Vòng Bán kết
22:00 ngày 07/02/2024
Iran 1
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Qatar
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.98
O 2.25
1.00
U 2.25
0.83
1
1.75
X
3.40
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.80
O 0.75
0.66
U 0.75
1.04

Diễn biến chính

Iran Iran
Phút
Qatar Qatar
Sardar Azmoun 1 - 0 match goal
4'
17'
match goal 1 - 1 Jassem Gaber Abdulsallam
Kiến tạo: Akram Afif
Ehsan Hajsafi match yellow.png
21'
40'
match yellow.png Almahdi Ali Mukhtar
43'
match goal 1 - 2 Akram Afif
Kiến tạo: Ahmed Fathi
Mohammad Mohebi
Ra sân: Omid Ebrahimi
match change
46'
Milad Mohammadi
Ra sân: Ehsan Hajsafi
match change
46'
46'
match change Ismaeel Mohammad Mohammad
Ra sân: Homam Ahmed
Saeid Ezzatolahi Afagh Penalty awarded match var
48'
50'
match yellow.png Ahmed Fathi
Alireza Jahanbakhsh 2 - 2 match pen
51'
63'
match change Hassan Khalid Al-Haydos
Ra sân: Yusuf Abdurisag
64'
match change Tarek Salman
Ra sân: Pedro Miguel Carvalho Deus Correia
68'
match change Boualem Khoukhi
Ra sân: Almahdi Ali Mukhtar
81'
match change Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah
Ra sân: Jassem Gaber Abdulsallam
82'
match goal 2 - 3 Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla
Kiến tạo: Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah
Shahriar Moghanlou
Ra sân: Ramin Rezaian Semeskandi
match change
87'
Reza Asadi
Ra sân: Mehdi Taromi
match change
90'
Shoja Khalilzadeh match red
90'
Shoja Khalilzadeh Card changed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Iran Iran
Qatar Qatar
12
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
22
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
9
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Cản sút
 
1
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
339
 
Số đường chuyền
 
260
9
 
Phạm lỗi
 
11
25
 
Đánh đầu thành công
 
29
3
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
21
1
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
123
 
Pha tấn công
 
99
95
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Milad Mohammadi
21
Mohammad Mohebi
26
Shahriar Moghanlou
11
Reza Asadi
12
Payam Niazmand
22
Seyed Hossein Hosseini
15
Roozbeh Cheshmi
17
Ali Gholizadeh
24
Aria Yousefi
16
Mehdi Torabi
18
Mehdi Ghayedi
10
Karim Ansarifard
Iran Iran 4-2-3-1
4-4-2 Qatar Qatar
1
Beiranva...
3
Hajsafi
4
Khalilza...
13
Kanaani
23
Semeskan...
8
Ebrahimi
6
Afagh
9
Taromi
14
Ghoddos
7
Jahanbak...
20
Azmoun
22
Barsham
2
Correia
12
Mendes
3
Mukhtar
4
Bayati
9
Abdurisa...
24
Abdulsal...
20
Fathi
14
Ahmed
19
Abdulla
11
Afif

Substitutes

17
Ismaeel Mohammad Mohammad
10
Hassan Khalid Al-Haydos
5
Tarek Salman
16
Boualem Khoukhi
6
Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah
21
Salah Zakaria Hassan
1
Saad Abdullah Al Sheeb
18
Sultan Al Brake
15
Bassam Hisham Al Rawi
23
Mostafa Tarek Mashaal
8
Ali Assadalla Thaimn
7
Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal
Đội hình dự bị
Iran Iran
Milad Mohammadi 5
Mohammad Mohebi 21
Shahriar Moghanlou 26
Reza Asadi 11
Payam Niazmand 12
Seyed Hossein Hosseini 22
Roozbeh Cheshmi 15
Ali Gholizadeh 17
Aria Yousefi 24
Mehdi Torabi 16
Mehdi Ghayedi 18
Karim Ansarifard 10
Iran Qatar
17 Ismaeel Mohammad Mohammad
10 Hassan Khalid Al-Haydos
5 Tarek Salman
16 Boualem Khoukhi
6 Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah
21 Salah Zakaria Hassan
1 Saad Abdullah Al Sheeb
18 Sultan Al Brake
15 Bassam Hisham Al Rawi
23 Mostafa Tarek Mashaal
8 Ali Assadalla Thaimn
7 Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 7
56.33% Kiểm soát bóng 56.33%
7.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2.2
1 Bàn thua 0.6
4.3 Phạt góc 3.8
1.6 Thẻ vàng 1.8
4.1 Sút trúng cầu môn 4.7
51.3% Kiểm soát bóng 55.1%
9.4 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Iran (6trận)
Chủ Khách
Qatar (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
3

Iran Iran
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Omid Ebrahimi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 14 53.85% 0 1 38 6.4
20 Sardar Azmoun Tiền đạo cắm 5 1 1 15 8 53.33% 0 1 26 7.5
7 Alireza Jahanbakhsh Cánh phải 3 1 1 30 19 63.33% 8 4 59 7.7
3 Ehsan Hajsafi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 6 42.86% 3 0 29 6.2
14 Saman Ghoddos Tiền vệ công 3 0 3 37 27 72.97% 13 1 65 6.9
23 Ramin Rezaian Semeskandi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 19 73.08% 6 1 47 6.5
1 Alireza Beiranvand Thủ môn 0 0 0 37 17 45.95% 0 1 44 6.4
9 Mehdi Taromi Tiền đạo cắm 3 0 1 19 9 47.37% 0 4 37 5.6
6 Saeid Ezzatolahi Afagh Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 33 20 60.61% 3 2 55 6.8
4 Shoja Khalilzadeh Trung vệ 1 1 0 40 28 70% 0 2 47 6.4
5 Milad Mohammadi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 4 40% 2 0 28 7
13 Hossein Kanaani Trung vệ 2 2 0 27 20 74.07% 0 1 36 6.1
11 Reza Asadi Tiền đạo cắm 1 0 1 5 2 40% 0 0 8 6.9
21 Mohammad Mohebi Cánh trái 1 0 1 16 8 50% 2 6 28 7
26 Shahriar Moghanlou Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 1 6 6.5

Qatar Qatar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Lucas Michel Mendes Trung vệ 0 0 0 27 17 62.96% 0 5 43 8.1
10 Hassan Khalid Al-Haydos Cánh phải 1 0 0 12 7 58.33% 0 0 22 6.4
16 Boualem Khoukhi Trung vệ 0 0 1 13 9 69.23% 0 3 26 7.4
17 Ismaeel Mohammad Mohammad Cánh phải 1 1 1 9 4 44.44% 1 1 17 6.2
6 Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah Tiền vệ trụ 1 0 1 1 1 100% 0 0 3 7.1
11 Akram Afif Cánh trái 4 3 2 14 6 42.86% 5 1 46 8.4
19 Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla Tiền đạo cắm 3 1 3 25 13 52% 0 2 38 7.9
2 Pedro Miguel Carvalho Deus Correia Trung vệ 2 1 0 16 8 50% 1 1 44 6.4
5 Tarek Salman Trung vệ 0 0 0 6 2 33.33% 0 1 22 6.7
20 Ahmed Fathi Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 30 20 66.67% 0 1 45 6.5
22 Meshaal Aissa Barsham Thủ môn 0 0 0 18 5 27.78% 0 1 25 6.7
9 Yusuf Abdurisag Tiền đạo cắm 1 1 0 10 3 30% 0 0 24 6.1
14 Homam Ahmed Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 1 2 15 6.6
3 Almahdi Ali Mukhtar Trung vệ 1 0 0 22 11 50% 0 5 35 6.5
4 Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati Tiền vệ trụ 0 0 0 31 18 58.06% 0 3 54 6.9
24 Jassem Gaber Abdulsallam Trung vệ 1 1 0 19 14 73.68% 1 3 31 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ