Vòng 1/8 Final
03:00 ngày 23/02/2023
Inter Milan
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
FC Porto 1
Địa điểm: Giuseppe Meazza
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.87
O 2.5
1.00
U 2.5
0.90
1
2.00
X
3.50
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.74
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Inter Milan Inter Milan
Phút
FC Porto FC Porto
39'
match yellow.png Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Federico Dimarco match yellow.png
39'
51'
match change Evanilson
Ra sân: Wenderson Galeno
Romelu Lukaku
Ra sân: Edin Dzeko
match change
58'
Robin Gosens
Ra sân: Federico Dimarco
match change
58'
63'
match yellow.png Pepe
Marcelo Brozovic
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
match change
72'
78'
match yellow.pngmatch red Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Denzel Dumfries
Ra sân: Milan Skriniar
match change
81'
83'
match change Wendell Nascimento Borges
Ra sân: Mehdi Taromi
Romelu Lukaku 1 - 0 match goal
86'
90'
match change Goncalo Borges
Ra sân: Joao Mario Neto Lopes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Inter Milan Inter Milan
FC Porto FC Porto
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
6
15
 
Sút Phạt
 
15
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
490
 
Số đường chuyền
 
349
15
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
20
3
 
Đánh chặn
 
11
24
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
17
4
 
Thử thách
 
14
106
 
Pha tấn công
 
88
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

90
Romelu Lukaku
77
Marcelo Brozovic
8
Robin Gosens
2
Denzel Dumfries
14
Kristjan Asllani
21
Alex Cordaz
5
Roberto Gagliardini
33
Dario DAmbrosio
12
Raoul Bellanova
6
Stefan de Vrij
1
Samir Handanovic
45
Valentín Carboni
Inter Milan Inter Milan 3-5-2
4-2-3-1 FC Porto FC Porto
24
Onana
95
Bastoni
15
Acerbi
37
Skriniar
32
Dimarco
22
Mkhitary...
20
Calhanog...
23
Barella
36
Darmian
10
Martinez
9
Dzeko
99
Costa
23
Lopes
3
Pepe
5
Sierra
12
Sanusi
16
Grujic
8
Villa
11
Pepe
25
Monte
13
Galeno
9
Taromi

Substitutes

22
Wendell Nascimento Borges
30
Evanilson
70
Goncalo Borges
46
Stephen Eustaquio
87
Bernardo Folha
17
Rodrigo Conceicao
4
David Carmo
14
Claudio Pires Morais Ramos
2
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
20
Andre Franco
29
Antonio Martinez Lopez
19
Danny Loader
Đội hình dự bị
Inter Milan Inter Milan
Romelu Lukaku 90
Marcelo Brozovic 77
Robin Gosens 8
Denzel Dumfries 2
Kristjan Asllani 14
Alex Cordaz 21
Roberto Gagliardini 5
Dario DAmbrosio 33
Raoul Bellanova 12
Stefan de Vrij 6
Samir Handanovic 1
Valentín Carboni 45
Inter Milan FC Porto
22 Wendell Nascimento Borges
30 Evanilson
70 Goncalo Borges
46 Stephen Eustaquio
87 Bernardo Folha
17 Rodrigo Conceicao
4 David Carmo
14 Claudio Pires Morais Ramos
2 Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
20 Andre Franco
29 Antonio Martinez Lopez
19 Danny Loader

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 8.33
2 Thẻ vàng 0.33
5 Sút trúng cầu môn 6
45.33% Kiểm soát bóng 60%
15 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 2
0.6 Bàn thua 0.7
6 Phạt góc 8
1.6 Thẻ vàng 1.7
5.8 Sút trúng cầu môn 5.2
55.2% Kiểm soát bóng 60%
10.7 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Inter Milan (38trận)
Chủ Khách
FC Porto (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
0
9
3
HT-H/FT-T
3
1
5
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
2
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
0
4
1
3
HT-B/FT-B
0
8
1
8

Inter Milan Inter Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Matteo Darmian Hậu vệ cánh phải 0 0 1 43 33 76.74% 6 2 67 6.91
9 Edin Dzeko Tiền đạo cắm 0 0 0 13 6 46.15% 0 4 23 6.35
90 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 4 2 2 8 6 75% 0 1 16 7.25
22 Henrik Mkhitaryan Tiền vệ công 0 0 0 20 14 70% 0 0 33 6.45
15 Francesco Acerbi Trung vệ 1 0 1 57 50 87.72% 0 4 64 6.92
77 Marcelo Brozovic Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 28 27 96.43% 1 0 35 6.78
20 Hakan Calhanoglu Tiền vệ trụ 2 1 2 57 50 87.72% 9 4 83 7.59
37 Milan Skriniar Trung vệ 0 0 1 58 53 91.38% 0 0 66 6.6
8 Robin Gosens Tiền vệ trái 0 0 1 17 14 82.35% 5 1 31 6.76
23 Nicolo Barella Tiền vệ trụ 4 0 1 31 27 87.1% 1 0 58 6.44
32 Federico Dimarco Hậu vệ cánh trái 1 0 3 27 21 77.78% 7 1 37 6.7
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 43 37 86.05% 0 0 55 7.78
2 Denzel Dumfries Tiền vệ phải 0 0 0 4 3 75% 1 0 6 6.13
10 Lautaro Javier Martinez Tiền đạo cắm 4 0 0 18 12 66.67% 0 1 32 6.36
95 Alessandro Bastoni Trung vệ 1 1 1 71 62 87.32% 5 3 92 7.3

FC Porto FC Porto
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 0 49 6.61
5 Ivan Marcano Sierra Trung vệ 0 0 0 40 33 82.5% 0 3 49 6.67
8 Andres Mateus Uribe Villa Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 39 35 89.74% 0 0 64 7.5
25 Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte Tiền vệ phải 0 0 1 34 28 82.35% 0 0 52 5.22
22 Wendell Nascimento Borges Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.94
9 Mehdi Taromi Tiền đạo cắm 3 2 1 18 11 61.11% 0 3 36 7.01
16 Marko Grujic Tiền vệ trụ 2 1 0 35 29 82.86% 1 4 55 7.21
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 41 28 68.29% 0 0 49 6.87
13 Wenderson Galeno Tiền vệ trái 1 0 2 17 12 70.59% 0 0 26 6.14
11 Pepe Tiền vệ trái 1 0 1 24 16 66.67% 0 2 44 6.34
23 Joao Mario Neto Lopes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 15 75% 1 0 35 6.61
12 Zaidu Sanusi Hậu vệ cánh trái 2 1 0 32 24 75% 0 1 64 7.29
30 Evanilson Tiền đạo cắm 0 0 0 19 15 78.95% 0 4 26 6.52
70 Goncalo Borges 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ