Vòng Group
22:00 ngày 23/01/2024
Iran
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
UAE
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.03
+1
0.81
O 2.25
1.05
U 2.25
0.77
1
1.56
X
3.40
2
5.30
Hiệp 1
-0.25
0.61
+0.25
1.17
O 0.75
0.66
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Iran Iran
Phút
UAE UAE
Mehdi Taromi 1 - 0
Kiến tạo: Sardar Azmoun
match goal
26'
Ali Gholizadeh Goal cancelled match var
35'
Sadegh Moharrami match yellow.png
41'
Ramin Rezaian Semeskandi
Ra sân: Sadegh Moharrami
match change
45'
54'
match yellow.png Tahnoon Alzaabi
57'
match change Caio Canedo Correia
Ra sân: Tahnoon Alzaabi
60'
match var Yahya Alghassani Penalty awarded
Hossein Kanaani match yellow.png
62'
64'
match hong pen Yahya Alghassani
Mehdi Taromi 2 - 0
Kiến tạo: Sardar Azmoun
match goal
65'
Alireza Jahanbakhsh
Ra sân: Ali Gholizadeh
match change
67'
Omid Ebrahimi
Ra sân: Saman Ghoddos
match change
67'
Mohammad Mohebi
Ra sân: Mehdi Ghaedi
match change
67'
72'
match yellow.png Khaled Ebraheim
74'
match change Abdulla Idrees
Ra sân: Khaled Ebraheim
Mohammad Mohebi Goal cancelled match var
83'
85'
match change Fabio Lima
Ra sân: Ali Saleh
85'
match change Abdulla Hamad
Ra sân: Majid Rashid Al-Mehrzi
Reza Asadi
Ra sân: Sardar Azmoun
match change
87'
90'
match goal 2 - 1 Yahya Alghassani
Kiến tạo: Abdalla Ramadan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Iran Iran
UAE UAE
7
 
Phạt góc
 
0
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
4
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
563
 
Số đường chuyền
 
377
14
 
Phạm lỗi
 
13
6
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
11
3
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
121
 
Pha tấn công
 
80
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Ramin Rezaian Semeskandi
21
Mohammad Mohebi
7
Alireza Jahanbakhsh
8
Omid Ebrahimi
11
Reza Asadi
22
Seyed Hossein Hosseini
12
Payam Niazmand
15
Roozbeh Cheshmi
5
Milad Mohammadi
16
Mehdi Torabi
10
Karim Ansarifard
26
Shahriar Moghanlou
Iran Iran 4-2-3-1
5-4-1 UAE UAE
1
Beiranva...
3
Hajsafi
4
Khalilza...
13
Kanaani
2
Moharram...
14
Ghoddos
6
Afagh
18
Ghaedi
9
2
Taromi
17
Gholizad...
20
Azmoun
17
Eisa
3
Zaa
19
Ebraheim
4
Hashemi
26
Abaelazi...
21
Maa
8
Alzaabi
6
Al-Mehrz...
18
Ramadan
9
Saleh
20
Alghassa...

Substitutes

11
Caio Canedo Correia
2
Abdulla Idrees
14
Abdulla Hamad
10
Fabio Lima
1
Ali Khasif
22
Hassan Hamza
25
Abdelrahman Saleh Khamis
13
Mohamed Omar Zain Mohsen Zain Al Attas
24
Ahmed Abdulla Jamil
15
Yahia Nader Moustafa El Sharif
16
Mohammed Al Baloushi
5
Ali Salmin
Đội hình dự bị
Iran Iran
Ramin Rezaian Semeskandi 23
Mohammad Mohebi 21
Alireza Jahanbakhsh 7
Omid Ebrahimi 8
Reza Asadi 11
Seyed Hossein Hosseini 22
Payam Niazmand 12
Roozbeh Cheshmi 15
Milad Mohammadi 5
Mehdi Torabi 16
Karim Ansarifard 10
Shahriar Moghanlou 26
Iran UAE
11 Caio Canedo Correia
2 Abdulla Idrees
14 Abdulla Hamad
10 Fabio Lima
1 Ali Khasif
22 Hassan Hamza
25 Abdelrahman Saleh Khamis
13 Mohamed Omar Zain Mohsen Zain Al Attas
24 Ahmed Abdulla Jamil
15 Yahia Nader Moustafa El Sharif
16 Mohammed Al Baloushi
5 Ali Salmin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 9.67
1.33 Thẻ vàng 3.67
4 Sút trúng cầu môn 5
56.33% Kiểm soát bóng 61%
7.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.8
1 Bàn thua 0.7
4.3 Phạt góc 5.6
1.6 Thẻ vàng 2.2
4.1 Sút trúng cầu môn 4.9
51.3% Kiểm soát bóng 55%
9.4 Phạm lỗi 7.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Iran (6trận)
Chủ Khách
UAE (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0

Iran Iran
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Omid Ebrahimi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 31 100% 1 0 34 6.6
20 Sardar Azmoun Tiền đạo cắm 2 0 2 10 8 80% 0 1 17 7.6
7 Alireza Jahanbakhsh Cánh phải 1 0 0 14 11 78.57% 0 0 20 6.5
17 Ali Gholizadeh Cánh phải 0 0 1 30 23 76.67% 2 0 38 6.8
3 Ehsan Hajsafi Hậu vệ cánh trái 2 0 2 79 72 91.14% 4 0 100 7.2
14 Saman Ghoddos Tiền vệ công 0 0 3 45 38 84.44% 2 0 51 7
23 Ramin Rezaian Semeskandi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 25 21 84% 3 1 32 6.5
1 Alireza Beiranvand Thủ môn 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 34 7.5
9 Mehdi Taromi Tiền đạo cắm 7 2 1 50 42 84% 1 1 71 8.6
6 Saeid Ezzatolahi Afagh Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 66 55 83.33% 0 2 79 7
4 Shoja Khalilzadeh Trung vệ 0 0 0 78 74 94.87% 0 2 92 7.3
2 Sadegh Moharrami Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 13 76.47% 1 1 30 6.9
13 Hossein Kanaani Trung vệ 1 0 0 67 60 89.55% 0 5 75 6.4
11 Reza Asadi Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 0 6 6.3
21 Mohammad Mohebi Cánh trái 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 14 6.8
18 Mehdi Ghaedi 1 0 1 12 10 83.33% 4 0 23 6.8

UAE UAE
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Fabio Lima Tiền vệ công 1 1 0 10 9 90% 0 0 14 6.6
11 Caio Canedo Correia Tiền đạo cắm 1 1 0 6 5 83.33% 0 2 9 6.7
17 Khalid Eisa Thủ môn 0 0 0 47 35 74.47% 0 0 54 6.3
18 Abdalla Ramadan Tiền vệ trụ 2 0 3 48 40 83.33% 1 3 62 7.3
9 Ali Saleh Cánh trái 2 0 0 14 7 50% 3 1 26 6.5
20 Yahya Alghassani Cánh trái 5 3 1 23 19 82.61% 0 2 45 7.1
6 Majid Rashid Al-Mehrzi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 24 19 79.17% 0 0 39 6.7
21 Harib Abdalla Suhail Al Musharrkh Al Maa Cánh trái 0 0 0 25 19 76% 1 3 40 6.5
19 Khaled Ebraheim Hậu vệ cánh phải 0 0 1 38 28 73.68% 1 1 50 6.1
14 Abdulla Hamad Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 14 6.5
8 Tahnoon Alzaabi Tiền vệ công 0 0 0 20 15 75% 2 1 28 6.5
2 Abdulla Idrees Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 0 14 6.8
3 Zayed Sultan Ahmed Jassim Ibrahim Al Zaa Hậu vệ cánh phải 0 0 1 9 7 77.78% 1 0 37 6.2
4 Khalid Hashemi Trung vệ 0 0 0 53 49 92.45% 0 1 57 6.4
26 Bader Abaelaziz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 43 33 76.74% 1 1 54 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ