Vòng 1/8 Final
22:59 ngày 31/01/2024
Iran 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Syrian

90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-3]

Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.77
+1
1.05
O 2.25
0.90
U 2.25
0.84
1
1.40
X
3.90
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.07
+0.5
0.77
O 0.75
0.70
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Iran Iran
Phút
Syrian Syrian
Shoja Khalilzadeh match yellow.png
16'
24'
match yellow.png Mahmoud Al-Aswad
Mehdi Taromi 1 - 0 match pen
34'
58'
match change Pablo David Sabbag Daccarett
Ra sân: Mahmoud Al-Aswad
61'
match var Pablo David Sabbag Daccarett Penalty awarded
Alireza Beiranvand match yellow.png
62'
Omid Ebrahimi
Ra sân: Saman Ghoddos
match change
63'
Mohammad Mohebi
Ra sân: Mehdi Ghaedi
match change
63'
64'
match pen 1 - 1 Omar Kharbin
Saeid Ezzatolahi Afagh match yellow.png
71'
Mohammad Mohebi match yellow.png
72'
Ali Gholizadeh
Ra sân: Alireza Jahanbakhsh
match change
74'
Mehdi Taromi match yellow.png
81'
87'
match change Fahd Youssef
Ra sân: Ammar Ramadan
87'
match change Alaa Aldin Yasin Dali
Ra sân: Omar Kharbin
Mehdi Taromi match yellow.pngmatch red
90'
Karim Ansarifard
Ra sân: Sardar Azmoun
match change
90'
90'
match yellow.png Ibrahim Hesar
Mehdi Torabi
Ra sân: Ali Gholizadeh
match change
119'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Iran Iran
Syrian Syrian
6
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
6
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
10
12
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
724
 
Số đường chuyền
 
533
11
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
3
24
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
9
16
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Corners (Overtime)
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
10
140
 
Pha tấn công
 
136
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Omid Ebrahimi
21
Mohammad Mohebi
17
Ali Gholizadeh
10
Karim Ansarifard
16
Mehdi Torabi
22
Seyed Hossein Hosseini
12
Payam Niazmand
25
Saman Fallah
5
Milad Mohammadi
24
Aria Yousefi
26
Shahriar Moghanlou
11
Reza Asadi
Iran Iran 4-2-3-1
4-4-2 Syrian Syrian
1
Beiranva...
3
Hajsafi
4
Khalilza...
15
Cheshmi
23
Semeskan...
14
Ghoddos
6
Afagh
18
Ghaedi
9
Taromi
7
Jahanbak...
20
Azmoun
22
Madania
24
Weiss
2
Ousou
13
Krouma
3
Ajan
25
Al-Aswad
18
Elias
4
Ham
12
Ramadan
7
Kharbin
21
Hesar

Substitutes

11
Pablo David Sabbag Daccarett
17
Fahd Youssef
9
Alaa Aldin Yasin Dali
23
Taha Mosa
1
Ibrahim Alma
6
Amro Jenyat
15
Khaled Kerdagli
19
Muayad Al Khouli
10
Mohammad Al Marmour
16
Elmar Abraham
14
Mohammad Anz
20
Antonio Yakoub
Đội hình dự bị
Iran Iran
Omid Ebrahimi 8
Mohammad Mohebi 21
Ali Gholizadeh 17
Karim Ansarifard 10
Mehdi Torabi 16
Seyed Hossein Hosseini 22
Payam Niazmand 12
Saman Fallah 25
Milad Mohammadi 5
Aria Yousefi 24
Shahriar Moghanlou 26
Reza Asadi 11
Iran Syrian
11 Pablo David Sabbag Daccarett
17 Fahd Youssef
9 Alaa Aldin Yasin Dali
23 Taha Mosa
1 Ibrahim Alma
6 Amro Jenyat
15 Khaled Kerdagli
19 Muayad Al Khouli
10 Mohammad Al Marmour
16 Elmar Abraham
14 Mohammad Anz
20 Antonio Yakoub

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 6
56.33% Kiểm soát bóng 47.67%
7.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1
4.3 Phạt góc 3.8
1.6 Thẻ vàng 1.3
4.1 Sút trúng cầu môn 3
51.3% Kiểm soát bóng 43.6%
9.4 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Iran (6trận)
Chủ Khách
Syrian (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0

Iran Iran
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Sardar Azmoun Tiền đạo cắm 1 0 1 8 5 62.5% 0 1 14 6.5
7 Alireza Jahanbakhsh Cánh phải 1 0 0 23 19 82.61% 3 1 34 6.6
3 Ehsan Hajsafi Hậu vệ cánh trái 1 1 0 47 41 87.23% 1 1 60 7.2
14 Saman Ghoddos Tiền vệ công 1 0 0 56 50 89.29% 0 1 65 7
23 Ramin Rezaian Semeskandi Hậu vệ cánh phải 0 0 2 30 25 83.33% 6 1 41 6.9
1 Alireza Beiranvand Thủ môn 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 28 7
9 Mehdi Taromi Tiền đạo cắm 2 2 1 34 25 73.53% 0 0 41 7.8
6 Saeid Ezzatolahi Afagh Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 30 78.95% 0 3 46 6.8
4 Shoja Khalilzadeh Trung vệ 0 0 0 53 51 96.23% 0 1 57 6.7
15 Roozbeh Cheshmi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 35 94.59% 0 1 40 6.7
18 Mehdi Ghaedi 1 1 1 16 12 75% 0 0 31 7.1

Syrian Syrian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Moayad Ajan Hậu vệ cánh trái 1 1 1 13 10 76.92% 0 0 22 6.7
4 Ezequiel Ham Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 19 95% 0 0 21 6.6
7 Omar Kharbin Tiền đạo cắm 0 0 1 11 8 72.73% 0 1 18 6.5
18 Jalil Elias Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 20 66.67% 0 1 37 6.6
13 Thaer Krouma Trung vệ 0 0 0 12 5 41.67% 0 0 19 6.5
22 Ahmad Madania Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 7.1
24 Abdul Rahman Weiss Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 9 60% 1 2 30 6.5
2 Aiham Ousou Trung vệ 0 0 0 9 4 44.44% 0 1 16 6.1
21 Ibrahim Hesar Tiền vệ công 2 1 0 9 5 55.56% 2 4 17 6.8
12 Ammar Ramadan Tiền vệ công 0 0 0 10 7 70% 1 0 19 6.5
25 Mahmoud Al-Aswad Tiền đạo cắm 0 0 0 13 6 46.15% 1 0 24 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ