
5.1 Phạt góc 6.6
1.6 Thẻ vàng 2.3
5.7 Sút trúng cầu môn 5.7
56.4% Kiểm soát bóng 58.4%
10.6 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Inter Milan (42trận)
Chủ Khách
AC Milan (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
0
12
4
HT-H/FT-T
3
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
2
0
1
HT-H/FT-H
2
2
3
3
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
0
4
4
5
HT-B/FT-B
0
9
2
6

Inter Milan Inter Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Matteo Darmian Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 19 95% 0 1 28 6.89
9 Edin Dzeko Tiền đạo cắm 1 1 1 17 13 76.47% 2 3 33 6.77
90 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 1 1 3 11 9 81.82% 0 2 16 7.46
22 Henrik Mkhitaryan Tiền vệ công 2 0 1 17 14 82.35% 1 0 27 6.43
15 Francesco Acerbi Trung vệ 2 0 0 33 25 75.76% 0 5 46 7.18
77 Marcelo Brozovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 18 85.71% 0 1 28 6.59
20 Hakan Calhanoglu Tiền vệ trụ 0 0 2 46 40 86.96% 6 1 68 7.4
11 Carlos Joaquin Correa Tiền đạo thứ 2 0 0 1 3 3 100% 0 0 4 6.09
5 Roberto Gagliardini Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.1
8 Robin Gosens Tiền vệ trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 14 6.58
23 Nicolo Barella Tiền vệ trụ 1 0 2 25 20 80% 2 0 44 6.83
32 Federico Dimarco Hậu vệ cánh trái 1 0 0 32 22 68.75% 4 0 55 6.53
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 28 6.78
2 Denzel Dumfries Tiền vệ phải 0 0 0 20 13 65% 1 1 34 6.62
10 Lautaro Javier Martinez Tiền đạo cắm 5 2 2 13 10 76.92% 0 1 33 7.45
95 Alessandro Bastoni Trung vệ 2 0 0 43 35 81.4% 1 1 55 6.83

AC Milan AC Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Olivier Giroud Tiền đạo cắm 1 0 0 20 11 55% 0 6 28 6.61
27 Divock Origi Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 1 0 4 5.96
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 0 30 23 76.67% 0 0 41 6.75
33 Rade Krunic Tiền vệ trụ 0 0 0 56 52 92.86% 0 0 67 6.9
2 Davide Calabria Hậu vệ cánh phải 0 0 0 63 56 88.89% 4 0 90 6.57
19 Theo Hernandez Hậu vệ cánh trái 1 0 1 40 33 82.5% 0 2 59 6.8
23 Fikayo Tomori Trung vệ 0 0 0 53 43 81.13% 0 1 65 6.5
10 Brahim Diaz Tiền vệ công 2 1 0 29 28 96.55% 0 1 46 6.21
17 Rafael Leao Cánh trái 1 0 0 18 13 72.22% 3 0 31 6.03
30 Junior Messias Cánh phải 0 0 0 22 16 72.73% 3 0 30 5.91
8 Sandro Tonali Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 35 26 74.29% 5 0 54 6.69
56 Alexis Saelemaekers Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.07
28 Malick Thiaw Trung vệ 0 0 0 44 41 93.18% 0 1 53 6.83
20 Pierre Kalulu Kyatengwa Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 20 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ