Vòng 16
02:45 ngày 05/01/2023
Inter Milan
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Napoli
Địa điểm: Giuseppe Meazza
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
2.32
X
3.35
2
2.84
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.20
O 1.25
1.15
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Inter Milan Inter Milan
Phút
Napoli Napoli
Edin Dzeko match yellow.png
27'
Edin Dzeko 1 - 0
Kiến tạo: Federico Dimarco
match goal
56'
Lautaro Javier Martinez
Ra sân: Romelu Lukaku
match change
64'
65'
match change Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Ra sân: Matteo Politano
65'
match change Giacomo Raspadori
Ra sân: Piotr Zielinski
Robin Gosens
Ra sân: Federico Dimarco
match change
65'
76'
match change Elif Elmas
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
Denzel Dumfries
Ra sân: Matteo Darmian
match change
76'
Carlos Joaquin Correa
Ra sân: Edin Dzeko
match change
76'
77'
match change Tanguy Ndombele Alvaro
Ra sân: Andre Zambo Anguissa
Roberto Gagliardini
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
match change
83'
Nicolo Barella match yellow.png
84'
85'
match yellow.png Giovanni Di Lorenzo
85'
match change Giovanni Pablo Simeone
Ra sân: Stanislav Lobotka
Denzel Dumfries match yellow.png
87'
88'
match yellow.png Kim Min-Jae

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Inter Milan Inter Milan
Napoli Napoli
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
16
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
340
 
Số đường chuyền
 
600
80%
 
Chuyền chính xác
 
88%
12
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
24
14
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
0
23
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Ném biên
 
34
23
 
Cản phá thành công
 
12
13
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
76
 
Pha tấn công
 
140
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Carlos Joaquin Correa
10
Lautaro Javier Martinez
8
Robin Gosens
5
Roberto Gagliardini
2
Denzel Dumfries
14
Kristjan Asllani
12
Raoul Bellanova
21
Alex Cordaz
33
Dario DAmbrosio
46
Mattia Zanotti
6
Stefan de Vrij
1
Samir Handanovic
45
Valentín Carboni
Inter Milan Inter Milan 3-5-2
4-3-3 Napoli Napoli
24
Onana
95
Bastoni
15
Acerbi
37
Skriniar
32
Dimarco
22
Mkhitary...
20
Calhanog...
23
Barella
36
Darmian
9
Dzeko
90
Lukaku
1
Meret
22
Lorenzo
13
Rrahmani
3
Min-Jae
17
Olivera
99
Anguissa
68
Lobotka
20
Zielinsk...
21
Politano
9
Osimhen
77
Kvaratsk...

Substitutes

18
Giovanni Pablo Simeone
91
Tanguy Ndombele Alvaro
81
Giacomo Raspadori
7
Elif Elmas
11
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
5
Juan Guilherme Nunes Jesus
31
Karim Zedadka
4
Diego Demme
23
Alessio Zerbin
30
Salvatore Sirigu
12
Davide Marfella
59
Alessandro Zanoli
55
Leo Skiri Ostigard
6
Mario Rui Silva Duarte
Đội hình dự bị
Inter Milan Inter Milan
Carlos Joaquin Correa 11
Lautaro Javier Martinez 10
Robin Gosens 8
Roberto Gagliardini 5
Denzel Dumfries 2
Kristjan Asllani 14
Raoul Bellanova 12
Alex Cordaz 21
Dario DAmbrosio 33
Mattia Zanotti 46
Stefan de Vrij 6
Samir Handanovic 1
Valentín Carboni 45
Inter Milan Napoli
18 Giovanni Pablo Simeone
91 Tanguy Ndombele Alvaro
81 Giacomo Raspadori
7 Elif Elmas
11 Hirving Rodrigo Lozano Bahena
5 Juan Guilherme Nunes Jesus
31 Karim Zedadka
4 Diego Demme
23 Alessio Zerbin
30 Salvatore Sirigu
12 Davide Marfella
59 Alessandro Zanoli
55 Leo Skiri Ostigard
6 Mario Rui Silva Duarte

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 5
45.33% Kiểm soát bóng 55%
15 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.6
0.6 Bàn thua 1.2
6 Phạt góc 6.2
1.6 Thẻ vàng 1.5
5.8 Sút trúng cầu môn 5.2
55.2% Kiểm soát bóng 63%
10.7 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Inter Milan (38trận)
Chủ Khách
Napoli (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
0
4
4
HT-H/FT-T
3
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
2
HT-H/FT-H
2
2
4
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
4
4
1
HT-B/FT-B
0
8
2
7