Iraq
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
UAE
Địa điểm: King Fahd International Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.70
0.70
-0
1.16
1.16
O
2
0.98
0.98
U
2
0.84
0.84
1
2.31
2.31
X
2.85
2.85
2
2.97
2.97
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.11
1.11
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
0.94
0.94
Diễn biến chính
Iraq
Phút
UAE
26'
ALI MABKHOOT
Hussein Ali Wahid 1 - 0
Kiến tạo: Ali Faez Atiyah
Kiến tạo: Ali Faez Atiyah
53'
56'
Mohammed Marzooq
58'
Khalil Ibrahim Al Hammadi
Ra sân: Mahmoud Khamis Saeed Khamis Saeed Al Ham
Ra sân: Mahmoud Khamis Saeed Khamis Saeed Al Ham
58'
Harib Abdalla Suhail Al Musharrkh Al Maa
Ra sân: Ali Saleh
Ra sân: Ali Saleh
Ali Faez Atiyah
59'
65'
Harib Abdalla Suhail Al Musharrkh Al Maa
68'
Mansour Mohamed Abbas
Ra sân: Abdalla Al Naqbi
Ra sân: Abdalla Al Naqbi
Hassan Raed
Ra sân: Hussein Ali Wahid
Ra sân: Hussein Ali Wahid
79'
Abbas Qasim Zghair Al Kaabi
Ra sân: Manaf Younis
Ra sân: Manaf Younis
79'
Ali Al-Hamadi
Ra sân: Aymen Hussein
Ra sân: Aymen Hussein
85'
86'
Majid Rashid Al-Mehrzi
Ra sân: Majed Hassan
Ra sân: Majed Hassan
86'
Sultan Adill Alamiri
Ra sân: Mohammed Marzooq
Ra sân: Mohammed Marzooq
Raslan Hanoun
Ra sân: Saad Abdulameer Luaibi Al Zirjawi
Ra sân: Saad Abdulameer Luaibi Al Zirjawi
90'
90'
Mansour Mohamed Abbas
Muntadher Mohammed
Ra sân: Ibraheem Bayesh
Ra sân: Ibraheem Bayesh
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Iraq
UAE
5
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
4
10
Tổng cú sút
4
1
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
2
11
Sút Phạt
13
39%
Kiểm soát bóng
61%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
16
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
2
Cứu thua
0
93
Pha tấn công
89
41
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Iraq
4-4-2
4-5-1
UAE
12
Hachim
15
Ismel
6
Younis
5
Atiyah
2
Khalaf
21
Zirjawi
19
Wahid
14
Kadhim
8
Bayesh
18
Hussein
7
Kareem
17
Eisa
3
Abbas
4
Marzooq
9
Saeed
21
Ham
7
MABKHOOT
8
Hassan
10
Naqbi
12
Hammadi
16
Saleh
11
Correia
Đội hình dự bị
Iraq
Hasan Abdulkareem Sayyid
11
Mohanad Abdulraheem
16
Ali Al-Hamadi
9
Mohammed Ali Abbood Suwaed
17
Mohammed Hameed
20
Raslan Hanoun
23
Dolvan Mahdi
1
Justin Meram
10
Muntadher Mohammed
3
Abbas Qasim Zghair Al Kaabi
4
Hassan Raed
22
Bashar Rasan
13
UAE
15
Mansour Mohamed Abbas
20
Sultan Adill Alamiri
13
Mohamed Omar Zain Mohsen Zain Al Attas
19
Yahya Alghassani
23
Abdelaziz Husain Haikal Mubarak Al Baloo
2
Khalid Hashemi
14
Khalil Ibrahim Al Hammadi
1
Mohamed Al Shamsi
22
Majed Naser
6
Majid Rashid Al-Mehrzi
5
Ali Salmin
18
Harib Abdalla Suhail Al Musharrkh Al Maa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
0.67
7.33
Phạt góc
9.67
0.67
Thẻ vàng
3.67
4.33
Sút trúng cầu môn
5
52.33%
Kiểm soát bóng
61%
4.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.4
Bàn thắng
1.8
1.1
Bàn thua
0.7
5
Phạt góc
5.6
1
Thẻ vàng
2.2
4.4
Sút trúng cầu môn
4.9
52.9%
Kiểm soát bóng
55%
7.4
Phạm lỗi
7.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Iraq (4trận)
Chủ
Khách
UAE (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2