Vòng 43
21:00 ngày 13/04/2024
Ipswich Town
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Middlesbrough
Địa điểm: Portman Road
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.02
O 3
1.04
U 3
0.82
1
1.83
X
3.75
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.93
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Ipswich Town Ipswich Town
Phút
Middlesbrough Middlesbrough
20'
match goal 0 - 1 Emmanuel Latte Lath
Kiến tạo: Luke Ayling
Massimo Luongo 1 - 1
Kiến tạo: Leif Davis
match goal
30'
Massimo Luongo match yellow.png
49'
57'
match yellow.png Jonathan Howson
Nathan Broadhead
Ra sân: Jeremy Sarmiento
match change
59'
Kieffer Moore
Ra sân: Ali Al-Hamadi
match change
59'
69'
match change Sam Greenwood
Ra sân: Samuel Silvera
Jack Taylor
Ra sân: Massimo Luongo
match change
77'
86'
match change Daniel Barlaser
Ra sân: Jonathan Howson
Lewis Travis
Ra sân: Conor Chaplin
match change
89'
Dominic Ball
Ra sân: Axel Tuanzebe
match change
89'
90'
match yellow.png Luke Ayling
Lewis Travis match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ipswich Town Ipswich Town
Middlesbrough Middlesbrough
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
3
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
523
 
Số đường chuyền
 
431
86%
 
Chuyền chính xác
 
81%
11
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu
 
26
8
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
17
12
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
122
 
Pha tấn công
 
85
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Jack Taylor
28
Lewis Travis
12
Dominic Ball
24
Kieffer Moore
33
Nathan Broadhead
30
Cameron Humphreys
11
Marcus Anthony Myers-Harness
1
Christian Walton
19
Kayden Jackson
Ipswich Town Ipswich Town 4-2-3-1
4-2-3-1 Middlesbrough Middlesbrough
31
Hladky
3
Davis
15
Burgess
6
Woolfend...
40
Tuanzebe
25
Luongo
5
Morsy
21
Sarmient...
10
Chaplin
20
Hutchins...
16
Al-Hamad...
1
Dieng
12
Ayling
3
Bergh
5
Clarke
27
Engel
16
Howson
28
OBrien
11
Jones
20
Azaz
18
Silvera
9
Lath

Substitutes

4
Daniel Barlaser
29
Sam Greenwood
14
Alex Gilbert
24
Alex Bangura
64
Sonny Finch
49
Law McCabe
33
Luke Thomas
32
Jamie Jones
15
Anfernee Dijksteel
Đội hình dự bị
Ipswich Town Ipswich Town
Jack Taylor 14
Lewis Travis 28
Dominic Ball 12
Kieffer Moore 24
Nathan Broadhead 33
Cameron Humphreys 30
Marcus Anthony Myers-Harness 11
Christian Walton 1
Kayden Jackson 19
Ipswich Town Middlesbrough
4 Daniel Barlaser
29 Sam Greenwood
14 Alex Gilbert
24 Alex Bangura
64 Sonny Finch
49 Law McCabe
33 Luke Thomas
32 Jamie Jones
15 Anfernee Dijksteel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 5.67
51% Kiểm soát bóng 54.67%
12.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 0.9
4.7 Phạt góc 5.4
2 Thẻ vàng 2.2
6 Sút trúng cầu môn 4.5
53.1% Kiểm soát bóng 48.5%
12.9 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ipswich Town (50trận)
Chủ Khách
Middlesbrough (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
4
6
8
HT-H/FT-T
5
1
4
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
4
HT-H/FT-H
4
4
4
1
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
3
3
7
HT-B/FT-B
3
9
6
7

Ipswich Town Ipswich Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sam Morsy Tiền vệ trụ 3 1 2 84 75 89.29% 2 0 102 7.22
25 Massimo Luongo Tiền vệ trụ 2 2 0 45 38 84.44% 0 0 57 7.27
31 Vaclav Hladky Thủ môn 0 0 0 32 30 93.75% 0 0 44 7.04
24 Kieffer Moore Tiền đạo cắm 0 0 1 9 7 77.78% 0 2 15 6.3
12 Dominic Ball Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.01
15 Cameron Burgess Trung vệ 0 0 0 78 64 82.05% 0 1 87 6.55
10 Conor Chaplin Tiền đạo thứ 2 4 0 3 30 23 76.67% 1 1 43 6.85
40 Axel Tuanzebe Trung vệ 1 0 0 51 45 88.24% 3 0 73 6.66
28 Lewis Travis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.99
14 Jack Taylor Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 1 0 13 6.08
6 Luke Woolfenden Trung vệ 0 0 0 47 44 93.62% 0 2 52 6.1
33 Nathan Broadhead Cánh trái 1 0 2 12 10 83.33% 0 0 17 6.59
3 Leif Davis Hậu vệ cánh trái 0 0 4 36 30 83.33% 10 0 65 7.43
21 Jeremy Sarmiento Tiền vệ công 2 1 3 12 11 91.67% 0 0 25 6.89
16 Ali Al-Hamadi Tiền đạo cắm 2 0 1 15 12 80% 0 0 26 6.38
20 Omari Hutchinson Tiền vệ công 6 1 2 37 31 83.78% 2 0 58 6.98

Middlesbrough Middlesbrough
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Ricky van den Bergh Trung vệ 0 0 0 50 44 88% 0 1 66 6.69
16 Jonathan Howson Tiền vệ trụ 1 1 0 37 33 89.19% 0 1 43 6.47
5 Matthew Clarke Trung vệ 1 1 0 52 43 82.69% 0 2 72 7.04
12 Luke Ayling Hậu vệ cánh phải 0 0 3 61 49 80.33% 3 0 85 7.48
4 Daniel Barlaser Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.22
1 Seny Timothy Dieng Thủ môn 0 0 0 35 24 68.57% 0 1 47 6.99
9 Emmanuel Latte Lath Tiền đạo cắm 3 1 1 12 10 83.33% 0 6 26 7.45
28 Lewis OBrien Tiền vệ trụ 0 0 0 35 29 82.86% 2 2 52 6.94
27 Lukas Ahlefeld Engel Hậu vệ cánh trái 1 0 0 42 37 88.1% 0 1 67 6.88
20 Finn Azaz Tiền vệ công 1 0 2 45 32 71.11% 3 0 59 6.57
18 Samuel Silvera Cánh trái 1 0 1 21 17 80.95% 0 0 33 6.04
11 Isaiah Jones Cánh phải 2 1 2 30 24 80% 0 1 43 6.53
29 Sam Greenwood Tiền vệ công 1 1 0 5 2 40% 3 0 10 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ