Vòng Qual.
01:45 ngày 14/10/2023
Ireland
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Hy Lạp
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.82
O 2
0.92
U 2
0.88
1
2.45
X
2.88
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.17
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Ireland Ireland
Phút
Hy Lạp Hy Lạp
Will Smallbone match yellow.png
10'
20'
match goal 0 - 1 Giorgos Giakoumakis
Kiến tạo: Konstantinos Tsimikas
45'
match goal 0 - 2 Georgios Masouras
Kiến tạo: Dimitrios Pelkas
Ryan Manning
Ra sân: Nathan Collins
match change
46'
56'
match yellow.png Dimitrios Pelkas
64'
match change Anastasios Chatzigiovannis
Ra sân: Dimitrios Pelkas
64'
match change Andreas Bouchalakis
Ra sân: Dimitrios Kourbelis
70'
match change Fotis Ioannidis
Ra sân: Giorgos Giakoumakis
Michael Johnston
Ra sân: Alan Browne
match change
70'
Callum Robinson
Ra sân: Will Smallbone
match change
70'
75'
match yellow.png Andreas Bouchalakis
Adam Idah
Ra sân: Chiedozie Ogbene
match change
86'
88'
match change Emmanouil Siopis
Ra sân: Anastasios Bakasetas
88'
match change Konstantinos Koulierakis
Ra sân: Georgios Masouras

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ireland Ireland
Hy Lạp Hy Lạp
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
11
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
562
 
Số đường chuyền
 
411
86%
 
Chuyền chính xác
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
19
14
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
8
24
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
12
2
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
127
 
Pha tấn công
 
77
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Adam Idah
7
Callum Robinson
3
Ryan Manning
19
Michael Johnston
12
Andrew Omobamidele
14
Jayson Molumby
18
Jamie McGrath
5
Dara O Shea
21
Festy Ebosele
16
Mark Travers
23
Max OLeary
13
Mark Sykes
Ireland Ireland 3-4-2-1
4-3-3 Hy Lạp Hy Lạp
1
Bazunu
22
Collins
4
Duffy
2
Doherty
15
Scales
6
Cullen
8
Browne
20
Ogbene
17
Knight
11
Smallbon...
9
Ferguson
1
Vlachodi...
15
Rota
4
Mavropan...
2
Retsos
21
Tsimikas
11
Bakaseta...
6
Kourbeli...
20
Mantalos
7
Masouras
19
Giakouma...
10
Pelkas

Substitutes

23
Emmanouil Siopis
8
Fotis Ioannidis
3
Konstantinos Koulierakis
16
Anastasios Chatzigiovannis
5
Andreas Bouchalakis
18
Manolis Saliakas
17
Sotiris Alexandropoulos
9
Evangelos Pavlidis
13
Sokratis Dioudis
12
Alexandros Paschalakis
22
Dimitris Giannoulis
14
Taxiarhis Fountas
Đội hình dự bị
Ireland Ireland
Adam Idah 10
Callum Robinson 7
Ryan Manning 3
Michael Johnston 19
Andrew Omobamidele 12
Jayson Molumby 14
Jamie McGrath 18
Dara O Shea 5
Festy Ebosele 21
Mark Travers 16
Max OLeary 23
Mark Sykes 13
Ireland Hy Lạp
23 Emmanouil Siopis
8 Fotis Ioannidis
3 Konstantinos Koulierakis
16 Anastasios Chatzigiovannis
5 Andreas Bouchalakis
18 Manolis Saliakas
17 Sotiris Alexandropoulos
9 Evangelos Pavlidis
13 Sokratis Dioudis
12 Alexandros Paschalakis
22 Dimitris Giannoulis
14 Taxiarhis Fountas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 5.33
0.33 Thẻ vàng 3
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
45.67% Kiểm soát bóng 54%
9 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 0.8
6.5 Phạt góc 6
1.1 Thẻ vàng 2.8
4.5 Sút trúng cầu môn 4.1
52.7% Kiểm soát bóng 51.5%
9.6 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ireland (8trận)
Chủ Khách
Hy Lạp (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
1
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2

Ireland Ireland
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Shane Duffy Trung vệ 1 1 0 26 24 92.31% 0 2 28 6.01
2 Matt Doherty Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 27 90% 1 0 41 5.71
8 Alan Browne Tiền vệ trụ 0 0 1 19 17 89.47% 2 0 28 5.98
6 Josh Cullen Tiền vệ trụ 1 0 0 29 27 93.1% 0 0 36 5.99
20 Chiedozie Ogbene Cánh phải 1 0 2 17 13 76.47% 1 0 29 6.62
15 Liam Scales 1 0 0 29 25 86.21% 1 0 41 5.97
22 Nathan Collins Trung vệ 1 0 0 36 28 77.78% 0 1 38 5.78
17 Jason Knight Tiền vệ trụ 1 0 0 19 15 78.95% 0 0 29 6.16
11 Will Smallbone Tiền vệ trụ 2 1 4 18 15 83.33% 7 0 31 6.3
1 Gavin Bazunu Thủ môn 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 18 6.23
9 Evan Ferguson Tiền đạo cắm 1 0 0 7 5 71.43% 0 1 13 6.17

Hy Lạp Hy Lạp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Dimitrios Kourbelis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 24 6.66
11 Anastasios Bakasetas Tiền vệ công 3 2 1 19 14 73.68% 3 0 29 6.95
19 Giorgos Giakoumakis Tiền đạo cắm 1 1 1 3 3 100% 2 0 11 7.73
1 Odisseas Vlachodimos Thủ môn 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 29 7.23
10 Dimitrios Pelkas Tiền vệ công 1 1 1 10 8 80% 1 0 17 7.23
7 Georgios Masouras Cánh trái 1 1 1 13 11 84.62% 1 0 21 7.35
20 Petros Mantalos Tiền vệ công 1 0 0 20 16 80% 2 1 28 6.55
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 15 78.95% 1 2 33 7.96
2 Panagiotis Retsos Trung vệ 0 0 0 29 25 86.21% 0 1 34 6.67
4 Konstantinos Mavropanos Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 35 6.68
15 Lazaros Rota Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 16 94.12% 0 1 31 6.84

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ