Kết quả trận Inter Milan vs AS Roma, 22h59 ngày 01/10

Inter Milan
1

AS Roma
2
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 4 - 3
Tỷ lệ Inter Milan vs AS Roma
TLCA
0.55 : 0:0 : 1.58
TL bàn thắng:
11.11 : 3 1/2 : 0.04
TL Thắng - Hòa - Bại
300.00 : 11.00 : 1.05
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | |||
Diễn biến chính Inter Milan vs AS Roma |
|||
12' | Edin Dzeko Goal cancelled | ||
30' |
Federico Dimarco (Assist:Nicolo Barella) ![]() |
1-0 | |
39' | 1-1 |
![]() |
|
54' |
![]() |
||
58' |
![]() |
||
61' |
![]() |
||
65' |
![]() |
||
72' |
Kristjan Asllani ![]() |
||
75' | 1-2 |
![]() |
|
77' |
Henrik Mkhitaryan↑Kristjan Asllani↓ ![]() |
||
77' |
Carlos Joaquin Correa↑Hakan Calhanoglu↓ ![]() |
||
81' |
Raoul Bellanova↑Denzel Dumfries↓ ![]() |
||
81' |
Robin Gosens↑Alessandro Bastoni↓ ![]() |
||
81' |
![]() |
||
86' |
![]() |
||
87' |
Carlos Joaquin Correa ![]() |
||
88' |
Valentín Carboni↑Federico Dimarco↓ ![]() |
||
90' |
Robin Gosens ![]() |
||
90' |
Nicolo Barella ![]() |
Đội hình thi đấu Inter Milan vs AS Roma |
|
Inter Milan | AS Roma |
1 Samir Handanovic 95 Alessandro Bastoni 15 Francesco Acerbi 37 Milan Skriniar 32 Federico Dimarco 20 Hakan Calhanoglu 14 Kristjan Asllani 23 Nicolo Barella 2 Denzel Dumfries 10 Lautaro Javier Martinez 9 Edin Dzeko |
1 Rui Pedro dos Santos Patricio 23 Gianluca Mancini 6 Chris Smalling 3 Roger Ibanez Da Silva 19 Zeki Celik 4 Bryan Cristante 8 Nemanja Matic 37 Leonardo Spinazzola 21 Paulo Dybala 22 Nicolo Zaniolo 7 Lorenzo Pellegrini |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
12 Raoul Bellanova 33 Dario DAmbrosio 36 Matteo Darmian 22 Henrik Mkhitaryan 46 Mattia Zanotti 6 Stefan de Vrij 40 Nikolaos Botis 45 Valentín Carboni 50 Aleksandar Stankovic 11 Carlos Joaquin Correa 5 Roberto Gagliardini 8 Robin Gosens 24 Andre Onana |
59 Nicola Zalewski 52 Edoardo Bove 65 Filippo Tripi 11 Andrea Belotti 62 Cristian Volpato 9 Tammy Abraham 14 Eldor Shomurodov 20 Mohamed Mady Camara 99 Mile Svilar 17 Matias Nicolas Vina Susperreguy 24 Marash Kumbulla 92 Stephan El Shaarawy 63 Pietro Boer |
Số liệu thống kê Inter Milan vs AS Roma |
||||
Inter Milan | AS Roma | |||
0 |
|
Giao bóng trước |
|
![]() |
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
538 |
|
Số đường chuyền |
|
404 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
21 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |
17:00 Becamex Bình Dương 1-1 Hoàng Anh Gia Lai
17:00 SHB Đà Nẵng 0-1 Nam Định FC
19:00 Banik Ostrava B 4-4 Otrokovice
19:00 FC Kolkheti Poti 0-1 Metalist 1925 Kharkiv
18:30 Sparta Praha (w) 1-3 GKS Katowice (w)
18:00 FC Minsk 1-1 Energetik-BGU Minsk
18:00 Metta/LU Riga 3-3 Banga Gargzdai
18:00 Slovan Liberec II 3-0 Viktoria Zizkov
17:30 CS Soimii Lipova 2-3 Ripensia Timisoara
17:00 FK Vitebsk 1-1 Luki Energiya
17:00 Chrudim 0-0 Dukla Prague
17:00 CSA Steaua Bucuresti 4-0 Progresul Spartac
17:00 FK Riteriai 3-0 DFK Dainava Alytus
15:30 Volga Ulyanovsk 1-4 Okzhetpes
15:30 Torpedo Moscow 1-1 Fakel
15:30 Raj Pracha FC 1-1 Terengganu
15:00 Lokomotiv Tbilisi 1-4 FC Telavi
15:00 FC Ufa 0-1 FK Sloga Doboj
18:00 1 Neroca FC 1-0 Kenkre
15:30 Real Kashmir 4-2 Sudeva Delhi
15:00 Dewa United FC 1-0 Borneo FC
15:00 Cilegon United 1-2 Arema FC
18:30 Zob Ahan 1-1 Malavan
17:30 Persepolis Pakdasht 0-1 Tractor S.C.
17:00 Nairobi Star City 1-2 Kenya Police FC
16:55 Kariobangi Sharks 1-3 Nzoia United
16:30 Mombasa Elite 3-0 Silibwet Leons FC
13:30 Western United (W) 0-2 Newcastle Jets (w)
18:00 Phitsanulok FC 1-1 Bangkok United FC 1
18:00 Chiangrai United 0-0 Muang Thong United
18:00 BG Pathum United 1-0 Lamphun Warrior
17:00 BEC Tero Sasana 1-1 Sisaket United
17:00 Phrae United FC 1-1 Phram Bangkok FC
17:30 1 HJK Helsinki 5-2 Lahti
17:30 Shahrdari Mahshahr 4-0 Shohada Babolsar
18:30 AC Milan (w) 1-1 Fiorentina (w)
18:00 PFC Neftchi II 2-1 E Nel G Tick
17:00 Zaqatala FK 2-2 FK MOIK Baku 1
17:00 1 Sabayi II 3-0 Qaradag Lokbatan
17:00 Qarabag II 1-2 Araz Nakhchivan
18:00 Famalicao (w) 2-1 Braga (w)
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657