Vòng 1/8 Final
18:30 ngày 29/01/2024
Iraq 1
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
Jordan
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.78
+0.25
1.04
O 2.25
1.00
U 2.25
0.80
1
2.15
X
3.20
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.67
O 1
1.08
U 1
0.74

Diễn biến chính

Iraq Iraq
Phút
Jordan Jordan
14'
match yellow.png Abdallah Nasib
45'
match goal 0 - 1 Yazan Abdallah Ayed Alnaimat
Aymen Hussein match yellow.png
45'
Zidane Iqbal
Ra sân: Youssef Amyn
match change
54'
Merchas Doski
Ra sân: Ahmed Yahia
match change
54'
Mohanad Ali
Ra sân: Osama Rashid
match change
63'
Suad Natiq 1 - 1
Kiến tạo: Ali Jasim El-Aibi
match goal
68'
Ali Jamil Adnan
Ra sân: Suad Natiq
match change
72'
Aymen Hussein 2 - 1 match goal
76'
Aymen Hussein match yellow.pngmatch red
77'
80'
match yellow.png Yazan Abdallah Ayed Alnaimat
90'
match goal 2 - 2 Yazan Al Arab
90'
match change Saleh Ibrahim Rateb Saleh
Ra sân: Rajai Ayed Fadel Hassan
90'
match goal 2 - 3 Nizar Al-Rashdan
Kiến tạo: Saleh Ibrahim Rateb Saleh
90'
match yellow.png Nizar Al-Rashdan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Iraq Iraq
Jordan Jordan
8
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
18
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
3
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
425
 
Số đường chuyền
 
329
4
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu thành công
 
26
5
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
23
11
 
Đánh chặn
 
11
23
 
Cản phá thành công
 
23
8
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
109
 
Pha tấn công
 
83
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Zidane Iqbal
23
Merchas Doski
10
Mohanad Ali
6
Ali Jamil Adnan
22
Ahmed Basil
24
Zaid Tahseen
15
Allan Mohideen
14
Akam Hashem
5
Frans Dhia Putros
21
Ahmad Allee
13
Bashar Resan Bonyan
26
Montader Madjed
Iraq Iraq 4-2-3-1
3-4-2-1 Jordan Jordan
12
Hachim
25
Yahia
2
Sulaka
4
Natiq
3
Ali
16
Ammari
20
Rashid
7
Amyn
17
El-Aibi
8
Bayesh
18
Hussein
1
Abulaila
3
Nasib
5
Arab
17
Ajalin
23
Haddad
21
Al-Rashd...
14
Hassan
13
Al-Mardi
10
Taamari
9
Olwan
11
Alnaimat

Substitutes

18
Saleh Ibrahim Rateb Saleh
22
Ahmad Al-Juaidi
12
Abdallah Al Fakhouri
16
Feras Zeyad Yousef Shilbaya
19
Anas Bani Yaseen
2
Mohammad Ali Hasan Abu Hasheesh
4
Bara Marei
26
Fadi Mahmoud Awad
15
Ibrahim Saadeh
24
Yousef Abu Jalboush
25
Anas Ahmad Mahmoud Hammad Al
20
Hamza Ali Khaled Al Dardoor
Đội hình dự bị
Iraq Iraq
Zidane Iqbal 11
Merchas Doski 23
Mohanad Ali 10
Ali Jamil Adnan 6
Ahmed Basil 22
Zaid Tahseen 24
Allan Mohideen 15
Akam Hashem 14
Frans Dhia Putros 5
Ahmad Allee 21
Bashar Resan Bonyan 13
Montader Madjed 26
Iraq Jordan
18 Saleh Ibrahim Rateb Saleh
22 Ahmad Al-Juaidi
12 Abdallah Al Fakhouri
16 Feras Zeyad Yousef Shilbaya
19 Anas Bani Yaseen
2 Mohammad Ali Hasan Abu Hasheesh
4 Bara Marei
26 Fadi Mahmoud Awad
15 Ibrahim Saadeh
24 Yousef Abu Jalboush
25 Anas Ahmad Mahmoud Hammad Al
20 Hamza Ali Khaled Al Dardoor

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 3.67
1 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 8.67
0.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 7.67
52.33% Kiểm soát bóng 51.33%
4.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 2.3
1.1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 6.5
1 Thẻ vàng 2.3
4.4 Sút trúng cầu môn 5.9
52.9% Kiểm soát bóng 47.4%
7.4 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Iraq (4trận)
Chủ Khách
Jordan (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
3
HT-B/FT-B
1
1
2
2

Iraq Iraq
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Osama Rashid Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 31 29 93.55% 0 0 38 6.8
6 Ali Jamil Adnan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.4
12 Jalal Hassan Hachim Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 31 7.1
2 Rebin Sulaka Trung vệ 1 0 0 65 58 89.23% 1 3 73 6.9
4 Suad Natiq Trung vệ 2 1 1 68 54 79.41% 0 2 73 7.5
18 Aymen Hussein Tiền đạo cắm 1 1 0 15 10 66.67% 0 8 28 7.1
16 Amir Al Ammari Tiền vệ trụ 0 0 2 48 37 77.08% 4 0 61 6.5
10 Mohanad Ali Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.3
8 Ibraheem Bayesh Cánh phải 1 1 1 18 18 100% 2 1 29 6.6
3 Hussein Ali Hậu vệ cánh phải 3 1 0 29 23 79.31% 1 2 51 6.7
23 Merchas Doski Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 7 100% 2 0 15 7.2
7 Youssef Amyn Cánh trái 1 0 0 10 8 80% 2 0 23 6.4
11 Zidane Iqbal Tiền vệ trụ 0 0 0 10 5 50% 0 0 12 6.6
25 Ahmed Yahia Hậu vệ cánh trái 2 0 1 23 17 73.91% 3 1 50 6.7
17 Ali Jasim El-Aibi Cánh phải 2 1 2 27 19 70.37% 7 1 60 7.3

Jordan Jordan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Rajai Ayed Fadel Hassan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 19 67.86% 1 0 37 6.5
13 Mahmoud Al-Mardi Cánh trái 1 0 0 22 12 54.55% 2 3 40 6.7
10 Musa Al Taamari Cánh phải 1 0 1 14 8 57.14% 1 0 40 6.4
5 Yazan Al Arab Trung vệ 0 0 0 19 14 73.68% 0 4 29 6.6
17 Salem Al Ajalin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 11 61.11% 0 2 32 6.4
23 Ehsan Haddad Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 11 55% 0 2 33 6.8
1 Yazeed Moien Hasan Abulaila Thủ môn 0 0 0 21 6 28.57% 0 0 31 6.6
9 Ali Olwan Tiền đạo cắm 2 2 0 13 9 69.23% 2 1 31 6.8
11 Yazan Abdallah Ayed Alnaimat Tiền đạo cắm 3 1 1 13 9 69.23% 0 1 26 7.2
3 Abdallah Nasib Trung vệ 0 0 0 27 17 62.96% 0 8 41 6.6
21 Nizar Al-Rashdan Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 22 12 54.55% 0 1 32 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ