Vòng 28
22:59 ngày 01/04/2023
Inter Milan
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Fiorentina
Địa điểm: Giuseppe Meazza
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.77
+0.75
0.92
O 2.5
0.77
U 2.5
0.88
1
1.67
X
3.75
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
1.02
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Inter Milan Inter Milan
Phút
Fiorentina Fiorentina
46'
match change Nikola Milenkovic
Ra sân: Lucas Martinez Quarta
53'
match goal 0 - 1 Giacomo Bonaventura
58'
match yellow.png Gaetano Castrovilli
Lautaro Javier Martinez
Ra sân: Carlos Joaquin Correa
match change
63'
Raoul Bellanova
Ra sân: Robin Gosens
match change
63'
Stefan de Vrij
Ra sân: Alessandro Bastoni
match change
63'
66'
match change Sofyan Amrabat
Ra sân: Gaetano Castrovilli
66'
match change Riccardo Sottil
Ra sân: Riccardo Saponara
76'
match change Antonin Barak
Ra sân: Rolando Mandragora
76'
match change Luca Ranieri
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
76'
match yellow.png Nanitamo Jonathan Ikone
Marcelo Brozovic match yellow.png
77'
Edin Dzeko
Ra sân: Marcelo Brozovic
match change
78'
Kristjan Asllani
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
match change
78'
79'
match yellow.png Sofyan Amrabat
Francesco Acerbi match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Inter Milan Inter Milan
Fiorentina Fiorentina
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
8
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
9
6
 
Cản sút
 
7
7
 
Sút Phạt
 
12
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
460
 
Số đường chuyền
 
334
83%
 
Chuyền chính xác
 
76%
8
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
0
45
 
Đánh đầu
 
33
22
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
10
12
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
10
11
 
Thử thách
 
6
122
 
Pha tấn công
 
77
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Kristjan Asllani
10
Lautaro Javier Martinez
9
Edin Dzeko
12
Raoul Bellanova
6
Stefan de Vrij
45
Valentín Carboni
5
Roberto Gagliardini
21
Alex Cordaz
46
Mattia Zanotti
1
Samir Handanovic
Inter Milan Inter Milan 3-5-2
4-2-3-1 Fiorentina Fiorentina
24
Onana
95
Bastoni
15
Acerbi
36
Darmian
8
Gosens
22
Mkhitary...
77
Brozovic
23
Barella
2
Dumfries
90
Lukaku
11
Correa
1
Terracci...
2
Santos
28
Quarta
98
Paulo
3
Biraghi
5
Bonavent...
38
Mandrago...
11
Ikone
10
Castrovi...
8
Saponara
9
Cabral

Substitutes

72
Antonin Barak
16
Luca Ranieri
33
Riccardo Sottil
34
Sofyan Amrabat
4
Nikola Milenkovic
22
Nicolas Gonzalez
77
Josip Brekalo
23
Lorenzo Venuti
42
Alessandro Bianco
31
Michele Cerofolini
15
Aleksa Terzic
99
Cristian Kouame
51
Tommaso Vannucchi
Đội hình dự bị
Inter Milan Inter Milan
Kristjan Asllani 14
Lautaro Javier Martinez 10
Edin Dzeko 9
Raoul Bellanova 12
Stefan de Vrij 6
Valentín Carboni 45
Roberto Gagliardini 5
Alex Cordaz 21
Mattia Zanotti 46
Samir Handanovic 1
Inter Milan Fiorentina
72 Antonin Barak
16 Luca Ranieri
33 Riccardo Sottil
34 Sofyan Amrabat
4 Nikola Milenkovic
22 Nicolas Gonzalez
77 Josip Brekalo
23 Lorenzo Venuti
42 Alessandro Bianco
31 Michele Cerofolini
15 Aleksa Terzic
99 Cristian Kouame
51 Tommaso Vannucchi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 7.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
63% Kiểm soát bóng 68.33%
8.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 1
5.1 Phạt góc 6.8
1.6 Thẻ vàng 1.8
5.7 Sút trúng cầu môn 4.8
56.4% Kiểm soát bóng 60.2%
10.6 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Inter Milan (42trận)
Chủ Khách
Fiorentina (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
0
6
7
HT-H/FT-T
3
1
5
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
3
2
2
1
HT-H/FT-H
2
2
3
4
HT-B/FT-H
0
0
4
3
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
0
4
1
2
HT-B/FT-B
0
9
3
4

Inter Milan Inter Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Matteo Darmian Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 18 6.5
90 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 2 0 1 6 4 66.67% 2 4 20 6.89
22 Henrik Mkhitaryan Tiền vệ công 3 1 0 26 19 73.08% 0 1 44 7.03
15 Francesco Acerbi Trung vệ 1 0 0 16 14 87.5% 0 3 20 6.64
77 Marcelo Brozovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 22 19 86.36% 9 0 34 6.92
11 Carlos Joaquin Correa Tiền đạo thứ 2 0 0 1 14 13 92.86% 0 0 22 6.44
8 Robin Gosens Tiền vệ trái 3 0 2 18 14 77.78% 3 1 31 6.7
23 Nicolo Barella Tiền vệ trụ 0 0 1 15 11 73.33% 1 0 25 6.28
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 32 6.99
2 Denzel Dumfries Tiền vệ phải 1 0 0 14 8 57.14% 1 1 23 6.4
95 Alessandro Bastoni Trung vệ 0 0 0 28 25 89.29% 3 0 36 6.63

Fiorentina Fiorentina
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Cristiano Biraghi Hậu vệ cánh trái 0 0 2 34 29 85.29% 8 1 57 7.32
8 Riccardo Saponara Tiền vệ công 2 0 1 12 10 83.33% 0 0 20 6.31
1 Pietro Terracciano Thủ môn 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 20 6.7
38 Rolando Mandragora Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 18 15 83.33% 1 0 28 6.72
28 Lucas Martinez Quarta Trung vệ 1 0 0 23 20 86.96% 0 0 30 6.45
11 Nanitamo Jonathan Ikone Cánh phải 1 0 1 13 9 69.23% 0 0 19 6.31
5 Giacomo Bonaventura Tiền vệ trụ 1 0 3 11 8 72.73% 2 0 21 6.49
10 Gaetano Castrovilli Tiền vệ trụ 2 1 1 11 8 72.73% 1 0 23 6.97
4 Nikola Milenkovic Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
2 Domilson Cordeiro dos Santos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 37 6.6
98 Igor Julio dos Santos de Paulo Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 32 6.58
9 Arthur Mendonça Cabral Tiền đạo cắm 1 0 1 7 3 42.86% 0 4 12 6.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ