Vòng 24
02:45 ngày 27/12/2023
Ipswich Town
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Leicester City
Địa điểm: Portman Road
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
-0
0.99
O 2.5
0.83
U 2.5
1.03
1
2.60
X
3.25
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.98
O 1
0.84
U 1
1.04

Diễn biến chính

Ipswich Town Ipswich Town
Phút
Leicester City Leicester City
Kayden Jackson
Ra sân: George Hirst
match change
22'
24'
match goal 0 - 1 Stephy Mavididi
Kiến tạo: Patson Daka
53'
match yellow.png Wilfred Onyinye Ndidi
56'
match change Cesare Casadei
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
58'
match yellow.png Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Marcus Anthony Myers-Harness match yellow.png
61'
63'
match change Kelechi Iheanacho
Ra sân: Patson Daka
Omari Hutchinson
Ra sân: Wes Burns
match change
79'
Nathan Broadhead
Ra sân: Marcus Anthony Myers-Harness
match change
79'
80'
match change Yunus Akgun
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
Massimo Luongo
Ra sân: Jack Taylor
match change
80'
Freddie Ladapo
Ra sân: Kayden Jackson
match change
87'
Jannik Vestergaard(OW) 1 - 1 match phan luoi
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ipswich Town Ipswich Town
Leicester City Leicester City
11
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
11
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
442
 
Số đường chuyền
 
567
84%
 
Chuyền chính xác
 
85%
9
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
8
17
 
Đánh đầu thành công
 
3
1
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
15
10
 
Đánh chặn
 
9
30
 
Ném biên
 
15
17
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
107
 
Pha tấn công
 
94
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Massimo Luongo
9
Freddie Ladapo
20
Omari Hutchinson
19
Kayden Jackson
33
Nathan Broadhead
12
Dominic Ball
1
Christian Walton
18
Brandon Williams
40
Axel Tuanzebe
Ipswich Town Ipswich Town 4-2-3-1
4-3-3 Leicester City Leicester City
31
Hladky
3
Davis
15
Burgess
6
Woolfend...
2
Clarke
14
Taylor
5
Morsy
11
Myers-Ha...
10
Chaplin
7
Burns
27
Hirst
30
Hermanse...
21
Pereira
4
Coady
23
Vesterga...
3
Faes
22
Dewsbury...
8
Winks
25
Ndidi
18
Fataw
20
Daka
10
Mavididi

Substitutes

7
Cesare Casadei
14
Kelechi Iheanacho
29
Yunus Akgun
15
Harry Souttar
28
Thomas Cannon
41
Jakub Stolarczyk
17
Hamza Choudhury
2
James Justin
5
Callum Doyle
Đội hình dự bị
Ipswich Town Ipswich Town
Massimo Luongo 25
Freddie Ladapo 9
Omari Hutchinson 20
Kayden Jackson 19
Nathan Broadhead 33
Dominic Ball 12
Christian Walton 1
Brandon Williams 18
Axel Tuanzebe 40
Ipswich Town Leicester City
7 Cesare Casadei
14 Kelechi Iheanacho
29 Yunus Akgun
15 Harry Souttar
28 Thomas Cannon
41 Jakub Stolarczyk
17 Hamza Choudhury
2 James Justin
5 Callum Doyle

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1
8.33 Sút trúng cầu môn 8
47.67% Kiểm soát bóng 58.67%
12 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1.2
5 Phạt góc 6.7
1.8 Thẻ vàng 1.4
6 Sút trúng cầu môn 5.4
51.3% Kiểm soát bóng 59.5%
12.3 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ipswich Town (52trận)
Chủ Khách
Leicester City (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
8
2
HT-H/FT-T
5
1
9
3
HT-B/FT-T
2
0
1
3
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
4
4
0
2
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
5
HT-B/FT-B
3
10
3
12

Ipswich Town Ipswich Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sam Morsy Tiền vệ trụ 1 0 0 29 28 96.55% 1 1 35 6.08
31 Vaclav Hladky Thủ môn 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 19 5.98
7 Wes Burns Cánh phải 3 0 0 8 6 75% 6 0 21 6.11
11 Marcus Anthony Myers-Harness Cánh phải 0 0 1 14 13 92.86% 1 2 21 6.98
15 Cameron Burgess Trung vệ 0 0 0 30 25 83.33% 0 3 33 6.29
10 Conor Chaplin Tiền đạo thứ 2 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 18 6.09
19 Kayden Jackson Tiền đạo cắm 1 0 0 3 1 33.33% 0 3 6 6.05
27 George Hirst Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 1 5 6.07
14 Jack Taylor Tiền vệ trụ 1 0 1 18 15 83.33% 1 1 25 6.15
6 Luke Woolfenden Trung vệ 0 0 0 38 33 86.84% 0 0 45 6.29
3 Leif Davis Hậu vệ cánh trái 0 0 3 13 12 92.31% 8 0 29 6.28
2 Harry Clarke Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 13 72.22% 2 1 37 6.87

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jannik Vestergaard Trung vệ 0 0 0 49 46 93.88% 0 0 53 6.74
4 Conor Coady Trung vệ 0 0 0 55 50 90.91% 0 1 61 6.62
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 30 6.55
8 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 31 6.6
25 Wilfred Onyinye Ndidi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 10 9 90% 1 0 22 6.76
3 Wout Faes Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 35 6.55
10 Stephy Mavididi Cánh trái 1 1 1 16 14 87.5% 2 0 28 7.57
20 Patson Daka Tiền đạo cắm 1 1 1 11 9 81.82% 0 0 19 6.82
30 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 29 21 72.41% 0 0 32 6.36
22 Kiernan Dewsbury-Hall Tiền vệ trụ 0 0 1 31 26 83.87% 1 0 40 7
18 Issahaku Fataw Cánh phải 0 0 0 14 9 64.29% 1 1 23 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ